Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mansion

  • 1 mansion

    /'mænʃn/ * danh từ - lâu đài - (số nhiều) khu nhà lớn

    English-Vietnamese dictionary > mansion

  • 2 mansion-house

    /'mænʃnhaus/ * danh từ - the mansion-house nhà thị trưởng Luân-ddôn

    English-Vietnamese dictionary > mansion-house

  • 3 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

См. также в других словарях:

  • Mansión — Pittock en Portland, Estados Unidos Una mansión o palacete es una vivienda suntuosa y de grandes proporciones. Suele ser un edificio aislado, con jardín propio y dotado de grandes comodidades. A menudo se les conoce por los nombres de sus… …   Wikipedia Español

  • mansion — [ mɑ̃sjɔ̃ ] n. f. • XIIIe, repris 1855; lat. mansio « séjour, demeure » ♦ Hist. littér. Chaque partie du décor simultané, sur une scène de théâtre, au Moyen Âge. ⊗ HOM. Mention. ● mansion nom féminin (latin mansio, onis, habitation) Au Moyen Âge …   Encyclopédie Universelle

  • Mansion — Man sion, n. [OF. mansion, F. maison, fr. L. mansio a staying, remaining, a dwelling, habitation, fr. manere, mansum, to stay, dwell; akin to Gr. ?. Cf. {Manse}, {Manor}, {Menagerie}, {Menial}, {Permanent}.] 1. A dwelling place, whether a part or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mansion — mid 14c., chief residence of a lord, from O.Fr. mansion stay, permanent abode, house, habitation, home; mansion; state, situation (13c.), from L. mansionem (nom. mansio) a staying, a remaining, night quarters, station, noun of action from pp.… …   Etymology dictionary

  • mansión — sustantivo femenino 1. Casa grande tradicional o con mucho lujo: La familia tiene una mansión señorial en el pueblo. El mayordomo de la mansión del señor conde se ha negado a hacer declaraciones …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • mansion — MANSIÓN s. n.. 1. (ant.) loc de popas pentru călători şi curieri oficiali de a lungul unui drum în lumea romană. 2. (în evul mediu) parte a decorului unui teatru unde se desfăşura succesiv acţiunea fiecărei scene. (< fr. mansion, lat. mansio)… …   Dicționar Român

  • Mansion — C est en Moselle que le nom est le plus répandu, mais on le trouve aussi dans d autres départements (41 notamment) ainsi qu en Belgique. Il correspond en principe à l ancien français mansion (= demeure, maison), mais on peut aussi penser à un nom …   Noms de famille

  • mansión — (Del lat. mansĭo, ōnis). 1. f. Detención o estancia en una parte. 2. Morada, albergue. 3. Casa suntuosa. hacer mansión. fr. Detenerse en una parte …   Diccionario de la lengua española

  • mansion — [man′shən] n. [ME mansioun < OFr mansion < L mansio, a sojourn, dwelling < pp. of manere, to remain, dwell: see MANOR] 1. Archaic a manor house 2. a large, imposing house; stately residence 3. Archaic a) a dwelling place b) …   English World dictionary

  • Mansion — Man sion, v. i. To dwell; to reside. [Obs.] Mede. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mansion — [n] very large house abode, building, castle, chateau, dwelling, estate, habitation, hall, home, manor, palace, residence, seat, villa; concepts 439,516 Ant. hut …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»