Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mon+dieu+!

  • 1 bob

    /bɔb/ * danh từ - quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều) - búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái) - đuôi cộc (ngựa, chó) - khúc điệp (bài hát) - búi giun tơ (làm mồi câu) * ngoại động từ - cắt (tóc) ngắn quá vai * nội động từ - câu lươn bằng mồi giun tơ * danh từ - sự nhấp nhô, sự nhảy nhót - động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào - cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ * nội động từ - nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng - đớp =to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng) - khẽ nhún đầu gối cúi chào - đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ !to bob up and down - nhảy lên, nhảy nhót !to bob up like a cork - lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại) * danh từ không đổi - (từ lóng) đồng silinh * danh từ - học sinh (trường I-tơn) =dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê =wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

    English-Vietnamese dictionary > bob

См. также в других словарях:

  • Mon Dieu — (my God in French) is a 1960 song by Édith Piaf. The lyrics are by Michel Vaucaire and the music is by Charles Dumont. Édith Piaf sang this song originally in French, but recorded it in English as well. The song has been sung by many other… …   Wikipedia

  • mon dieu — [mõ djø :; frz. = mein Gott] (bildungsspr.): Ausruf der Bestürzung. * * * mon dieu [mõ djø] [frz. = mein Gott] (bildungsspr.): Ausruf der Bestürzung …   Universal-Lexikon

  • mon Dieu — [mōn dyö′] interj. 〚Fr〛 my God: an exclamation * * * …   Universalium

  • mon Dieu — [mōn dyö′] interj. [Fr] my God: an exclamation …   English World dictionary

  • Mon Dieu — est une chanson d Édith Piaf datant de 1960. Les paroles sont de Michel Vaucaire et la musique de Charles Dumont. Portail de la musique Catégories : Chanson d Édith PiafChanson d amourChanson …   Wikipédia en Français

  • Mon dieu — (franz., spr. mong djö), mein Gott! …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • mon dieu! — 〈[mɔ̃ diø:] Int.〉 mein Gott! (Ausruf des Entsetzens, der Bestürzung) [frz.] …   Universal-Lexikon

  • mon dieu! — 〈[mɔ̃ djø:]〉 mein Gott! (Ausruf des Entsetzens, der Bestürzung) [Etym.: frz.] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • mon dieu — [mõ djø] <fr. > mein Gott! (Ausruf der Bestürzung o. Ä.) …   Das große Fremdwörterbuch

  • mon Dieu — «mn DYER», French. my God (used as a mild interjection) …   Useful english dictionary

  • Mon Dieu, aide-moi à survivre à cet amour mortel — Vue de l œuvre. Artiste Dmitri Vrubel Année 1990 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»