Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

movement

  • 1 movement

    /'mu:vmənt/ * danh từ - sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động =to lay without movement+ bất động =to play lacks movement+ vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động - động tác, cử động =a graceful movement+ một động tác duyên dáng - hoạt động, hành động (của một người, một nhóm) =to watch someone's movements+ theo dõi hoạt động của ai - (quân sự) sự di chuyển, sự vận động - phong trào, cuộc vận động =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc =the movement of patriotic emulation+ phong trào thi đua yêu nước - bộ phận hoạt động (của một bộ máy) =the movement of a clock+ bộ phận hoạt động của đồng hồ - tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động =a movement of anfer+ cơn giận - (âm nhạc) phần =the first movement of a symphony+ phần thứ nhất của bản giao hưởng - sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...) - sự biến động (của thị trường...) - sự đi ngoài, sự ra ỉa

    English-Vietnamese dictionary > movement

  • 2 movement

    n. Kev txav chaw; kev mus kev

    English-Hmong dictionary > movement

  • 3 pincer movement

    /'pinsəz'mu:vmənt/ * danh từ ((cũng) pincers) - (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement)

    English-Vietnamese dictionary > pincer movement

  • 4 pincers movement

    /'pinsəz'mu:vmənt/ * danh từ ((cũng) pincers) - (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement)

    English-Vietnamese dictionary > pincers movement

  • 5 labour movement

    /'leibə'mu:vmənt/ * danh từ - phong trào công đoàn

    English-Vietnamese dictionary > labour movement

  • 6 mass movement

    /'mæs'mu:vmənt/ * danh từ - phong trào quần chúng

    English-Vietnamese dictionary > mass movement

  • 7 active

    /'æktiv/ * tính từ - tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi =an active volcano+ núi lửa còn hoạt động =an active brain+ đầu óc linh lợi =to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng - thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu =active remedies+ những phương thuốc công hiệu =it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ - (ngôn ngữ học) chủ động =the active voice+ dạng chủ động - (quân sự) tại ngũ =on active service+ đang tại ngũ =to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ =active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ - (vật lý) hoạt động; phóng xạ - hoá hoạt động; có hiệu lực =active ferment men+ hoạt động =active valence+ hoá trị hiệu lực

    English-Vietnamese dictionary > active

  • 8 automatic

    /,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác: (automatical)/,ɔ:tə'mætikəl/ * tính từ - tự động =automatic pistol+ súng lục tự động =automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động =automatic pilot+ máy lái tự động - vô ý thức, máy móc =automatic movement+ cử động vô ý thức * danh từ - máy tự động; thiết bị tự động - súng tự động; súng lục tự động

    English-Vietnamese dictionary > automatic

  • 9 automatical

    /,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác: (automatical)/,ɔ:tə'mætikəl/ * tính từ - tự động =automatic pistol+ súng lục tự động =automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động =automatic pilot+ máy lái tự động - vô ý thức, máy móc =automatic movement+ cử động vô ý thức * danh từ - máy tự động; thiết bị tự động - súng tự động; súng lục tự động

    English-Vietnamese dictionary > automatical

  • 10 circular

    /'sə:kjulə/ * tính từ - tròn, vòng, vòng quanh =a circular building+ toà nhà hình tròn =a circular movement+ chuyển động vòng =a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh =a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa !circular letter - thông tư, thông tin * danh từ - thông tri, thông tư - giấy báo (gửi cho khách hàng)

    English-Vietnamese dictionary > circular

  • 11 enveloping

    /'enveləpiɳ/ * tính từ - bao, bao bọc !enveloing movement - (quân sự) sự điều quân bao cây

    English-Vietnamese dictionary > enveloping

  • 12 further

    /'fə:ðə/ * tính từ, cấp so sánh của far - xa hơn nữa, bên kia =on the further side of the hill+ ở phía bên kia của quả đồi - thêm nữa, hơn nữa =to need further help+ cần thêm sự giúp đỡ =one or two further details+ một hay hai chi tiết thêm nữa =till further notice+ cho đến khi có yết thị mới * phó từ, cấp so sánh của far - xa hơn nữa =to go further+ đi xa hơn nữa =it's not further than a kilometer from here+ cách đây không đến một kilômét - thêm nữa, hơn nữa !to enquire further - điều tra thêm nữa =I don't know any further+ tôi không biết gì thêm nữa * ngoại động từ - đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho =to further a movement+ đẩy mạnh một phong trào

    English-Vietnamese dictionary > further

  • 13 grade

    /greid/ * danh từ - (toán học) Grát - cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh) =to make the grade+ đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi - lớp (học) =the fourth grade+ lớp bốn - dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =on the up grade+ lên dốc =on the down grade+ xuống dốc =movement is on the up grade+ phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên - (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn) * ngoại động từ - sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng =to grade milk+ phân loại sữa =graded by size+ chia theo cỡ - sửa (độ dốc) thoai thoải - tăng lên - ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn) - (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng

    English-Vietnamese dictionary > grade

  • 14 liberation

    /,libə'reiʃn/ * danh từ - sự giải phóng, sự phóng thích =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc =people's liberation army+ quân đội giải phóng nhân dân

    English-Vietnamese dictionary > liberation

  • 15 loss

    /lɔs/ * danh từ - sự mất - sự thua, sự thất bại =the loss of a battle+ sự thua trận - sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ =to suffer heavy losses+ bị thiệt hại nặng =to seli at a loss+ bán lỗ vốn =a deal loss+ sự mất không =to make up a loss+ bù vào chỗ thiệt =the dealth of Lenin was a great loss to the world proletarian movement+ Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới - sự uổng phí, sự bỏ phí =without loss of time+ không để uổng phí thì giờ !to be at a loss - lúng túng, bối rối, luống cuống =to be a loss to answers (for an answer; how to answer)+ lúng túng không biết trả lời thế nào

    English-Vietnamese dictionary > loss

  • 16 national

    /'neiʃənl/ * tính từ - (thuộc) dân tộc =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc - (thuộc) quốc gia =the national assembly+ quốc hội =the national anthem+ quốc ca !national government - chính phủ liên hiệp !national newspapers - báo chí lưu hành khắp nước * danh từ, (thường) số nhiều - kiều dân, kiều bào

    English-Vietnamese dictionary > national

  • 17 onward

    /'ɔnwəd/ * danh từ & phó từ - về phía trước, tiến lên =onward movement+ sự di chuyển về phía trước =to move onward+ tiến về phía trước

    English-Vietnamese dictionary > onward

  • 18 ponderous

    /'pɔndərəs/ * tính từ - nặng, có trọng lượng - chậm chạp (do trọng lượng) =ponderous movement+ cử động chậm chạp - cần cù (công việc) - nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...)

    English-Vietnamese dictionary > ponderous

  • 19 progressive

    /progressive/ * tính từ - tiến lên, tiến tới =progressive motion+ sự chuyển động tiến lên - tiến bộ =progressive movement+ phong trào tiến bộ =progressive policy+ chính sách tiến bộ - luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng =progressive taxation+ sự đánh thuế luỹ tiến - (ngôn ngữ học) tiến hành =progressive form+ thể tiến hành * danh từ - người tiến bộ - (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến

    English-Vietnamese dictionary > progressive

  • 20 revolutionary

    /,revə'lu:ʃnəri/ * tính từ - cách mạng =the revolutionary movement+ phong trao cách mạng =revolutionary ideas+ những tư tưởng cách mạng * danh từ - nhà cách mạng

    English-Vietnamese dictionary > revolutionary

См. также в других словарях:

  • movement — UK US /ˈmuːvmənt/ noun ► [C] FINANCE, STOCK MARKET a change in a number, price, etc. for example on a financial market: movements in sth »Short term movements in currency are difficult to predict. »This stock market report discusses the latest… …   Financial and business terms

  • Movement — Move ment, n. [F. mouvement. See {Move}, and cf. {Moment}.] 1. The act of moving in space; change of place or posture; motion; as, the movement of an army in marching or maneuvering; the movement of a wheel or a machine. [1913 Webster] 2. Manner… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Movement — may refer to: Contents 1 In society and the arts 2 In music 3 In timepieces 4 See also In society and the arts …   Wikipedia

  • Movement E.P. — Movement E.P. EP by BT Released June 1, 2000 Genre dance mu …   Wikipedia

  • Movement — Студийный альбом New Order Дата выпуска 13 ноября 1981 …   Википедия

  • Movement EP — EP by The Fray Released Summer 2002 Genre Piano rock …   Wikipedia

  • Movement — Studioalbum von New Order Veröffentlichung 1981 Label Factory Format …   Deutsch Wikipedia

  • Movement 98 — was a Paul Oakenfold project on Circa Records, built around the vocals of Carroll Thompson, and also featuring input from Steve Osbourne and Rob Davis. Their debut single, Joy and Heartbreak , was a mid paced soul release, based around the melody …   Wikipedia

  • Movement — álbum de estudio de The Gossip Publicación 6 de Mayo, 2003 Género(s) Indie rock Discográfica Kill Rock Stars …   Wikipedia Español

  • movement — (n.) late 14c., from O.Fr. movement movement, exercise; start, instigation (Mod.Fr. mouvement), from M.L. movimentum, from L. movere (see MOVE (Cf. move) (v.)). In the musical sense of major division of a piece it is attested from 1776; in the… …   Etymology dictionary

  • movement — I (activity) noun campaign, cause, crusade, mass movement, motion, operation, principle, series of actions directed towards a particular end, undertaking II (progress) noun action, agitation, campaign, circulation, course, denomination, effort,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»