Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

nicht+genug

  • 1 genug

    - {enough} đủ, đủ dùng, khá - {sufficient} có khả năng, có thẩm quyền = mehr als genug {enough and to spare; superabundant}+ = ich habe genug zu tun {I have enough on my plate}+ = lange nicht gut genug {not good enough by half}+ = ich habe mehr als genug {I have enough and to spare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genug

  • 2 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

  • 3 der Platz

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platz

  • 4 braten

    (briet,gebraten) - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to barbecue} nướng cả con, quay cả con - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = braten (briet,gebraten) (auf einem Rost) {to broil}+ = kurz braten {to saute}+ = braun braten {to brown}+ = zu lange kochen oder braten {to overdo (overdid,overdone)+ = nicht lange genug kochen oder braten {to underdo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > braten

  • 5 davon

    - {away} xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi, biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức - {thereof} của cải đó, của nó, của việc ấy, từ đó = etwas davon {some of it}+ = das kommt davon {that's the result}+ = ich weiß davon {I know about it}+ = er riet davon ab {he advised against it}+ = ich habe genug davon {I'm sick of it}+ = was hältst du davon? {what do you make of it?}+ = ich halte nicht viel davon {I don't think much of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davon

См. также в других словарях:

  • nicht genug Geld — nicht genug Geld …   Deutsch Wörterbuch

  • 007 - Die Welt ist nicht genug — Filmdaten Deutscher Titel: Die Welt ist nicht genug Originaltitel: The World Is Not Enough Produktionsland: Großbritannien, USA Erscheinungsjahr: 1999 Länge: 128 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • Die Welt ist nicht genug — Filmdaten Deutscher Titel: Die Welt ist nicht genug Originaltitel: The World Is Not Enough Produktionsland: Großbritannien, USA Erscheinungsjahr: 1999 Länge: 128 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • 7 Zwerge - Der Wald ist nicht genug — Filmdaten Originaltitel: 7 Zwerge – Der Wald ist nicht genug Produktionsland: Deutschland Erscheinungsjahr: 2006 Länge: 95 Minuten Originalsprache: Deutsch Altersfreigabe …   Deutsch Wikipedia

  • 7 Zwerge der Wald ist nicht genug — Filmdaten Originaltitel: 7 Zwerge – Der Wald ist nicht genug Produktionsland: Deutschland Erscheinungsjahr: 2006 Länge: 95 Minuten Originalsprache: Deutsch Altersfreigabe …   Deutsch Wikipedia

  • 7 Zwerge – Der Wald ist nicht genug — Filmdaten Originaltitel: 7 Zwerge – Der Wald ist nicht genug Produktionsland: Deutschland Erscheinungsjahr: 2006 Länge: 95 Minuten Originalsprache: Deutsch Altersfreigabe …   Deutsch Wikipedia

  • Wir ham’ noch lange nicht genug — Studioalbum von Böhse Onkelz Veröffentlichung 1991 Label Bellaphon Records …   Deutsch Wikipedia

  • Wir ham' noch lange nicht genug — Böhse Onkelz – Wir ham’ noch lange nicht genug Veröffentlichung 1991 Label Bellaphon Records Format(e) CD Genre(s) Hard Rock Anzahl der Titel 14 Laufzeit 57 min 15 s …   Deutsch Wikipedia

  • Wir ham noch lange nicht genug — Böhse Onkelz – Wir ham’ noch lange nicht genug Veröffentlichung 1991 Label Bellaphon Records Format(e) CD Genre(s) Hard Rock Anzahl der Titel 14 Laufzeit 57 min 15 s …   Deutsch Wikipedia

  • Die Welt ist nicht genug (Videospiel) — Die Welt ist nicht genug Entwickler: Black Ops, Eurocom Verleger: Electronic Arts Publikation: 2000 …   Deutsch Wikipedia

  • Wir ham’ noch lange nicht genug — Infobox Album Name = Wir ham noch lange nicht genug Type = studio Artist = Böhse Onkelz Released = 26 August 1991 Recorded = 1991 Genre = Heavy metal Length = 57 min 44 sec Label = Bellaphon records Producer = Stephan Weidner Reviews = Last album …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»