Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

make+a+god+of

  • 1 god

    /gɔd/ * danh từ - thần =the god of wine+ thần rượu =a feast for the gods+ một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên) - (God) Chúa, trời, thượng đế !to pray to God - cầu Chúa, cầu trời !God knows! - có trời biết! (không ai biết) !my God!; good God! - trời! (tỏ ý ngạc nhiên); !thank God! - lạy Chúa! nhờ Chúa!; !God willing - nếu trời phù hộ !for God's sake - vì Chúa !by God - có Chúa biết (để khẳng định lời thề) !God's book - kinh thánh - người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều =to make a god of somebody+ sùng bái ai, coi ai như thánh như thần - (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng) * động từ - tôn làm thần thánh - làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)

    English-Vietnamese dictionary > god

  • 2 house

    /haus/ * danh từ, số nhiều houses - nhà ở, căn nhà, toà nhà - nhà, chuồng =the house of God+ nhà thờ =house of detention+ nhà tù, nhà giam - quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) - (chính trị) viện (trong quốc hội) =the House of Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) =House of Representatives+ hạ nghị viện (Mỹ) =to make a House+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì - rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát =appreciative house+ người xem biết thưởng thức =the first house starts at 8+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ - đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện - hãng buôn - (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn) - (nói trại) nhà tế bần - nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc - gia đình, dòng họ; triều đại =the House of Windsor+ Hoàng gia Anh =the House of Stuart+ đồng xtua - (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ - (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật) !to be turned out of house and home - bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà !to bring down the house - (xem) bring !to clean house - quét tước thu dọn nhà cửa - giũ sạch những điều khó chịu !a drink on the house - chầu rượu do chủ quán thết !to keep house - quản lý việc nhà, tề gia nội trợ !to keep open house - (xem) keep !to keep the house - phải ở nhà không bước chân ra cửa !house of call house of cards - trò chơi xếp nhà (của trẻ con) - kế hoạch bấp bênh !house of ill fame - (xem) fame !like a house on fire - rất nhanh, mạnh mẽ !to set (put) one's house in order - thu dọn nhà cửa - thu xếp công việc đâu vào đó * ngoại động từ - đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà - cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng =to house the corn+ cất thóc lúa vào kho - cung cấp nhà ở cho - (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn - (hàng hải) hạ (cột buồm) - (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) * nội động từ - ở, trú

    English-Vietnamese dictionary > house

См. также в других словарях:

  • make — vb Make, form, shape, fashion, fabricate, manufacture, forge can all mean to cause something to come into being or existence. This is the underlying meaning of make, the most general and the most widely applicable of these terms. Make may imply… …   New Dictionary of Synonyms

  • God, Peace of — Latin  Pax Dei         a movement led by the medieval church, and later by civil authorities, to protect ecclesiastical property and women, priests, pilgrims, merchants, and other noncombatants from violence from the 10th to the 12th century.… …   Universalium

  • God Defend New Zealand — Woods original manuscript setting Bracken s poem to music. National anthem of …   Wikipedia

  • God Defend New Zealand — God Defend New Zealand (en) Dieu défend de la Nouvelle Zélande Hymne national de   …   Wikipédia en Français

  • God-man (mystic) — God man refers to the divine Incarnation as described within various religious faiths including early Roman Catholicism and Christian mysticism. Origins The first usage of the term God man as a theological concept appears in the writing of the… …   Wikipedia

  • God Defend New Zealand — Español: Dios defiende a Nueva Zelanda Información general Himno Nacional de …   Wikipedia Español

  • God is still speaking, — also known as The Stillspeaking Initiative , is the name of the identity, branding, and advertising campaign of the United Church of Christ that was launched in 2004.The Initiative was originally promulgated by the national office s Stillspeakin …   Wikipedia

  • God Bless Our Homeland Ghana — National anthem of  Ghana Lyrics Michael Kwame Gbordzoe Music Philip Gbeho Adopted 1957 …   Wikipedia

  • God Save The King — God Save the Queen  Cet article concerne l hymne national. Pour la chanson des Sex Pistols, voir God Save the Queen (chanson des Sex Pistols). God save the Queen (en) Que Dieu protè …   Wikipédia en Français

  • God Save The Queen —  Cet article concerne l hymne national. Pour la chanson des Sex Pistols, voir God Save the Queen (chanson des Sex Pistols). God save the Queen (en) Que Dieu protè …   Wikipédia en Français

  • God Save the King — God Save the Queen  Cet article concerne l hymne national. Pour la chanson des Sex Pistols, voir God Save the Queen (chanson des Sex Pistols). God save the Queen (en) Que Dieu protè …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»