Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mining

  • 1 mining

    /'mainiɳ/ * danh từ - sự khai mỏ =a mining engineer+ kỹ sư mỏ =mining industry+ công nghiệp m

    English-Vietnamese dictionary > mining

  • 2 der Bergbau

    - {mining} sự khai mỏ = Bergbau treiben [auf] {to mine [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bergbau

  • 3 die Bergakademie

    - {mining academy; school of mines}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bergakademie

  • 4 der Tagebau

    - {opencast mining; opencast pit} = der Tagebau (Bergbau) {strip mining; surface working}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tagebau

  • 5 der Tiefbau

    - {civil engineering; deep mining; underground engineering} = der Tiefbau (Bergbau) {underground work}+ = der Hoch- und Tiefbau {building construction and underground engineering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefbau

  • 6 der Abbau

    - {axe} cái rìu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = der Abbau (Technik) {disassembly; dismantling; stripping}+ = der Abbau (Bergbau) {mining; working}+ = der Abbau (Verminderung) {reduction}+ = der Abbau (Streitigkeiten) {elimination; removal}+ = der Abbau (Einschränkungen) {lifting}+ = Abbau! {kill the set!; strike the set!}+ = der biologische Abbau {biodegradation; biological decomposition}+ = der schrittweise Abbau {phase out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abbau

  • 7 hydraulic

    /hai'drɔ:lik/ * tính từ - (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước =hydraulic tubine+ tuabin nước =hydraulic generator+ máy thuỷ điện =hydraulic mining+ sự khai mỏ bằng sức nước - cứng trong nước =hydraulic cement+ xi măng cứng trong nước

    English-Vietnamese dictionary > hydraulic

  • 8 jump

    /dʤʌmp/ * danh từ - sự nhảy, bước nhảy =long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa =high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao =pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào =running jump+ nhảy có chạy lấy đà =standing jump+ nhảy không chạy lấy đà - sự giật mình; cái giật mình =to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình - (the jumps) mê sảng rượu - sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...) - sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy) - vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân (cờ đam) - dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn) !to get (have) the jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn !on the jump - (thông tục) hối hả bận rộn * nội động từ - nhảy =to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng =to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia - giật mình, giật nảy người =my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...) - nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...) - (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...) =to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội =to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị =to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận - (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) * ngoại động từ - nhảy qua =to jump a fence+ nhảy qua hàng rào - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất =to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách - trật (bánh ra khỏi đường ray) =to jump the rails+ trật đường ray - làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua =to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào =to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống - làm giật mình, làm giật nảy người lên - đào lật (khoai rán trong chão...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào =to jump a train+ nhảy lên xe lửa - nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) - lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) =to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm =to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai) - làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn) - khoan đá bằng choòng - tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác - chặt, ăn (quân cờ đam) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn !to jump off - (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công !to jump on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh !to jump together; to jump with - phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau !to jump the gun - (từ lóng) - (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát - bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định !to jump down somebody's throat - chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói - trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai !to jump someone into doing something - lừa phỉnh ai làm gì !to jump out of one's skin - giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...

    English-Vietnamese dictionary > jump

См. также в других словарях:

  • mining — min‧ing [ˈmaɪnɪŋ] noun [uncountable] the action or industry of getting minerals out of the earth by digging: • a mining company ˌopencast ˈmining mining in which minerals, especially coal, is taken out of holes in the ground near the surface, not …   Financial and business terms

  • Mining — Mining …   Deutsch Wikipedia

  • Mining — Min ing, a. Of or pertaining to mines; as, mining engineer; mining machinery; a mining region. [1913 Webster] {Mining engineering}. See the Note under {Engineering}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mining — Min ing, n. [See {Mine}, v. i.] The act or business of making mines or of working them. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mining — n. The process or business of extracting minerals from the earth. The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc. Amy Hackney Blackwell. 2008 …   Law dictionary

  • mining — (n.) 1520s, verbal noun from MINE (Cf. mine) (v.1) …   Etymology dictionary

  • mining — [mīn′iŋ] n. 1. the act, process, or work of removing ores, coal, etc. from a mine, glacial deposit, etc. 2. the act or process of laying explosive mines …   English World dictionary

  • Mining — This article is about the extraction of geological materials from the Earth. For the municipality in Austria, see Mining, Austria. For the siege tactic, see Mining (military). For name of the Chinese emperor, see Daoguang Emperor. Simplified… …   Wikipedia

  • mining — /muy ning/, n. 1. the act, process, or industry of extracting ores, coal, etc., from mines. 2. the laying of explosive mines. [1250 1300; ME: undermining (walls in an attack); see MINE2, ING1] * * * I Excavation of materials from the Earth s… …   Universalium

  • mining — The process or business of extracting from the earth the precious or valuable metals, either in their native state or in their ores @ mining claim A parcel of land, containing precious metal in its soil or rock, and appropriated by an individual …   Black's law dictionary

  • mining — The process or business of extracting from the earth the precious or valuable metals, either in their native state or in their ores @ mining claim A parcel of land, containing precious metal in its soil or rock, and appropriated by an individual …   Black's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»