Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mia

  • 1 sarcasm

    /'sɑ:kæzm/ * danh từ - lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm - tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > sarcasm

  • 2 fling

    /fling/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > fling

  • 3 flung

    /flung/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > flung

  • 4 ironic

    /ai'rɔnik/ Cách viết khác: (ironical) /ai'rɔnikəl/ * tính từ - mỉa, mỉa mai, châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironic

  • 5 ironical

    /ai'rɔnik/ Cách viết khác: (ironical) /ai'rɔnikəl/ * tính từ - mỉa, mỉa mai, châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironical

  • 6 ironicalness

    /ai'rɔnikəlnis/ * danh từ - sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironicalness

  • 7 ironist

    /'aiərənist/ * danh từ - người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironist

  • 8 ironize

    /'aiərənaiz/ * động từ - mỉa, mỉa mai, châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > ironize

  • 9 irony

    /'aiəni/ * tính từ - giống thép, giống gang * danh từ - sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm !Socratic irony - Socratic

    English-Vietnamese dictionary > irony

  • 10 arrack

    /'ærək/ * danh từ - rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)

    English-Vietnamese dictionary > arrack

  • 11 bagasse

    /bə'gæs/ * danh từ - bã mía; bã củ cải đường

    English-Vietnamese dictionary > bagasse

  • 12 banner

    /'bænə/ * danh từ - ngọn cờ =the banner of freedom+ ngọn cờ tự do =under the banner of Lenin+ dưới ngọc cờ của Lênin - biểu ngữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo * định ngữ - tốt; quan trọng; hạng nhất =banner year+ năm kỷ lục !to carry the banner - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp) !to follow (join) the banner of... - đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của... !to unfurl one's banner - tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > banner

  • 13 bland

    /blænd/ * tính từ - có cử chỉ dịu dàng, lễ phép - mỉa mai - ôn hoà (khí hậu) - ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)

    English-Vietnamese dictionary > bland

  • 14 blandness

    /blændnis/ * danh từ - sự dịu dàng lễ phép - sự mỉa mai - sự ôn hoà (khí hậu) - sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho

    English-Vietnamese dictionary > blandness

  • 15 bright

    /brait/ * tính từ - sáng, sáng chói =bright sunshine+ mặt trời sáng chói - tươi =bright red+ đỏ tươi - sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ =a bright force+ khuôn mặt sáng sủa =a bright smile+ nụ cười rạng rỡ =bright eyes+ cặp mắt sáng ngời =a future+ tương lai rực rỡ - (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí =a bright boy+ một đứa bé sáng dạ - vui tươi - lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn !to look on the bright side of everything - (xem) side * phó từ - sáng chói, sáng ngời

    English-Vietnamese dictionary > bright

  • 16 candid

    /'kændid/ * tính từ - thật thà, ngay thẳng, bộc trực - vô tư, không thiên vị !candid camera - máy ảnh nhỏ chụp trộm !candid friend -(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn

    English-Vietnamese dictionary > candid

  • 17 cane

    /kein/ * danh từ - cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau - cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...) - can, ba toong, gậy - roi (để đánh) - thỏi (sáp...) * ngoại động từ - đánh bằng roi, quất - (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học) - đan mây vào =to cane the seat of a chair+ đan mây mặt ghế

    English-Vietnamese dictionary > cane

  • 18 cane-sugar

    /'kein,ʃugə/ * danh từ - đường mía

    English-Vietnamese dictionary > cane-sugar

  • 19 cane-trash

    /'keintræʃ/ * danh từ - bã, bã mía ((cũng) trash)

    English-Vietnamese dictionary > cane-trash

  • 20 closet

    /'klɔzit/ * danh từ - buồng nhỏ, buồng riêng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho - (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín - tủ đóng trong tường - nhà vệ sinh ((cũng) water closet) !close play - kịch để đọc (không phải để diễn) !closet strategist -(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng * ngoại động từ - giữ trong buồng riêng =to be closeted with somebody+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

    English-Vietnamese dictionary > closet

См. также в других словарях:

  • Mia. — MIA. MIA. in Berlin 2006; von links: Katz, Puls, Spies, Schütze, Penn Gründung 1997 Genre Pop Rock/Elektropop Website …   Deutsch Wikipedia

  • Mia — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • MIA. — Mia. Основная информация Жанр …   Википедия

  • Mia X — Birth name Mia Young Also known as Unlady Like Diva, Mamma Mia Born January 9, 1970 (1970 01 09) (age 41) New Orleans, Louisiana, U.S. Genr …   Wikipedia

  • Mía FM — Localización Córdoba Área de radiodifusión Ciudad de Córdoba Eslogan Canciones que hablan de vos Frecuencia 104.1 MHz en FM …   Wikipedia Español

  • Mia — ist: Mia (Vorname), siehe dort Etymologie und bekannte Namensträger Mia (PKW Modell), ein PKW Modell des deutschen Elektroautoherstellers Mia electric GmbH mit Sitz in Essen und Merzig ein Synonym für die Essstörung Bulimia Nervosa (Ess Brech… …   Deutsch Wikipedia

  • MIA — ist Mia (Vorname), siehe dort Etymologie und bekannte Namensträger ein Synomyn für die Essstörung Bulimia Nervosa (Ess Brech Sucht), siehe Bulimie MIA steht für eine deutsche Popmusikgruppe, siehe MIA. Marxists Internet Archive Missing In Action …   Deutsch Wikipedia

  • MiA — ist Mia (Vorname), siehe dort Etymologie und bekannte Namensträger ein Synomyn für die Essstörung Bulimia Nervosa (Ess Brech Sucht), siehe Bulimie MIA steht für eine deutsche Popmusikgruppe, siehe MIA. Marxists Internet Archive Missing In Action …   Deutsch Wikipedia

  • mia — MIA, miele, s.f. 1. Puiul de sex feminin al oii; oaie tânără. 2. (În forma mială) Arşic de miel. [var.: (2) miálă s.f.] – lat. agnella. Trimis de LauraGellner, 15.04.2008. Sursa: DEX 98  MIA s. v. mioară. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa:… …   Dicționar Român

  • -æmia — æmia, suffix ( ˈiːmɪə) Also (chiefly U.S.) emia. [f. Gr. αἷµα blood + ia1.] Formative element in ns. that denote the presence in the blood of an indicated substance or organism, usu. abnormally or in abnormal amounts; as hypercalcæmia,… …   Useful english dictionary

  • Mía — Single by Armando Manzanero featuring Miguel Bosé from the album Papito Special Edition CD 2 Released 1968 and 2001 Genre Pop …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»