Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

naught

  • 1 naught

    /nɔ:t/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) không =to set at naught+ chế giễu; coi thường - (toán học) số không * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích

    English-Vietnamese dictionary > naught

  • 2 do-naught

    /'du:,nʌθiɳ/ Cách viết khác: (do-naught) /'du:nɔ:t/ -naught) /'du:nɔ:t/ * danh từ - người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

    English-Vietnamese dictionary > do-naught

  • 3 unnütz

    - {naught} vô tích sự, vô ích - {nought} - {unprofitable} không có lợi, không sinh lợi, không có lời - {unwanted} không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa - {useless} vô dụng, không dùng được, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi - {vain} vô hiệu, không có kết quả, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm, tự phụ, tự đắc = dies ist unnütz {this is only fit for the dustbin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unnütz

  • 4 do-nothing

    /'du:,nʌθiɳ/ Cách viết khác: (do-naught) /'du:nɔ:t/ -naught) /'du:nɔ:t/ * danh từ - người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

    English-Vietnamese dictionary > do-nothing

  • 5 kaputtgehen

    - {to come to naught; to get broken; to go to pieces} = kaputtgehen (ging kaputt,kaputtgegangen) {to get broken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaputtgehen

  • 6 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

  • 7 die Null

    - {cipher} số không, số zêrô, người vô giá trị, người tầm thường, vật vô giá trị, vật tầm thường, chữ số A-rập, mật mã, chữ viết lồng nhau - {naught} không - {nil} - {nobody} không ai, không người nào, người vô dụng, người bất tài - {nonentity} trạng thái không có, sự không tồn tại, vật tưởng tượng, con số không - {nothing} sự không có, cái không có, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, không cái gì - {nought} - {nullity} tính vô hiệu, sự bất tài, sự vô dụng, sự vô giá trị, vật vô dụng - {zero} zêrô, độ cao zêrô, trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch, điểm thấp nhất = Null (Sport) {love}+ = die Null (Telefon) {o}+ = die Null (Mathematik) {null}+ = Null- {neutral}+ = über Null {above zero}+ = unter Null {below zero}+ = nicht Null {nonzero}+ = Null werden (Mathematik) {to vanish}+ = die schwarze Null (Kommerz) {breakeven}+ = er ist eine Null {he is a nobody}+ = bei Null anfangen {to start from scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Null

См. также в других словарях:

  • Naught — Naught, a. 1. Of no value or account; worthless; bad; useless. [1913 Webster] It is naught, it is naught, saith the buyer. Prov. xx. 14. [1913 Webster] Go, get you to your house; begone, away! All will be naught else. Shak. [1913 Webster] Things… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Naught — (n[add]t), n. [OE. naught, nought, naht, nawiht, AS. n[=a]wiht, n[=a]uht, n[=a]ht; ne not + [=a] ever + wiht thing, whit; hence, not ever a whit. See {No}, adv. {Whit}, and cf. {Aught}, {Not}.] 1. Nothing. [Written also {nought}.] [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • naught — naught, nought Naught is an archaic or literary word meaning ‘nothing’ and it survives chiefly in phrases such as come to naught or set at naught. In BrE nought is the term for the digit 0 (zero in AmE). The game called noughts and crosses in BrE …   Modern English usage

  • Naught — Naught, adv. In no degree; not at all. Chaucer. [1913 Webster] To wealth or sovereign power he naught applied. Fairfax. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • naught — [nôt] pron. [ME < OE nawiht < na (see NO1) + wiht (see WIGHT1, WHIT)] nothing n. 1. nothing 2. alt. sp. of NOUGHT …   English World dictionary

  • naught — [no:t US no:t] pron old use [: Old English; Origin: nawiht] nothing ▪ All their plans came to naught (=failed) …   Dictionary of contemporary English

  • naught — [ nɔt ] noun uncount LITERARY nothing a. zero come to/be for naught to have no effect or fail completely …   Usage of the words and phrases in modern English

  • naught — naught; con·naught; …   English syllables

  • naught — index nullity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • naught — (n.) O.E. nawiht nothing, lit no whit, from na no (from PIE root *ne no, not; see UN (Cf. un ) (1)) + wiht thing, creature, being (see WIGHT (Cf. wight)). Cognate with O.S. neowiht …   Etymology dictionary

  • naught — ► PRONOUN archaic ▪ nothing. ► NOUN N. Amer. ▪ nought. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»