-
1 loyal
- {loyal} trung thành, trung nghĩa, trung kiên -
2 loyal
/'lɔiəl/ * tính từ - trung thành, trung nghĩa, trung kiên * danh từ - người trung nghĩa, người trung kiên -
3 pflichttreu
- {loyal} trung thành, trung nghĩa, trung kiên -
4 zuverlässig
- {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {credible} đáng tin, tin được - {dependable} có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, trung thực, chính xác - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {loyal} trung kiên - {reliable} xác thực - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, có uy tín - {safe} an toàn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {secure} bảo đảm, kiên cố, vững chắc, vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt - {solid} rắn, đặc, rắn chắc, chắc nịch, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {stanch} kín, vững vàng - {staunch} - {steady} vững, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, chính chắn - {sure} cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {tried} đã được thử thách, đã qua thử thách - {trustworthy} = höchst zuverlässig {loyal and faithful}+ -
5 treu
- {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {devoted} hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, sốt sắng, nhiệt tình - {faithful} trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác - {faithfully} - {loyal} - {stanch} kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được -
6 redlich
- {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {loyal} trung thành, trung nghĩa, trung kiên - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, công bằng, đúng lý - {sincere} thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
См. также в других словарях:
loyal — loyal, ale, aux [ lwajal, o ] adj. • 1407; leial 1080; lat. legalis → légal 1 ♦ Vx ou dr. Conforme à la loi, à ce qui est requis par la loi. ⇒ légal. ♢ Mod. Dr. comm. Qualité loyale et marchande. 2 ♦ (t. de féod., repris fin XVIIIe) Cour. Qui est … Encyclopédie Universelle
loyal — loy‧al [ˈlɔɪəl] adjective MARKETING if customers are loyal to a particular product, they continue to buy it and do not change to other products: loyal to • The chain is trying to appeal to customers loyal to other fast food companies. * * * loyal … Financial and business terms
loyal — loyal, ale (lo ial, ia l ; plusieurs disent loiial, ia l ; d après Bèze, au XVIe siècle, il fallait prononcer loi ial, et il condamne ceux qui disaient lo ial) adj. 1° Qui est de la condition requise par la loi. Marchandise bonne et loyale. Vin … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
loyal — Loyal, Fidus, Fidelis. Homme qui est fort loyal, Cum fide magna vir. Il n a pas grands biens, mais il est loyal, Haud magna cum re, sed fidei plenus. Il est plus loyal qu il n est fin, Plus fidei quam artis, plus veritatis quam disciplinae… … Thresor de la langue françoyse
Loyal — may refer to: * The concept of loyalty. * Ben Loyal, a mountain in Sutherland * Some places named Loyal in the United States: **Loyal, Oklahoma **Loyal, Wisconsin **Loyal (town), Wisconsin … Wikipedia
Loyal — Loyal, WI U.S. city in Wisconsin Population (2000): 1308 Housing Units (2000): 576 Land area (2000): 1.374274 sq. miles (3.559353 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.374274 sq. miles (3.559353 sq.… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
Loyal — Loy al, a. [F. loyal, OF. loial, leial, L. legalis, fr. lex, legis, law. See {Legal}, and cf. {Leal}.] [1913 Webster] 1. Faithful to law; upholding the lawful authority; faithful and true to the lawful government; faithful to the prince or… … The Collaborative International Dictionary of English
loyal — Loyal, [loya]le. adj. Qui est de la condition requise par la Loy, par l Ordonnance. Marchandise bonne & loyale. vin loyal & marchand. Il se dit aussi des personnes, & alors il sign. Plein d honneur & de probité. C est un homme loyal. c est l… … Dictionnaire de l'Académie française
Loyal — steht für: das Eigenschaftswort von Loyalität Loyal (Zeitschrift), das Magazin des Reservistenverbandes der Bundeswehr Loyal (Wisconsin), eine Kleinstadt in den USA Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterschei … Deutsch Wikipedia
loyal — Adj std. (18. Jh.) Entlehnung. Französische Form von legal, hier in der Bedeutung dem Gesetz entsprechend . Abstraktum: Loyalität. Ebenso nndl. loyaal, ne. loyal, nfrz. loyal, nschw. lojal, nnorw. lojal. ✎ DF 2 (1942), 45. französisch frz … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Loyal, OK — U.S. town in Oklahoma Population (2000): 81 Housing Units (2000): 43 Land area (2000): 0.078624 sq. miles (0.203634 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.078624 sq. miles (0.203634 sq. km) FIPS code … StarDict's U.S. Gazetteer Places