Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mangel

  • 1 die Mangel

    - {mangle} máy cán là = der Mangel {blemish; default; defect; demerit; disability; failing; famine; fault; imperfect; privation; scarceness; shortcoming}+ = der Mangel [an] {absence [of]; barrenness [of]; dearth [of]; defect [of]; deficiency [of]; destitution [of]; emptiness [of]; lack [of]; nakedness [of]; need [of,for]; penury [of]; poverty [of,in]; scarcity [of]; shortage [of]; shortness [of]; want [of]}+ = Mangel haben [an] {to fail [in]}+ = aus Mangel an {for lack of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mangel

  • 2 der Mängel

    - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô = die Mängel {pl.} {lacks; wants}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mängel

  • 3 der Mangel an Arbeitskräften

    - {manpower shortage} = mit Arbeitskräften versehen {to man up}+ = mit zuwenig Arbeitskräften versehen {shorthanded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mangel an Arbeitskräften

  • 4 aus Mangel an Beweisen

    - {for lack of evidence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aus Mangel an Beweisen

  • 5 die Verschwiegenheit

    - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan - {reticence} tính trầm lặng, tính ít nói, tính dè dặt kín đáo trong lời nói - {secrecy} tính kín đáo, sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch = der Mangel an Verschwiegenheit {indiscretion}+ = unter dem Siegel der Verschwiegenheit {under the pledge of secrecy; under the seal of secrecy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschwiegenheit

  • 6 das Feingefühl

    - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, sự nhạy cảm, sự nhạy, độ nhạy - {sensitivity} tính dễ cảm xúc - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử = der Mangel an Feingefühl {indelicacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feingefühl

  • 7 abhelfen

    - {to redress} sửa cho thẳng lại, sửa lại, uốn nắn, khôi phục, đền bù, bồi thường, nắn điện - {to remedy} cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, bù đắp = abhelfen (Mangel) {to supply}+ = abhelfen (half ab,abgeholfen) {to obviate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhelfen

  • 8 die Fürsorge

    - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {foresight} sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước, sự lo xa, đầu ruồi - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {welfare} hạnh phúc, phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc = die soziale Fürsorge {social welfare work}+ = aus Mangel an Fürsorge {for want of care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fürsorge

  • 9 die Beweiskraft

    - {cogency} sự vững chắc, sức thuyết phục - {conclusiveness} tính chất để kết thúc, tính chất để kết luận, tính chất xác định, tính chất quyết định, tính thuyết phục được = die Beweiskraft (Jura) {probative force}+ = ohne Beweiskraft {inconclusive}+ = der Mangel an Beweiskraft {inconclusiveness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beweiskraft

  • 10 die Eleganz

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {chic} sự sang trọng, sự lịch sự - {concinnity} lối hành văn thanh nhã - {daintiness} vị ngon lành, vẻ thanh nhã, vẻ xinh xắn, sự khó tính, sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu kỳ, tính thích sang trọng - {elegance} tính thanh lịch, tính tao nhã, tính nhã - {jauntiness} sự vui nhộn, sự vui vẻ, sự hoạt bát, thái độ thong dong, vẻ khoái chí, vẻ tự mãn - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = der Mangel an Eleganz {inelegance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eleganz

  • 11 ausgleichen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to compensate} bù, đền bù, bồi thường - {to counterbalance} làm ngang bằng - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to equalize} làm bằng nhau, làm ngang nhau, gỡ hoà - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = ausgleichen (Konto) {to clear}+ = ausgleichen (Mangel) {to set off}+ = ausgleichen (Streit) {to settle}+ = ausgleichen (glich aus,ausgeglichen) {to balance}+ = sich ausgleichen {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgleichen

См. также в других словарях:

  • Mangel an — Mangel an …   Deutsch Wörterbuch

  • Mangel — steht für: die Fehlerhaftigkeit eines Produktes, siehe Mangel (Qualität) einen Begriff im Recht, siehe Mangel (Recht) ein aus mehreren Rollen bestehendes Gerät, siehe Mangel (Gerät) eine Kategorie der Existenzphilosophie und steht dort für etwas… …   Deutsch Wikipedia

  • Mangel — or Mangels may refer to: Contents 1 People 2 Things 3 Places 3.1 Fictional places People Mang …   Wikipedia

  • Mangel — Mangel: Joaquín Gutiérrez Mangel (1918 2000), una emblemática figura de Costa Rica Laurent Mangel Marcel Mangel Johanna Mängel Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título. Si llegaste aquí a través de …   Wikipedia Español

  • Mangel — ¹Mangel 1. Armut, Ausfall, Defizit, Knappheit, Minus, zu geringes Maß, Zuwenig. 2. Beschädigung, Defekt, Fehler, Lädierung, Lücke, Macke, Manko, Schaden, Schwäche; (geh.): Makel. ²Mangel Bügelmaschine; (südd., schweiz.): Mange; (landsch.,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Mangel — (auch Mange) Sf Glättrolle erw. obs. (15. Jh.) Entlehnung. Zuvor bezeichnete das gleiche Wort eine Kriegsmaschine zum Schleudern von Steinen, mhd. mange, entlehnt aus ml. manganum n., manga (u.ä.), dieses wiederum aus gr. mánganon n. Wurfmaschine …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Mangel — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Knappheit Bsp.: • Sein Mangel an guten Manieren ist schrecklich. • Sie litten unter der städtischen Entwicklung, einem Mangel an Geld und am schlimmsten unter der Verantwortungslosigkeit ihrer… …   Deutsch Wörterbuch

  • Mangel — Mangel, so v.w. Mandel …   Pierer's Universal-Lexikon

  • mangel — MÁNGEL s.n. v. mangăl. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 …   Dicționar Român

  • Mangel — ↑Defizit, ↑Manko, ↑Minus …   Das große Fremdwörterbuch

  • Mangel — Knappheit; Seltenheit; Unterversorgung; Not; Einbuße; Opfer; Einschränkung; Entbehrung; Schmälerung; Defizit; Abwesenheit; Absenz; …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»