Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

maximal

  • 1 maximal

    - {maximum} cực độ, tối đa - {ultimate} cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > maximal

  • 2 maximal

    /'mæksiməl/ * tính từ - tối đa, tột độ

    English-Vietnamese dictionary > maximal

  • 3 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

  • 4 ausreizen

    - {to gain maximal advantage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausreizen

См. также в других словарях:

  • maximal — maximal, ale, aux [ maksimal, o ] adj. • 1877; de maximum ♦ Qui constitue un maximum. ⇒ maximum. Températures maximales. Condamné à la peine maximale. ♢ Par ext. (v. 1953) Vitesse maximale autorisée. ⊗ CONTR. Minimal. ● maximal, maximale,… …   Encyclopédie Universelle

  • maximal — MAXIMÁL, Ă, maximali, e, adj., s.n. 1. adj. Maxim2 (1). ♢ Preţ maximal = preţ a cărui depăşire este interzisă de lege. 2. s.n. (Ieşit din uz) Tabel care conţinea preţurile fixate de stat pentru mărfurile micilor producători. – Din fr. maximal.… …   Dicționar Român

  • Maximal — may refer to: Maximal element, a mathematical definition Maximal (Transformers), a faction of Transformers Maximalism, an artistic style Maximal set Maxim (magazine), a men s magazine marketed as Maximal in several countries See also Minimal… …   Wikipedia

  • maximal — Adj. (Mittelstufe) höchstmöglich, Gegenteil zu minimal Beispiele: Die maximale Geschwindigkeit hier beträgt 60 km/h. Das Auto hat Platz für maximal sechs Personen. Sie ist maximal zwanzig Jahre alt …   Extremes Deutsch

  • maximal — 1. Wie lange braucht ein Brief? – Maximal zwei Tage. 2. Wie schwer darf der Brief sein? – Maximal 20 g …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Maximal — bezeichnet: das deutsche Adjektiv zu Maximum mit der Bedeutung sehr groß oder größte ein maximales Element ist aber in der Mathematik nicht immer ein Maximum Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unte …   Deutsch Wikipedia

  • Maximāl — (lat.) bezeichnet in Zusammensetzungen das Größte, Höchste (z. B. Maximalpreis) im Gegensatz zu minimal, dem Kleinsten, Niedrigsten …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Maximal — Maximāl (lat.), in Zusammensetzungen das Größte, Höchste, Äußerste (z.B. Maximalbetrag), im Gegensatz zu Minimal, dem Kleinsten, Niedrigsten …   Kleines Konversations-Lexikon

  • maximal — index cardinal (outstanding), radical (extreme), utmost Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • maximal — • maximal, maximi , topp …   Svensk synonymlexikon

  • maximal — (adj.) 1872, from L. maximus (see MAXIMUM (Cf. maximum) (n.)) + AL (Cf. al) (1). Related: Maximally …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»