Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

nacelle

  • 1 nacelle

    /nə'sel/ * danh từ - giỏ khí cầu - vỏ động cơ máy bay

    English-Vietnamese dictionary > nacelle

  • 2 die Gondel

    - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều - {gondola} thuyền đáy bằng, giỏ khí cầu = die Gondel (Luftschiff) {nacelle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gondel

  • 3 der Raum

    - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ = der weite Raum {expanse; expansion}+ = der freie Raum {blank; vacancy; way}+ = der leere Raum {vacuum; void}+ = der kleine Raum {cubicle}+ = Raum haben für {to admit}+ = der luftleere Raum {vacuum}+ = der unendliche Raum {the infinite}+ = mit freiem Raum darunter {with free space underneath}+ = der für etwas erforderliche Raum {berth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raum

  • 4 der Rumpf

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Rumpf (Tier) {barrel}+ = der Rumpf (Flugzeug) {fuselage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rumpf

  • 5 der Stand

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {crib} giường cũi, nhà nhỏ, nhà ở, máng ăn, bài dịch để quay cóp, sự ăn cắp văn, cái đó, giàn gỗ crib work) - {degree} mức độ, trình độ, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, sự lâu dài - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, tình trạng đứng lại = der Stand (Thermometer) {reading}+ = der feste Stand {foothold}+ = der jetzige Stand {the actual state}+ = der aktuelle Stand {status quo}+ = der geistliche Stand {orders}+ = in den Stand setzen {to enable}+ = auf dem neuesten Stand {up to date}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stand

См. также в других словарях:

  • nacelle — [ nasɛl ] n. f. • XIe; bas lat. navicella, naucella, dimin. de navis « bateau » 1 ♦ Vx ou poét. Petit bateau à rames, sans voile. ⇒ canot. Mod. Partie fixe ou mobile d un landau ou d une poussette, destinée à coucher ou à asseoir l enfant. 2 ♦… …   Encyclopédie Universelle

  • Nacelle — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • nacelle — Nacelle. s. f. Espece de petit bateau qui n a ny mast ny voile Nacelle de Pescheur. il passa l eau dans une nacelle. On dit fig. La Nacelle de saint Pierre, pour dire, L Eglise Catholique Romaine …   Dictionnaire de l'Académie française

  • nacelle — NACELLE: Tout batelet qui porte une femme. «Viens dans ma nacelle !» …   Dictionnaire des idées reçues

  • nacelle — (n.) late 15c., small boat, from O.Fr. nacele little boat, bark, skiff (12c., Mod.Fr. nacelle), from V.L. *naucella, from L.L. navicella a little ship, dim. of navis ship (see NAVAL (Cf. naval)). Meaning gondola of an airship is from 1901;… …   Etymology dictionary

  • Nacelle — Na*celle (n[.a]*s[e^]l ), n. [F.] 1. A small boat. [Obs.] [Webster 1913 Suppl.] 2. The basket suspended from a balloon; hence, the framework forming the body of a dirigible balloon, and containing the machinery, passengers, etc. [Webster 1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nacelle — (fr., spr. Nasell, Bank.), Einziehung …   Pierer's Universal-Lexikon

  • nacelle — [nə sel′] n. [Fr < LL navicella, dim. of L navis, a ship: see NAVY] a streamlined enclosure on an aircraft, esp. for an engine …   English World dictionary

  • Nacelle — This article is about aircraft nacelles. For wind turbine nacelles, see Nacelle (wind turbine). Engines in nacelles on a Boeing 707. The nacelle ( …   Wikipedia

  • nacelle — (na sè l ) s. f. 1°   Petit bateau qui n a ni mât ni voile. Il passa la rivière dans une nacelle. 2°   Petit bateau qu on suspend à un ballon. •   C est un ballon : voici la banderole, Et la nacelle et le navigateur, BÉRANG. Feu du prisonn..… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • NACELLE — s. f. Petit bateau qui n a ni mât ni voile. Nacelle de pêcheur. Il passa la rivière dans une nacelle. Fig., La nacelle de saint Pierre, L Église catholique romaine. NACELLE, en termes d Architecture, se dit d Une moulure en demi ovale …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»