Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nonstop

  • 1 die Zwischenlandung

    - {intermediate landing} = ohne Zwischenlandung {nonstop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwischenlandung

  • 2 der Zug

    - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {lineament} nét - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pluck} sự giật, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {potation} sự uống, hớp, ngụm, số nhiều) sự nghiện rượu - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp - {trait} điểm - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng = der Zug (Vögel) {flock; shoal}+ = der Zug (Technik) {stress}+ = der Zug (Militär) {platoon; troop}+ = der Zug (Zigarre) {whiff}+ = der Zug (Rauchen) {puff}+ = der Zug (Eisenbahn) {train}+ = der Zug (Feuerwaffe) {groove}+ = der tiefe Zug {quaff}+ = der unschöne Zug {eyesore}+ = mit einem Zug {at a gulp}+ = auf einen Zug {at a draught}+ = du bist am Zug {it is your move}+ = der durchgehende Zug {direct train; nonstop train; through train}+ = den Zug verpassen {to miss the train}+ = den Zug erreichen {to catch the train}+ = mit dem Zug fahren {to go by train}+ = ein Zug entgleiste {a train ran off the rails}+ = einen Zug erwischen {to make a train}+ = in einen Zug steigen {to board a train}+ = der charakteristische Zug {mark}+ = der Zug müßte schon da sein {the train is already due}+ = auf einen Zug austrinken {to toss off}+ = etwas in einem Zug machen {to do something in one sitting}+ = der Zug ist noch nicht herein {the train is not in yet}+ = den Zug gerade noch erwischen {to nick the train}+ = eine Fahrkarte im Zug nachlösen {to take a ticket on the train}+ = Es dauert lange, bis der Zug kommt. {the train will be long in coming.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zug

  • 3 die Pause

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {caesura} sự ngắt giọng, điểm ngắt giọng - {discontinuation} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng - stop-order - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Pause (Musik) {bar of rest}+ = die Pause (beim Sprechen) {blank}+ = ohne Pause {nonstop}+ = eine Pause machen {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pause

См. также в других словарях:

  • Nonstop — or non stop may refer to: Nonstop (band), a Portuguese girl band NonStop, a fault tolerant computer architecture by Tandem Computers (later Compaq, now Hewlett Packard) NonStop SQL, relational database software by Tandem Computers (later Compaq,… …   Wikipedia

  • Nonstop — (Santeeee Vidal) és una banda femenina portuguesa, formado con las ganadoras del programa televisivo Popstars, emitido en la SIC en 2001. El grupo original estaba formado por Andrea, Kátia, Fátima, Liliana y Rita, habiendo Fátima abandonado el… …   Wikipedia Español

  • nonstop — NONSTÓP adj. invar., adv. (Care este) fără întrerupere; continuu. – Din engl., fr. non stop. Trimis de ana zecheru, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  nonstóp adj. invar. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa …   Dicționar Român

  • Nonstop — ist: Anglizismus für »ununterbrochen« Kurzform für Nonstopflug Produktbezeichnung für fehlertolerante Computer, Nonstop Rechnersystem. Zur geschichtlichen Entwicklung siehe Tandem Computers Nonstop (Band), eine portugiesische Band Schweizer… …   Deutsch Wikipedia

  • nonstop — Adv. (Mittelstufe) ohne Unterbrechung, die ganze Zeit Synonym: ununterbrochen Beispiele: Der Laden ist nonstop geöffnet. Es regnet seit gestern nonstop …   Extremes Deutsch

  • nonstop — onstop n. A flight made without intermediate landings between source and destination; as, how many nonstops are there to Dallas?. Syn: nonstop flight. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nonstop — onstop adj. 1. without an intermediate stop; of trips in public conveyances, especially of a flight. [WordNet 1.5] 2. same as {around the clock}. Syn: around the clock, day and night, round the clock. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nonstop — index consecutive, continual (connected), incessant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • nonstop — o non stop o non stop /nonˈstɔp, ingl. ˌnHnˈstHp/ [vc. ingl., propriamente «senza fermata»] agg. inv. senza interruzione, ininterrotto, continuativo, continuo □ (di volo) senza soste, senza scali intermedi CONTR. interrotto, con intervallo, con… …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • nonstop — [adj] continuous, direct ceaseless, constant, endless, incessant, interminable, relentless, round the clock*, steady, unbroken, unending, unfaltering, uninterrupted, unremitting; concepts 482,584,798 Ant. incontinuous, indirect, intermittent,… …   New thesaurus

  • nonstop — [nän′stäp′] adj., adv. without a stop …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»