Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

nach

  • 1 oxter

    /'ɔkstə/ * danh từ (Ớ-cốt) - (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay * ngoại động từ (Ớ-cốt) - đỡ nách, xốc nách

    English-Vietnamese dictionary > oxter

  • 2 axillary

    /æk'siləri/ * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) nách - (thực vật học) ở nách lá

    English-Vietnamese dictionary > axillary

  • 3 adjoining

    /ə'dʤɔiniɳ/ * tính từ - gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách =adjoining room+ căn phòng kế bên

    English-Vietnamese dictionary > adjoining

  • 4 arm

    /ɑ:m/ * danh từ - cánh tay =to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách =child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế - tay áo - nhánh (sông...) - cành, nhánh to (cây) - tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) - chân trước (của thú vật) - sức mạnh, quyền lực =the arm of the law+ quyền lực của pháp luật !to chance one's arm - (xem) chance !to keep someone at arm's length - (xem) length !to make a long arm - (xem) long !one's right arm - (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực !to put one's out further than one can draw it back again - làm cái gì quá đáng !to shorten the arm of somebody - hạn chế quyền lực của ai !to throw oneself into the arms of somebody - tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai !to welcome (receive, greet) with open arms - đón tiếp ân cần, niềm nở * danh từ, (thường) số nhiều - vũ khí, khí giới, binh khí - sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ =to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ =to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ - binh chủng, quân chủng =air arm(s)+ không quân =infantry arm(s)+ lục quân - chiến tranh; chiến đấu - phù hiệu ((thường) coat of arms) !to appeal to arm - cầm vũ khí, chiến đấu !to fly to arms - khẩn trương sẵn sàng chiến đấu !to lay down one's arms - (xem) lay !to lie on one's arms !to sleep upon one's arms - ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu !to rise in arms against - (xem) rise !to take up arms - cầm vũ khí chiến đấu !to throw down one's arms - hạ vũ khí, đầu hàng !under arms - hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu ![to be] up in arms against - đứng lên cầm vũ khí chống lại * ngoại động từ - vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng =to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn - cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào * nội động từ - tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > arm

  • 5 armpit

    /'ɑ:mpit/ * danh từ - nách

    English-Vietnamese dictionary > armpit

  • 6 axil

    /'æksil/ * danh từ - (thực vật học) nách lá

    English-Vietnamese dictionary > axil

  • 7 axilla

    /æk'silə/ * danh từ, số nhiều axillae /æksili:/ - (giải phẫu) nách - (thực vật học) (như) axil

    English-Vietnamese dictionary > axilla

  • 8 axillae

    /æk'silə/ * danh từ, số nhiều axillae /æksili:/ - (giải phẫu) nách - (thực vật học) (như) axil

    English-Vietnamese dictionary > axillae

  • 9 elbow

    /elbou/ * danh từ - khuỷu tay; khuỷu tay áo - góc, khuỷu (giống khuỷu tay) !at ssomeone's elbow - ở cạnh nách ai !to crock (lift) one's elbow - hay chè chén !out at elbows - sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo) - nghèo xơ nghèo xác (người) !to rub elbows with someone - sát cánh với ai =to rub elbow with death+ suýt chết !up to the elbows in work - bận rộn, tối tăm mặt mũi * ngoại động từ - thúc (bằng) khuỷu tay, hích =to elbow someone aside+ thúc ai ra một bên =to elbow one's way through the crowd+ thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông =to elbow someone off (out off) something+ hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì * nội động từ - lượn khúc (đường đi, sông...)

    English-Vietnamese dictionary > elbow

  • 10 next

    /nekst/ * tính từ - sát, gần, ngay bên, bên cạnh =in the next house+ ở nhà bên - sau, ngay sau, tiếp sau =the next day+ ngày hôm sau =next week+ tuần lễ sau =next month+ tháng sau =next year+ năm sau =not till next time+(đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau =the house next to ours+ ngôi nhà gần nhà chúng tôi !next to nothing - hầu như không * phó từ - sau, lần sau, tiếp sau, nữa =when shall we meet next?+ lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? =what must I do next?+ tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? =what next?+ còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không? =what comes next?+ còn cái gì tiếp theo nữa? - ngay =the Tuesday next before Chrismas+ hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en * danh từ - gần bên, bên cạnh, sát nách =may I bring my chair next yours?+ tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không? * danh từ - người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... =the next to arrive+ người đến sau =next please!+ đến người tiếp sau! =to be continued in our next+ sẽ đăng tiếp vào số sau (báo) =I'll tell you of it in my next+ next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau

    English-Vietnamese dictionary > next

  • 11 outrigger

    /'aut,rigə/ * danh từ - xà nách - (kiến trúc) rầm chìa - ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa) - móc chèo

    English-Vietnamese dictionary > outrigger

  • 12 pratincole

    /'prætiɳkoul/ * danh từ - (động vật học) chim dô nách

    English-Vietnamese dictionary > pratincole

  • 13 quarter

    /'kwɔ:tə/ * danh từ - một phần tư =a quarter of a century+ một phần tư thế kỷ =for a quarter [of] the price; for quarter the price+ với một phần tư giá - mười lăm phút =a quarter to ten+ mười giờ kém mười lăm - quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học) - (Mỹ; Ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la - góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật) =fore quarter+ phần trước =hind quarter+ phần sau =horse's [hind] quarters+ hông ngựa - phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...) =from every quarter+ từ khắp bốn phương =no help to be looked for in that quarter+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó =to have the news from a good quarter+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy - khu phố, xóm, phường =residential quarter+ khu nhà ở - (số nhiều) nhà ở =to take up one's quarters with somebody+ đến ở chung với ai - (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại =winter quarters+ nơi đóng quân mùa đông - (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu =all hands to quarters!+ tất cả vào vị trí chiến đấu! =to beat to quarters+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu =to sound off quarters+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu - tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư) - sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...) =to ask for quarter; to cry quarter+ xin tha giết =to receive quarter+ được tha tội chết, được tha giết - (hàng hải) hông tàu =with the wind on her starboard quarter+ với gió bên hông phải - góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl) - (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh) =to win the quarter+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh) !a bad quarter of an hour - một vài phút khó chịu !to beat up somebody's quarters !to bear up the quarters of somebody - đến thăm ai !at close quarters - ở ngay sát nách - (quân sự) giáp lá cà !to come (get) to close quarters - đến sát gần - đánh giáp lá cà !not a quarter so good as... - còn xa mời tốt bằng... * ngoại động từ - cắt đều làm bốn, chia tư - phanh thây =to be condemned to be quartered+ phải chịu tội phanh thây - (quân sự) đóng (quân) - chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)

    English-Vietnamese dictionary > quarter

  • 14 secure

    /si'kjuə/ * tính từ - chắc chắn, bảo đảm =to be secure of victory+ chắc chắn thắng =a secure future+ một tương lai bảo đảm =to be secure against attack+ bảo đảm không sợ bị tấn công - an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc =a secure retreat+ nơi trốn tránh an toàn =a secure grasp+ cái nắm chặt - ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt =to have somebody secure+ giữ ai ở một nơi chắc chắn =the bundle is secure+ cái gói được buộc chặt * ngoại động từ - làm kiên cố, củng cố =to secure a town with wall+ xây tường thành để củng cố thành phố - giam giữ vào nơi chắc chắn =to secure prisoners+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn - thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt - (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt) - bảo đảm =loan secured on landed property+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm - chiếm được, tìm được, đạt được =to secure front places+ chiếm được ghế trên =to secure one's ends+ đạt được mục đích =to secure a good collaborator+ tìm được người cộng tác tốt

    English-Vietnamese dictionary > secure

  • 15 shield

    /ʃi:ld/ * danh từ - cái mộc, cái khiên - tấm chắn, lưới chắn (ở máy) - người che chở, vật che chở - (sinh vật học) bộ phận hình khiên - miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...) !the other side of the shield - mặt trái của vấn đề * ngoại động từ - che chở - bao che, che đậy, lấp liếm - (kỹ thuật) chắn, che

    English-Vietnamese dictionary > shield

  • 16 subaxillary

    /'sʌbæk'siləri/ * tính từ - (giải phẫu) dưới nách

    English-Vietnamese dictionary > subaxillary

  • 17 tickle

    /'tikl/ * danh từ - sự cù, sự làm cho buồn buồn =to give someone a tickle+ cù người nào - cảm giác buồn buồn (muốn cười) * ngoại động từ - cù =to tickle the armpit+ cù nách - làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn =the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười - kích thích =to tickle one's curiosity+ kích thích tính tò mò * nội động từ - cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn =my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn

    English-Vietnamese dictionary > tickle

  • 18 triangle

    /'traiæɳgl/ * danh từ - hình tam giác =equilateral triangle+ tam giác đều =isosceles triangle+ tam giá cân =right-angled triangle+ tam giác vuông - ê ke, thước nách - (âm nhạc) kẻng ba góc - bộ ba =the eternal triangle+ bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)

    English-Vietnamese dictionary > triangle

См. также в других словарях:

  • Nach — Nāch, eine Partikel, welche in einer doppelten Gestalt üblich ist. I. Als ein Vorwort, wo sie alle Mahl die dritte Endung des Hauptwortes erfordert, und eine zwiefache Hauptbedeutung hat. Sie bezeichnet nehmlich, 1. Die Richtung der Bewegung zu… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Nach — presentando su penúltimo disco Un día en Suburbia, en la FNAC de Murcia, año 2008. Detrás, a los platos, Dj Joaking. Datos generales …   Wikipedia Español

  • Nach — presenting Un dia en suburbia in a FNAC in Murcia, in 2008. Background information Birth name Ignacio Fornés Olmo …   Wikipedia

  • Nach — Ignacio Fornés Olmos, connus sous son nom d artiste Nach Scratch ou Nach, est un MC d Alicante (Espagne), né en 1976 à Albacete. C est l un des plus anciens rappeurs de la scène espagnole. Il est titulaire d un diplôme de sociologie obtenu à l… …   Wikipédia en Français

  • nach- — (пост | post | nach | post | post ) Латинская приставка, употребляемая для обозначения расположения после чего либо или следования за чем нибудь; встречается в основном в словах, приведенных ниже …   Пятиязычный словарь лингвистических терминов

  • Nach Baliye — Genre Dance reality television Country of origin India Language(s) Hindi No. of seasons 4 No. of episodes …   Wikipedia

  • Nach Hamburg — Studioalbum von Hannes Wader Veröffentlichung 1989 Label Mercury Records Genre …   Deutsch Wikipedia

  • Nach Mitternacht — ist der erste Exilroman von Irmgard Keun, der 1937 bei Querido in Amsterdam erschien. Inhaltsverzeichnis 1 Zeit und Ort 2 Inhalt 3 Form 4 Zeitgeschichte …   Deutsch Wikipedia

  • Nach uns die Sintflut (Album) — Nach uns die Sintflut Livealbum von Die Ärzte Veröffentlichung 27. Oktober 1988 Label CBS Schallplatten GmbH Format …   Deutsch Wikipedia

  • Nach Nach — Studio album by Deep Cold Kamla Punjabi Released September, 2009 …   Wikipedia

  • Nach-tragen — Nach tragen, verb. irreg. act. S. Tragen, von nach und tragen, welches die dritte Endung der Person und die vierte der Sache erfordert. 1. Hinter jemanden her tragen, ihm tragend nachbringen. 1) Eigentlich. Sie legten das Kreuz dem Simoni von… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»