Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

make+sense

  • 1 sense

    /sens/ * danh từ - giác quan =the five senses+ ngũ quan - tri giác, cảm giác =errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác - ý thức =sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm =to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi - khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức =sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp - sự khôn ngoan; sự thông minh =good (common) sense+ lẽ thường; lương tri =person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải - nghĩa, ý nghĩa =these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả =what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng - ý nghĩa, tình cảm chung =to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp - hướng, chiều =sense of a vector+ chiều của vectơ !to be one's senses - đầu óc minh mẫn !to be out of one's senses !to take leave of one's senses - điên, dại !to bring someone to his senses - (xem) bring !to frighten somebody out of his senses - làm cho ai sợ hết hồn hết vía !to lose one's senses - mất trí khôn - bất tỉnh nhân sự =to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn * ngoại động từ - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu

    English-Vietnamese dictionary > sense

  • 2 void

    /vɔid/ * tính từ - trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết =a void space+ một khoảng trống =a void post+ một chức vị khuyết - không có người ở; không có người thuê (nhà) - không có =void of sense+ không có nghĩa lý gì - (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng - (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị =to make void+ huỷ bỏ =to consider something as null and void+ coi cái gì như không còn giá trị * danh từ - chỗ trống, khoảng không =to fill the void+ lấp chỗ trống =to disappear into the void+ biến mất vào khoảng không - (nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc =his death has left a void+ ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người - (pháp lý) nhà bỏ không * ngoại động từ - (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị - (y học) bài tiết - (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)

    English-Vietnamese dictionary > void

  • 3 wrong

    /rɔɳ/ * tính từ - xấu, không tốt, tồi =it is wrong to speak ill of one's companion+ nói xấu bạn là không tốt - trái, ngược =in the wrong sense+ trái chiều, ngược =the wrong side+ mặt trái =wrong side foremost+ ngược, trước ra sau =wrong side out+ trái, trong ra ngoài =wrong side up+ ngược, trên xuống dưới - sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái =my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng =wrong use of a word+ sự dùng từ sai =to be wrong+ trái lý, sai - không ổn =there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn =what's wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không? !to be on the wrong side of forty - (xem) side !to be in the wrong box - (xem) box !to have (get) hold of the wrong end of the stick - có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm !on the wrong foot - (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò * phó từ - sai, không đúng, không đáng, bậy =to do a sum wrong+ làm sai một bài tính - lạc =to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường !to get in wrong with someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét !to get someone in wrong - làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ !to go wrong - lạc đường, lầm đường - (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy) - (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt - (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi - (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc * danh từ - điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu =to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt =to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái - điều sai trái, điều bất công =to be in the wrong+ trái =to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai - (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại =to do somebody wrong+ làm hại ai * ngoại động từ - làm hại, làm thiệt hại (người nào) - đối đãi bất công (với người nào) - chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt

    English-Vietnamese dictionary > wrong

См. также в других словарях:

  • make sense of — 1. To understand 2. To see the purpose in, or explanation of • • • Main Entry: ↑sense * * * find meaning or coherence in she must try to make sense of what was going on * * * make (any) sense of : to understand (something) …   Useful english dictionary

  • make sense — {v. phr.} 1. To be something you can understand or explain; not be difficult or strange. * /The explanation in the school book made no sense because the words were hard./ Compare: MAKE HEAD OR TAIL OF. 2. To seem right to do; sound reasonable or… …   Dictionary of American idioms

  • make sense — {v. phr.} 1. To be something you can understand or explain; not be difficult or strange. * /The explanation in the school book made no sense because the words were hard./ Compare: MAKE HEAD OR TAIL OF. 2. To seem right to do; sound reasonable or… …   Dictionary of American idioms

  • make sense of — (something) to understand something. The community is trying to make sense of the tragedy …   New idioms dictionary

  • make sense — ► make sense be intelligible, justifiable, or practicable. Main Entry: ↑sense …   English terms dictionary

  • make sense of — ► make sense of find meaning or coherence in. Main Entry: ↑sense …   English terms dictionary

  • make sense — index cohere (be logically consistent) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • make sense of — index elucidate, interpret Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • make sense — verb be reasonable or logical or comprehensible (Freq. 9) • Syn: ↑add up • Hypernyms: ↑be • Verb Frames: Something s It s that CLAUSE * * * be intelligible, jus …   Useful english dictionary

  • make sense — verb a) To be coherent or reasonable. The thing doesn’t make sense to me. b) To decipher or understand. Somehow the combination didn’t make sense, but Cranston took it at face value, whatever that was worth …   Wiktionary

  • make\ sense — v. phr. 1. To be something you can understand or explain; not be difficult or strange. The explanation in the school book made no sense because the words were hard. Compare: make head or tail of 2. To seem right to do; sound reasonable or… …   Словарь американских идиом

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»