Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mastery

  • 1 mastery

    /'mɑ:stəri/ * danh từ - quyền lực, quyền làm chủ - ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi =to get (gain, obtain) the mastery of+ hơn, chiếm thế hơn, thắng thế - sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo

    English-Vietnamese dictionary > mastery

  • 2 self-mastery

    /'self'mɑ:stəri/ * danh từ - sự tự chủ

    English-Vietnamese dictionary > self-mastery

  • 3 die Gewalt

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalt

  • 4 die Meisterschaft

    - {championship} chức vô địch, danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho - {mastership} chức vụ làm thầy, nghề làm thầy, quyết làm chủ, quyền lực - {mastery} quyền làm chủ, ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi, sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo = um die Meisterschaft kämpfen {to compete for the championship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meisterschaft

  • 5 der Vorrang

    - {antecedence} tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, sự đi ngược - {anteriority} tình trạng trước - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {mastery} quyền lực, quyền làm chủ, ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi, sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo - {precedence} quyền đi trước, quyền đứng trước, địa vị cao hơn, địa vị trên - {preference} sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, sự ưu đãi, sự dành ưu tiên - {supremacy} quyền tối cao = der Vorrang [vor] {priority [over]}+ = Vorrang haben [über] {to take priority [over]}+ = Vorrang haben vor {to precede}+ = jemandem den Vorrang lassen {to give someone the wall; to someone have priority}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorrang

  • 6 die Beherrschung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {control} quyền hành, quyền lực, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh - hồn - {domination} sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn, sức chi phối - {mastership} chức vụ làm thầy, nghề làm thầy, quyết làm chủ - {mastery} quyền làm chủ, thế hơn, thế thắng lợi, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được - sự tự kiềm chế được - {temperance} sự chừng mực, sự vừa phải, tính điều độ, sự đắn đo, sự ăn uống điều độ, sự không dùng rượu mạnh = seine Beherrschung verlieren {to loose one's self-control}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beherrschung

  • 7 die Herrschaft

    - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {diadem} mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {dominance} thế hơn, thế trội hơn, ưu thế, thế thống trị, địa vị, địa vị thống trị - {domination} sự thống trị, sự trội hơn, sức chi phối - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {reign} triều đại, triều, ảnh hưởng, sự chế ngự, sự ngự trị - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {ruling} sự cai trị, sự trị vì, sự chỉ huy, sự quyết định, sự kẻ - {sceptre} gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua - {sway} sự đu đưa, sự lắc lư - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = die Herrschaft [über] {command [of]; dominion [over]; governance [over]; government [of]; mastership [of]; mastery [of,over]}+ = unter der Herrschaft [von] {under the reign [of]}+ = die königliche Herrschaft {kingdom}+ = er verlor die Herrschaft über {he lost control over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herrschaft

  • 8 air

    /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > air

См. также в других словарях:

  • Mastery — Mas ter*y, n.; pl. {Masteries}. [OF. maistrie.] [1913 Webster] 1. The position or authority of a master; dominion; command; supremacy; superiority. [1913 Webster] If divided by mountains, they will fight for the mastery of the passages of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mastery — [mas′tər ē, mäs′tər ē] n. pl. masteries [ME maistrie < OFr: see MASTER] 1. mastership; rule; control 2. ascendancy or victory in struggle or competition; the upper hand 3. masterly ability; expert skill or knowledge [his mastery of chess] 4.… …   English World dictionary

  • mastery — index ability, advantage, apprehension (perception), cognition, competence (ability), control ( …   Law dictionary

  • mastery — (n.) early 13c., mesterie, condition of being a master, also superiority, victory; from O.Fr. maistrie, from maistre master (see MASTER (Cf. master) (n.)). Meaning intellectual command (of a topic, etc.) is from 1660s …   Etymology dictionary

  • mastery — [n] command, expertise ability, acquirement, adeptness, adroitness, attainment, capacity, cleverness, comprehension, cunning, deftness, dexterity, expertism, expertness, familiarity, finesse, genius, grasp, grip, ken, knack, know how, knowledge,… …   New thesaurus

  • mastery — ► NOUN 1) comprehensive knowledge or command of a subject or skill. 2) control or superiority …   English terms dictionary

  • mastery — n. 1) to demonstrate, display mastery 2) to acquire mastery 3) (a) complete; thorough mastery 4) mastery of; over (mastery of one s subject; mastery over other people) * * * [ mɑːst(ə)rɪ] display mastery thorough mastery over (mastery of one s… …   Combinatory dictionary

  • mastery — noun ADJECTIVE ▪ absolute, complete, total ▪ technical ▪ He plays the violin with technical mastery, but little feeling. VERB + MASTERY ▪ …   Collocations dictionary

  • mastery — [[t]mɑ͟ːstəri, mæ̱s [/t]] 1) N UNCOUNT: oft N of n If you show mastery of a particular skill or language, you show that you have learned or understood it completely and have no difficulty using it. He doesn t have mastery of the basic rules of… …   English dictionary

  • mastery — mas|ter|y [ˈma:stəri US ˈmæ ] n [U] 1.) thorough understanding or great skill mastery of ▪ She possesses complete technical mastery of her instrument. 2.) complete control or power over someone or something mastery of/over ▪ humankind s mastery… …   Dictionary of contemporary English

  • mastery — noun 1) her mastery of the language Syn: proficiency, ability, capability; knowledge, understanding, comprehension, familiarity, command, grasp, grip 2) they played with tactical mastery Syn: skill …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»