Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

no+longer+do

  • 1 longer

    /'lɔɳgə/ * phó từ - nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa =wait a little longer+ hây đợi một chút nữa

    English-Vietnamese dictionary > longer

  • 2 longer

    adj. Ntev zog; ntev dua; ntev tshaj

    English-Hmong dictionary > longer

  • 3 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 4 help

    /help/ * danh từ - sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích =to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai =to give help to someone+ giúp đỡ ai =to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu =help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với =by help of+ nhờ sự giúp đỡ của =it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều - phương cứu chữa, lối thoát =there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa - phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà =lady help+ người giúp việc bà chủ nhà =mother's help+ bà bảo mẫu * ngoại động từ - giúp đỡ, cứu giúp =to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn =to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối - đưa mời (đồ ăn, thức uống) =let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi =help yourself+ xin mời ông xơi - nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa =I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười =I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được =it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa =don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

    English-Vietnamese dictionary > help

  • 5 lack

    /læk/ * danh từ - sự thiếu =the plant died for lack of water+ cây chết vì thiếu nước * ngoại động từ - thiếu, không có =I lack words to express my job+ tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi * nội động từ - thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ) =water is no longer lacking thanks to irrigation works+ nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi

    English-Vietnamese dictionary > lack

  • 6 no

    /nou/ * phó từ - không =no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy =whether he comes or no+ dù nó đến hay không =no some said than done+ nói xong là làm ngay =I say no more+ tôi không nói nữa =he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa =he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi) * danh từ, số nhiều noes - lời từ chối, lời nói "không" ; không =we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối - phiếu chống; người bỏ phiếu chống =the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống =the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống

    English-Vietnamese dictionary > no

  • 7 stall

    /stɔ:l/ * danh từ - chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng - ngăn (hầm mỏ than) - quầy, bàn bày hàng - quán bán hàng - gian triển lãm - chỗ ngồi trước sân khấu - (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ) - chức vị giáo sĩ - (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm) * ngoại động từ - nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật) - ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn * nội động từ - bị nhốt trong ngăn chuồng - sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò) - ngừng chạy, chết (máy ô tô) - (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm) * danh từ - cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn) - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn - ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... =he could no longer stall off his creditors+ hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa

    English-Vietnamese dictionary > stall

  • 8 valid

    /'vælid/ * tính từ - vững chắc, có căn cứ =a valid argument+ một lý lẽ vững chắc - (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ =valid contract+ hợp đồng có giá trị (về pháp lý) =valid passport+ hộ chiếu hợp lệ =the ticket is no longer valid+ vé không còn giá trị nữa

    English-Vietnamese dictionary > valid

См. также в других словарях:

  • longer — [ lɔ̃ʒe ] v. tr. <conjug. : 3> • 1655 d ab. vén.; de long 1 ♦ Vx ou littér. Prendre, suivre (une voie, un chemin). « Ils longeaient un petit escalier de montagne » (Giono). 2 ♦ (1740) Mod. Aller le long de (qqch.), en suivant le bord, en… …   Encyclopédie Universelle

  • Longer Fuse — is a 1977 album by Canadian pop singer Dan Hill. Track listing # Sometimes When We Touch # 14 Today # In the Name of Love # Crazy # McCarthy s Day # Jean # You Are All I See # Southern California # Longer Fuse # Still Not Used To …   Wikipedia

  • Longer — Long er, n. One who longs for anything. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Longer Than An EP, Shorter Than An Album — EP par The Uncommonmenfrommars Genre skate punk Producteur Alexandre Borel et Christophe Arnaud Label UFO PROD Albums de …   Wikipédia en Français

  • Longer — Infobox Single Name = Longer Cover size = Border = Caption = Artist = Dan Fogelberg Album = Phoenix A side = B side = Released = 1979 Format = 7 (45 rpm) Recorded = Genre = Adult contemporary, Pop Length = 3:15 Label = Full Moon Records Writer =… …   Wikipedia

  • longer — /ˈlɒŋgə/ (say longguh) adjective 1. comparative of long1. –phrase 2. no longer, having been such in the past but not the case now: no longer the fashion; no longer able to run fast …  

  • Longer Views — infobox Book | name = Longer Views title orig = translator = image caption = Cover of first edition paperback author = Samuel R. Delany illustrator = cover artist = country = United States language = English series = genre = Non fiction publisher …   Wikipedia

  • longer — I noun a person with a strong desire for something a longer for money a thirster after blood a yearner for knowledge • Syn: ↑thirster, ↑yearner • Derivationally related forms: ↑ …   Useful english dictionary

  • Longer — Long Long, a. [Compar. {Longer}; superl. {Longest}.] [AS. long, lang; akin to OS, OFries., D., & G. lang, Icel. langr, Sw. l[*a]ng, Dan. lang, Goth. laggs, L. longus. [root]125. Cf. {Length}, {Ling} a fish, {Linger}, {Lunge}, {Purloin}.] 1. Drawn …   The Collaborative International Dictionary of English

  • LONGER — v. tr. Marcher le long de. Le bataillon longea la rivière. En termes de Marine, Longer la côte, Naviguer le long de la côte de manière à ne pas trop la perdre de vue. Il signifie aussi S’étendre le long de, et, en ce sens, il se dit des Choses.… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

  • longer — (lon jé. Le g prend un e devant a et o : longeant, longeons) 1°   V. a. Marcher le long de. •   Il [le cygne] veut à son gré parcourir les eaux, débarquer au rivage, s éloigner au large, ou venir longeant la rive s abriter sous les bords, se… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»