Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mad+as+a

  • 1 mad

    /mæd/ * tính từ - điên, cuồng, mất trí =to go mad+ phát điên, hoá điên =to drive someone mad+ làm cho ai phát điên lên =like mad+ như điên, như cuồng - (thông tục) bực dọc, bực bội =to be mad about (at) missing the train+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa - (+ about, after, for, on) say mê, ham mê =to be mad on music+ say mê âm nhạc - tức giận, giận dữ, nổi giận =to get mad+ nổi giận * động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

    English-Vietnamese dictionary > mad

  • 2 horn-mad

    /'hɔ:n'mæd/ * tính từ - cuống lên, điên lên - (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng

    English-Vietnamese dictionary > horn-mad

  • 3 tollwütig

    - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận = tollwütig (Hund) {rabid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tollwütig

  • 4 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 5 wütend

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {fierce} dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - {irate} nổi giận - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê - {rabid} dại, bị bệnh dại, bệnh dại, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí - {raging} giận điên lên, mảnh liệt, cuồng nhiệt - {rampageous} nổi xung, hung hăng, sặc sỡ - {rampant} chồm đứng lên, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {raving} - {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ, không văn minh, tàn ác, cáu kỉnh - {shirty} cáu giận = wütend [über] {wild [about]}+ = wütend sein {to be in a fury; to fume}+ = wütend sein auf {to be mad at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wütend

  • 6 wahnsinnig

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {delirious} mê sảng, hôn mê, sảng, lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt, điên cuồng - {demented} điên, loạn trí, cuồng lên - {frantic} điên rồ - {insane} - {lunatic} - {mad} bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} gàn, kỳ quặc = wahnsinnig werden {to run mad}+ = wahnsinnig machen {to dement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahnsinnig

  • 7 außer

    - {apart [from]} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {bar} trừ, trừ ra - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {except} không kể, trừ phi - {save} ngoài ra - {saving} - {unless} trừ khi - {wanting} thiếu, không có, ngu, đần = außer uns {save us}+ = außer ihm {except him}+ = außer daß {except}+ = außer sich {frantic}+ = außer wenn {unless}+ = außer sich [vor] {delirious [with]; mad [with]}+ = alle außer ihm {all but him}+ = außer sich sein [vor] {to be transported [with]}+ = sie ist außer sich {she is beside herself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außer

  • 8 toll

    - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {corky} như li e, như bần, vui vẻ, hăng hái, hiếu động, nhẹ dạ, xốc nổi, tếu - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {mad} điên, cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {screaming} la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = toll! {wow!}+ = ganz toll {like blazes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toll

  • 9 der Hund

    - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {hound} kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {mutt} chó lai, người ngu si đần độn = der Hund (Bergbau) {trolley; truck}+ = der Hund (Mineralogie) {coal trolley}+ = der junge Hund {pup; puppy; whelp}+ = der herrenlose Hund {pariah dog}+ = den Hund hetzen [auf] {to sick [on]}+ = der Hund gehört ihnen {that dog is theirs}+ = auf den Hund kommen {to go to the dogs}+ = Vorsicht, bissiger Hund! {Beware of the dog!}+ = sich einen Hund anschaffen {to get oneself a dog}+ = da liegt der Hund begraben! {there's the rub!}+ = er ist wild wie ein junger Hund {he is as mad as a March hare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hund

  • 10 fuchsteufelswild

    - {hopping mad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fuchsteufelswild

  • 11 wild

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wild

  • 12 etwas

    - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn - {anything} - {aught} chút gì, chừng mực nào, một mặt nào đó - {bit} - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút = so etwas {something of the kind; such a thing}+ = so etwas! {would you believe it!}+ = etwas rauh {rawish}+ = noch etwas {anymore}+ = so etwas wie {of a sort}+ = etwas gern tun {to like to do something}+ = gern etwas tun {to like}+ = etwas wert sein {to merit}+ = gegen etwas sein {to be opposed to something; to object something}+ = gibt es so etwas? {is there such a thing?}+ = auf etwas böse sein {to be angry at something}+ = auf etwas ganz wild sein {to be mad about something}+ = drauf und dran sein, etwas zu tun {to be on the verge of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas

  • 13 närrisch

    - {clownish} hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ, mất dạy - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool) - {imbecile} khờ dại, đần, yếu - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị = närrisch [vor] {mad [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > närrisch

  • 14 irre

    - {confused} - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {insane} điên, điên cuồng - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận = ich bin ganz irre {I am all mixed up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irre

  • 15 irrsinnig

    - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} điên rồ - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irrsinnig

  • 16 tobsüchtig

    - {raving mad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tobsüchtig

  • 17 sein

    - {his} của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó = da sein {to be in town; to be on hand}+ = los sein {to be up}+ = tot sein {to be under the daisies; to push up daisies}+ = frei sein {to be at leisure}+ = faul sein {to laze; to laze around}+ = blau sein {to be tight}+ = flau sein {to stagnate}+ = stur sein {to stand pat}+ = taub sein {as deaf as a doorpost}+ = baff sein {to be flabbergasted}+ = leck sein {to leak}+ = groß sein {to measure}+ = wach sein [bei] {to watch [with]}+ = taub sein [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = leck sein (Marine) {to make water}+ = leck sein (Technik) {to bleed (bled,bled)+ = zu alt sein {to be over the hill}+ = so frei sein {to make so bold as}+ = böse sein auf {to be mad at}+ = übel dran sein {to be in a bad way}+ = ganz wach sein {to be wide awake}+ = sehr trüb sein (Himmel) {to gloom}+ = es kann gut sein {it may well be}+ = wenn es sein muß {if need be}+ = gang und gäbe sein {to be customary; to pass current}+ = kann es wahr sein? {can it be true?}+ = wann soll es sein? {when is it to be?}+ = warum muß das so sein? {why need it be so?}+ = er wird sehr böse sein {he will be jolly wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein

  • 18 stinksauer

    - {hopping mad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stinksauer

  • 19 versessen [auf]

    - {intent [on]} kiên quyết, đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú, sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình - {mad [after,for,on]} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {rapt [upon]} sung sướng vô ngần, mê ly, để hết tâm trí vào - {set [on]} nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {wild [about]} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng - rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = versessen sein [auf] {to be keen [on]; to be nuts [on]; to be nutty [on]}+ = auf etwas versessen sein {to have something on the brains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versessen [auf]

  • 20 gierig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {avid} khao khát, thèm khát, thèm thuồng - {edacious} sự ăn uống, tham ăn - {greedy} háu ăn, hám, thiết tha - {hoggish} như lợn, thô tục, bẩn thỉu - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {voracious} phàm ăn, ngấu nghiến, ngốn &) = gierig [auf] {insatiable [of]; ravenous [for]}+ = gierig [nach] {eager [for]; gluttonous [of]}+ = gierig essen {to cram; to gut; to raven; to scoff; to stuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gierig

См. также в других словарях:

  • mad — W3S2 [mæd] adj comparative madder superlative maddest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(angry)¦ 2¦(crazy)¦ 3¦(uncontrolled)¦ 4 be mad about/for/on somebody/something 5¦(mentally ill)¦ 6 like mad 7 don t go mad …   Dictionary of contemporary English

  • MAD UK — MAD Magazine (British Reprint Edition) 1959 1994 Sources:25 Years of MAD Magazine (Suron International Publications, 1984): author David Robinson, British MAD contributor (1978 1994), who wrote all of the following notes.30 Years of MAD Magazine… …   Wikipedia

  • mad — [ mæd ] adjective ** 1. ) never before noun INFORMAL angry: He makes me mad, the way he keeps criticizing me. mad at/with: My boss is mad at me for missing the meeting. 2. ) MAINLY BRITISH very silly or stupid: CRAZY: be mad to do something: You… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • mad — /mad/, adj., madder, maddest, n., v., madded, madding. adj. 1. mentally disturbed; deranged; insane; demented. 2. enraged; greatly provoked or irritated; angry. 3. (of animals) a. abnormally furious; ferocious: a mad bull. b. affected with… …   Universalium

  • Mad — Mad, a. [Compar. {Madder}; superl. {Maddest}.] [AS. gem?d, gem[=a]d, mad; akin to OS. gem?d foolish, OHG. gameit, Icel. mei?a to hurt, Goth. gam[ a]ids weak, broken. ?.] 1. Disordered in intellect; crazy; insane. [1913 Webster] I have heard my… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • MAD — steht für: MAD (Eisenach), eine Großraumdiskothek MAD (Zeitschrift) für Materialien, Analysen, Dokumente MAD Magazin, eine Satire Zeitschrift MAD Spiel, ein Spiel des MAD Magazins MAD Kartenspiel, ein Kartenspiel des MAD Magazins Die Abkürzung… …   Deutsch Wikipedia

  • Mad — steht für: Amt für den Militärischen Abschirmdienst, ein deutscher Nachrichtendienst MAD Magazin, eine Zeitschrift MAD Spiel, ein Spiel des MAD Magazins MAD Kartenspiel, ein Kartenspiel des MAD Magazins MAD Zeitschrift für Materialien, Analysen,… …   Deutsch Wikipedia

  • MAD — may refer to:* Anger * Madness, the state of being irrational or suffering from mental illness * Mad (magazine) , an American humor magazine and its various spinoffs: ** MADtv , a sketch comedy television series ** Mad Magazine Card Game ** The… …   Wikipedia

  • Mád — Mád …   Deutsch Wikipedia

  • MAD TV — Страна Греция Язык вещания греческий Центр управления Афины Формат изображения …   Википедия

  • mad — [mad] adj. madder, maddest [ME madd, aphetic < OE gemæd, pp. of (ge)mædan, to make mad, akin to Goth gamaiths, crippled, OS gimēd, foolish < IE * mait < base * mai , to hew, cut off > Goth maitan, to hew, Gr mitylos, dehorned] 1.… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»