Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

modify

  • 1 modify

    /'mɔdifai/ * ngoại động từ - giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu =to modify one's tone+ dịu giọng, hạ giọng - sửa đổi, thay đổi =the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước - (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực - sự hỗn loạn, sự lộn xộn * nội động từ - lao lực !to toil and moil - làm đổ mồ hôi nước mắt

    English-Vietnamese dictionary > modify

  • 2 abändern

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to vary} làm cho khác nhau, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, biến thiên, biến tấu = abändern (Gesetz) {to amend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abändern

  • 3 ändern

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, cải thiện, bồi bổ, cải tạo, bổ sung, trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang = sich ändern {to alter; to change; to vary}+ = das läßt sich nicht ändern {that cannot be helped}+ = ich kann es nicht ändern {I can't help it}+ = es läßt sich nicht ändern {it can't be helped}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ändern

  • 4 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

  • 5 bestimmen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to ascertain} biết chắc, xác định, tìm hiểu chắc chắn - {to condition} ước định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức, chăm sóc cho khoẻ mạnh, dự kỳ thi vớt - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to define} định nghĩa, định rõ, vạch rõ, xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, để cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to designate} chỉ rõ, chọn lựa, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to determine} định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to diagnose} chẩn đoán - {to doom} kết án, kết tội, động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to influence} - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to predicate} xác nhận, khẳng định, dựa vào, căn cứ vào - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = bestimmen [zu] {to appropriate [to]}+ = bestimmen [daß] {to provide [that]}+ = bestimmen [für] {to mean (meant,meant) [for]}+ = bestimmen [zu tun] {to will [to do]}+ = bestimmen [für,zu] {to destine [for,to]; to intend [for]}+ = näher bestimmen {to modify; to qualify}+ = vorher bestimmen [zu,für] {to foredoom [to]}+ = für etwas bestimmen {to single out}+ = über jemanden bestimmen {to dispose of someone}+ = etwas für jemanden bestimmen {to intend something for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmen

  • 6 modifizieren

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > modifizieren

  • 7 00-database-info

    - This is the database of the English-Vietnamese dictionary. It contains more than 58.000 entries with pronunciations, definitions and illustrative examples. - This database was compiled by Ho Ngoc Duc and other members of the Free Vietnamese Dictionary Project (FVDP, http://www.informatik.uni-leipzig.de/00-database-infoduc/Dict/) - Copyright (C) 1997 The Free Vietnamese Dictionary Project - This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published bythe Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version. This program is distributed in the hope that it will be useful,but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more details.

    English-Vietnamese dictionary > 00-database-info

См. также в других словарях:

  • modify — I (alter) verb adapt, adjust, affect, ameliorate, amend, change, commutare, convert, correct, effect a change, emend, emendate, give a new form to, improve, improve upon, introduce changes, make adjustments, make corrections, make improvements,… …   Law dictionary

  • modify — mod‧i‧fy [ˈmɒdfaɪ ǁ ˈmɑː ] verb modified PTandPP [transitive] to make changes, especially small changes, to something in order to improve it and make it more suitable or effective: • The plan has been slightly modified. • Banks have modified… …   Financial and business terms

  • Modify — Mod i*fy, v. t. [imp. & p. p. {Modified}; p. pr. & vb. n. {Modifying}.] [F. modifier, L. modificare, modificari; modus limit + ficare (in comp.) to make. See {Mode}, and { fy}.] 1. To change somewhat the form or qualities of; to change a part of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • modify — [v1] alter, change adapt, adjust, become, convert, correct, customize, doctor, mutate, recast, redo, refashion, reform, remodel, reorganize, repair, reshape, revise, rework, shift gears*, switch over, transfigure, transform, transmogrify,… …   New thesaurus

  • modify — [mäd′ə fī΄] vt. modified, modifying [ME modifien < MFr < L modificare, to limit, regulate < modus, measure (see MODE) + facere, to make: see DO1] 1. to change or alter; esp., to change slightly or partially in character, form, etc. 2. to …   English World dictionary

  • modify — (v.) late 14c., from O.Fr. modifier (14c.), from L. modificare to limit, measure off, restrain, from modus measure, manner (see MODE (Cf. mode) (n.1)) + root of facere to make (see FACTITIOUS (Cf. factitious)). Related: Modified; …   Etymology dictionary

  • modify — *change, alter, vary Analogous words: temper, *moderate, qualify: *transform, convert, metamorphose, transmogrify …   New Dictionary of Synonyms

  • modify — ► VERB (modifies, modified) ▪ make partial changes to. ORIGIN Latin modificare, from modus measure …   English terms dictionary

  • modify — modifiable, adj. modifiability, modifiableness, n. /mod euh fuy /, v., modified, modifying. v.t. 1. to change somewhat the form or qualities of; alter partially; amend: to modify a contract. 2. Gram. (of a word, phrase, or clause) to stand in a… …   Universalium

  • modify — verb ADVERB ▪ considerably, drastically, extensively, greatly, heavily, profoundly, radically, significantly, substantially ▪ Th …   Collocations dictionary

  • Modify — Filmdaten Deutscher Titel: Modify Originaltitel: Modify Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 2005 Länge: 85 Minuten Originalsprache: englisch …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»