Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

minion

  • 1 minion

    /'minjən/ * danh từ - khuốm khuỹ người được ưa chuộng -(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ - (ngành in) chữ cỡ 7 !minion of fortume - người có phúc !minions of the law - cai ngục; cảnh sát !minions of the moon - cướp đường

    English-Vietnamese dictionary > minion

  • 2 der Liebling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Liebling

  • 3 der Günstling

    - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Günstling

См. также в других словарях:

  • Minion — Schriftart Minion Kategorie Serif …   Deutsch Wikipedia

  • Minion — Min ion, n. [F. mignon, fr. OHG. minni love, G. minne; akin to E. mind. See {Mind}, and cf. {Mignonette}.] [1913 Webster] 1. A loved one; one highly esteemed and favored; in a good sense. [Obs.] [1913 Webster] God s disciple and his dearest… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Minion — Min ion, a. [See 2d {Minion}.] Fine; trim; dainty. [Obs.] Their . . . minion dancing. Fryth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • minion — ► NOUN ▪ a servile or unimportant follower of a powerful person. ORIGIN from French mignon pretty, dainty, sweet ; the term was originally used in a derogatory way to refer to a homoerotic relationship between a male minion and his patron …   English terms dictionary

  • Minion — Min ion, n. Minimum. [Obs.] Burton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Minion — (fr., spr. Miniong, Schriftg.), so v.w. Mignonne …   Pierer's Universal-Lexikon

  • minion — MINIÓN s.n. (Poligr.) Colonel. [pron. nion. / < fr. mignon, germ. Mignon]. Trimis de LauraGellner, 19.11.2008. Sursa: DN …   Dicționar Român

  • minion — (n.) c.1500, a favorite; a darling; a low dependant; one who pleases rather than benefits [Johnson], from M.Fr. mignon a favorite, darling (n.), also a term of (probably homosexual) abuse; as an adjective, dainty, pleasing, favorite, from O.Fr.… …   Etymology dictionary

  • minion — [n] sycophant backscratcher*, backslapper*, bootlicker*, brownnoser*, dependent, doormat, fan, fawner, flatterer, flunky*, follower, groupie, hanger on*, lackey, parasite, puppet, slave, stooge*, subordinate, toady, yes man/woman, yes person;… …   New thesaurus

  • minion — minion1 [min′yən] n. [Fr mignon, favorite, darling: see MIGNON] 1. a favorite, esp. one who is a fawning, servile follower: term of contempt 2. a subordinate official, deputy, or the like 3. Obs. a mistress or paramour adj. Rare delicate, dainty …   English World dictionary

  • Minion — A minion is a follower devoted to serving his/her master relentlessly. Minion may refer to: Contents 1 Computing 2 Arts and entertainment …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»