Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

monumental

  • 1 monumental

    - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > monumental

  • 2 monumental

    /,mɔnju'mentl/ * tính từ - (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm - vị đại, đồ sộ, bất hủ =a monumental work+ một tác phẩm vĩ đại - kỳ lạ, lạ thường =monumental ignorance+ sự ngu dốt lạ thường

    English-Vietnamese dictionary > monumental

  • 3 überragend

    - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {paramount} tối cao, tột bực, hết sức, hơn, cao hơn - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überragend

  • 4 das Grabmal

    - {monument} vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn, công trình lớn, công trình bất hủ, nhân vật xuất chúng, anh hùng, mẫu mực - gương sáng - {sepulchre} mộ cổ, mộ - {tomb} mồ, mả, sự chết = Grabmal- {monumental}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grabmal

  • 5 gewaltig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cosmic} vũ trụ, rộng lơn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {formidable} ghê gớm, kinh khủng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {huge} to lớn, đồ sộ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {powerful} mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, dữ tợn - {tremendous} khủng khiếp - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {violent} mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường = gewaltig (Lüge) {rousing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewaltig

  • 6 das Denkmal

    - {memorial} đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm, vật kỷ niệm, bản ghi chép, bản ghi niên đại, thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị - {monument} bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn, công trình lớn, công trình bất hủ, nhân vật xuất chúng, anh hùng, mẫu mực, gương sáng = Denkmal- {monumental}+ = jemandem ein Denkmal errichten {to put up a monument in someone's honour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Denkmal

См. также в других словарях:

  • monumental — monumental …   Deutsch Wörterbuch

  • monumental — monumental, ale, aux [ mɔnymɑ̃tal, o ] adj. • 1802; de monument 1 ♦ Qui a un caractère de grandeur majestueuse. ⇒ grand, imposant. « Le pin a quelque chose de monumental; ses branches ont le port de la pyramide » (Chateaubriand). Fig. L œuvre… …   Encyclopédie Universelle

  • Monumental — Monumental, the adjective form of the noun, monument, may refer to: Places Monumental Island, Nunavut, Canada Music Monumental, an album by producer/rapper Pete Rock and rap duoSmif N Wessun Monumental , title track, and third single off of the… …   Wikipedia

  • Monumental — puede referirse a: Relativo a monumento Conjunto monumental Véase también: casco histórico Estadio Monumental (desambiguación) Plaza de toros Monumental: Plaza de toros Monumental de Las Ventas (Madrid) Monumental Plaza de toros México… …   Wikipedia Español

  • monumental — MONUMENTÁL, Ă, monumentali, e, adj. Care aparţine monumentelor, privitor la monumente; grandios, măreţ, impunător prin proporţiile sale. ♦ fig. Remarcabil. – Din lat. monumentalis, fr. monumental, it. monumentale. Trimis de bogdang, 13.09.2007.… …   Dicționar Român

  • Monumental — Mon u*men tal, a. [L. monumentalis: cf. F. monumental.] 1. Of, pertaining to, or suitable for, a monument; as, a monumental inscription. [1913 Webster] 2. Serving as a monument; memorial; preserving memory. Of pine, or monumental oak. Milton.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • monumental — adjetivo 1. Del monumento: barrio monumental, fachada monumental, ciudad monumental. 2. (antepuesto / pospuesto) Uso/registro: coloquial. Que es muy grande o muy impresionante: Lorenzo tiene un chalé monumental en la playa. Cogí una monumental… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • monumental — Adj. (Mittelstufe) geh.: von großer Dimension und daher beeindruckend, kolossal Synonyme: gewaltig, eindrucksvoll Beispiele: Das Gebäude hat monumentale Ausmaße. Das Denkmal wirkt sehr monumental …   Extremes Deutsch

  • monumental — [män΄yo͞o ment′ l, män′yəmən′t l] adj. [LL monumentalis] 1. of, suitable for, or serving as a monument or monuments 2. like a monument; massive, enduring, etc. 3. historically notable, important, or of lasting value 4. very great; colossal… …   English World dictionary

  • Monumentāl — (lat.), auf ein Monument bezüglich. Ein Bauwerk nennt man m., wenn es durch seine Anlage und den Charakter seiner Kunstform zeigt, daß es nicht für den Privatgebrauch oder für vorübergehende Zwecke bestimmt ist, sondern der Öffentlichkeit dient… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • monumental — index noteworthy, prodigious (enormous), remarkable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»