Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mix

  • 1 mix

    /miks/ * ngoại động từ - trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn =to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách - pha =to mix drugds+ pha thuốc * nội động từ - hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào - ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác =he doesn't mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp - (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh) - bị lai giống !to mix up - trộn đều, hoà đều - dính dáng vào =to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì - lộn xộn, bối rối, rắc rối =it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức =to be al mixed up+ bối rối vô cùng

    English-Vietnamese dictionary > mix

  • 2 mix

    v. Tov; xyaw; hauj
    n. Kev tov; kev xyaw; kev hauj

    English-Hmong dictionary > mix

  • 3 mix up

    Ntxhov hnyo; ntxhov niab

    English-Hmong dictionary > mix up

  • 4 mix-up

    /'miks'ʌp/ * danh từ - tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn - cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn

    English-Vietnamese dictionary > mix-up

  • 5 mischen

    - {to alloy} nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn, làm xấu đi, làm giảm giá trị đi - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, hợp nhau - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to hocus} đánh lừa, lừa phỉnh, chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to merge} hoà vào, hoà hợp, kết hợp, hợp nhất - {to mingle} lẫn vào - {to shuffle} lê, lê chân, xáo, trang, xáo bài, trang bài, xáo trộn, bỏ, đổ, trút, lúng túng mặc vội vào, lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động - tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh, lừa dối = mischen [mit] {to mix [with]}+ = mischen (Karten) {to riffle}+ = neu mischen (Karten) {to reshuffle}+ = sich mischen [unter] {to mix [with,among]}+ = richtig mischen {to temper}+ = sich in etwas mischen {to interfere in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mischen

  • 6 vertragen

    - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi - {to stomach} ăn, nuốt, cam chịu = vertragen (Alkohol) {to take (took,taken)+ = vertragen (vertrug,vertragen) {to bear (bore,borne)+ = vertragen (vertrug,vertragen) (Medizin) {to tolerate}+ = sich vertragen {to make up; to mix}+ = sich vertragen [mit] {to consist [with]}+ = sich vertragen (Farben) {to go together}+ = sich vertragen mit {to get along with}+ = sich wieder vertragen {to be on speaking terms again}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertragen

  • 7 vermengen

    - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau - {to commingle} hỗn hợp, hoà lẫn - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to jumble} trộn lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả - {to mingle} lẫn vào = vermengen [mit] {to mix [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermengen

  • 8 befassen

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với = sich befassen [mit] {to attend [to]; to engage [in]; to go in [for]; to interfere [with]; to mix up [with,in]}+ = sich befassen mit {to deal with}+ = sich mit etwas befassen {to concern oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befassen

  • 9 vereinigen

    - {to amalgamate} hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to conjoin} liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to incorporate} sáp nhập, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to partner} chung phần với, công ty với, cho nhập hội, kết thành một phe, là người cùng chung phần với, là người cùng canh ty với, là bạn cùng phe với - {to unify} thống nhất - {to wed (wedded,wedded) g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, hoà hợp, kết hôn = vereinigen [um] {to rally [round,to]}+ = vereinigen [mit] {to ally [to]; to unite [with,to]}+ = vereinigen (Kräfte) {to concert}+ = sich vereinigen {to band together; to coalesce; to combine; to conspire; to meet (met,met); to mix; to unite}+ = wieder vereinigen [mit] {to rejoin [to,with]}+ = brüderlich vereinigen {to fraternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinigen

  • 10 verkehren

    - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to invert} lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược, lộn trong ra ngoài, đảo, nghịch chuyển, đã nghịch chuyển = verkehren [mit] {to companion [with]; to consort [with]}+ = verkehren [mit,in] {to mix [with,in]}+ = verkehren (Fahrzeug) {to be operated; to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkehren

  • 11 mengen

    - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau = mengen [mit] {to mingle [with]; to mix [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mengen

  • 12 auskommen [mit]

    - {to manage [with]} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích - xoay sở được, tìm được cách - {to mix [with]} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, thụi nhau tới tấp, bị lai giống = auskommen (kam aus,ausgekommen) [mit] {to get along [with]}+ = gut auskommen [mit] {to cotton [with]}+ = auskommen ohne {to dispense with}+ = mit wenig auskommen {cut and contrive}+ = sehr gut mit jemandem auskommen {to hit it off with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auskommen [mit]

  • 13 versetzen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to pawn} cầm, đem cầm, đem đảm bảo - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán - nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to reply} trả lời, đáp lại - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to spout} làm phun ra, làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = versetzen [mit] {to mix [with]}+ = versetzen (Schlag) {to deal (dealt,dealt); to land}+ = versetzen [in,nach] {to transfer [into,to]}+ = versetzen (Pflanze) {to transplant}+ = versetzen (Technik) {to reset (reset,reset)+ = versetzen (Schüler) {to move up}+ = versetzen [an,in,nach] {to transfer [to]}+ = jemanden versetzen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versetzen

  • 14 die Mischung

    - {amalgam} hỗn hống, vật hỗn hợp & - {blend} thứ pha trộn - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {compound} hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín - {concoction} sự pha chế, thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra - {confection} quả đóng hộp, mứt, kẹo, áo quần may sẵn - {mix} - {mixture} vật hỗn hợp, hỗn dược = die Mischung (Biologie) {cross}+ = die bunte Mischung {medley}+ = die richtige Mischung {temper}+ = durch Mischung verändern {to attemper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mischung

  • 15 die Verwirrung

    - {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwirrung

  • 16 vermischen

    - {to interbreed (interbred,interbred) giao phối, lai giống - {to intermingle} trộn lẫn, trà trộn - {to intermix} = vermischen [mit] {to dose [with]; to mingle [with]; to mix [with]}+ = sich vermischen {to commingle}+ = sich vermischen [mit] {to blend (blended,blended/blent,blent) [with]}+ = sich vermischen mit {to diffuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermischen

  • 17 die Verwechslung

    - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn = es muß eine Verwechslung vorliegen {there must be some mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwechslung

См. также в других словарях:

  • -mix — mix·is; …   English syllables

  • Mix FM — is a radio name and format. It is given to certain radio stations around the world with that name, while having the mix format. Although some stations don t have the name Mix FM , they can still have the format of Mixed Hits a variety of… …   Wikipedia

  • mix — [mɪks] noun [countable usually singular] a group of different things combined together for a particular purpose: • If the investment manager picks the right mix of bonds, his total return should rise quickly. ˈasset ˌmix FINANCE a mix of… …   Financial and business terms

  • Mix — Mix, mixes, mixture or mixing may refer to: Contents 1 Science and mathematics 2 Music and radio 3 People …   Wikipedia

  • MIX (XM) — MIX Broadcast area Off Air branding = Today s Mix Slogan The Best Variety of the 80s, 90s, and Now! Frequency XM 12 First air date …   Wikipedia

  • MIX — ist ein fiktiver, idealer Computer, welchen Donald E. Knuth in seinem Buch The Art of Computer Programming zur Illustration von Algorithmen nutzt. Der MIX Modellcomputer wird später durch den MMIX, eine moderne und erweiterte Version, ersetzt.… …   Deutsch Wikipedia

  • MIX — is a hypothetical computer used in Donald Knuth rsquo;s monograph, The Art of Computer Programming ( TAOCP ). MIX rsquo;s model number is 1009, which was derived by combining the model numbers and names of several contemporaneous, commercial… …   Wikipedia

  • mix — mix·ite; mix·ol·o·gist; mix·ol·o·gy; mix·tec; mix·te·can; mix·ture; neph·ro·mix·i·um; pan·mix·ia; poly·mix·ia; pseu·do·mix·is; un·mix; ver·mix; ad·mix; mix·tie max·tie; pre·mix; re·mix; cac·o·mix·le; mix·able·ness; mix·te·ca; mix·te·co; mix·ter… …   English syllables

  • MIX — MIX  это гипотетический компьютер, использованный в монографии Дональда Кнута, «Искусство программирования»[1]. Номер модели компьютера MIX  1009, происходит от комбинации номеров и названий коммерческих моделей машин, современных… …   Википедия

  • Mix 94.5 — FM Broadcast area Perth Frequency 1210 kHz AM (1941–1978) 1206 kHz AM (1978–1991) 94.5 MHz FM (1991–) First air date …   Wikipedia

  • mix — [miks] vt. [prob. back form. < mixt, mixed, taken as pp. < Fr mixte < L mixtus, pp. of miscere, to mix (> OE miscian) < IE base * meik > Gr meignynai, Welsh mysgu, to mix] 1. to put or blend together in a single mass, collection …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»