Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

luckless

  • 1 luckless

    /'lʌklis/ * tính từ - không may, rủi ro, đen đủi

    English-Vietnamese dictionary > luckless

  • 2 erfolglos

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {ineffective} không có hiệu quả, vô tích sự, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng, không tác động - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích, bất lực - {inefficacious} không thể đem lại kết quả mong nuốn, không công hiệu - {inefficient} thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài - {luckless} không may, rủi ro, đen đủi - {unsuccessful} không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng - {vain} vô hiệu, không có kết quả, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm, tự phụ, tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfolglos

  • 3 unglücklich

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {hapless} rủi ro, không may - {luckless} đen đủi - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý - {unhappy} không có hạnh phúc, rủi, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, gở, không đúng lúc - {untoward} bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh, khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ, không tiện lợi, không thuận lợi - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ = unglücklich machen {to hoodoo}+ = er war ebenso unglücklich wie ich {he was as unhappy as myself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglücklich

См. также в других словарях:

  • Luckless — Luck less, a. Being without luck; unpropitious; unfortunate; unlucky; meeting with ill success or bad fortune; as, a luckless gamester; a luckless maid. [1913 Webster] Prayers made and granted in a luckless hour. Dryden. {Luck less*ly}, adv.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • luckless — index ominous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • luckless — (adj.) 1560s, from LUCK (Cf. luck) (n.) + LESS (Cf. less). Related: Lucklessly; lucklessness …   Etymology dictionary

  • luckless — *unlucky, disastrous, ill starred, ill fated, unfortunate, calamitous, hapless Analogous words: unhappy, infelicitous (see UNFIT): *miserable, wretched …   New Dictionary of Synonyms

  • luckless — ► ADJECTIVE ▪ unfortunate …   English terms dictionary

  • luckless — [luk′lis] adj. having no good luck; unlucky lucklessly adv. lucklessness n …   English World dictionary

  • luckless — [[t]lʌ̱kləs[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n If you describe someone or something as luckless, you mean that they are unsuccessful or unfortunate. [LITERARY] ...the luckless parent of an extremely difficult child. ...the President s luckless tour of… …   English dictionary

  • luckless — lucklessly, adv. lucklessness, n. /luk lis/, adj. having no luck; unfortunate; hapless; ill fated; turning out or ending disastrously: a luckless venture that ruined many of the investors. [1555 65; LUCK + LESS] * * * …   Universalium

  • luckless — adjective a) Unsuccessful, in a failing manner. The search party returned dejected from the luckless search. b) Without luck …   Wiktionary

  • luckless — luck|less [ˈlʌkləs] adj literary having no luck in something you are trying to do = ↑unfortunate ▪ He died in the desert like so many other luckless explorers …   Dictionary of contemporary English

  • luckless — adjective literary having no luck in something you are trying to do: He died in the desert like so many other luckless explorers …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»