Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lordly

  • 1 lordly

    /'lɔ:dli/ * tính từ - có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý - kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch

    English-Vietnamese dictionary > lordly

  • 2 gebieterisch

    - {authoritarian} người độc đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền lực - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {dictatorial} độc tài - {domineering} độc đoán, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược - {imperative} cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh - {imperious} khẩn cấp, cấp nhiệt - {lordly} có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn - {peremptory} quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát, tối cần, thiết yếu, giáo điều, võ đoán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebieterisch

  • 3 hochmütig

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {cavalier} ngạo mạng, xẵng, ung dung, không trịnh trọng, phóng túng - {haughty} kiêu kỳ - {lofty} cao, cao ngất, cao thượng, cao quý - {lordly} có tính chất quý tộc, hống hách, hách dịch - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {stand-off} stand-offish - {stand-offish} xa cách, khó gần, không cởi mở stand-off) - {supercilious} khinh khỉnh - {superior} cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {uppish} tự cao tự đại - {vainglorious} dương dương tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochmütig

  • 4 vornehm

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {courtly} lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh - {cultured} có học thức, có giáo dục, có văn hoá - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {exclusive} loại trừ, riêng biệt, dành riêng, độc chiếm, độc quyền, độc nhất, trừ, không kể, không gồm - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {genteel} lễ độ - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp - {gentlemanlike} hào hoa phong nhã, quân tử - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, chính, lơn, tổng quát - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {ladylike} có dáng quý phái, uỷ mị như đàn bà - {lordly} có tính chất quý tộc, ngạo mạn, hống hách - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {noble-minded} - {refined} đã lọc, đã tinh chế - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {thoroughbred} thuần chủng, đầy dũng khí = vornehm tun {to give oneself airs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehm

См. также в других словарях:

  • Lordly — Lord ly, a. [Compar. {Lordlier}; superl. {Lordliest}.] [Lord + ly. Cf. {Lordlike}.] 1. Suitable for a lord; of or pertaining to a lord; resembling a lord; hence, grand; noble; dignified; honorable. [1913 Webster] She brought forth butter in a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lordly — Lord ly, adv. In a lordly manner. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lordly — (adj.) 14c., from O.E. hlafordlic lordly, noble; see LORD (Cf. lord) (n.) + LY (Cf. ly) (1). As an adverb from mid 14c …   Etymology dictionary

  • lordly — index dictatorial, disdainful, inflated (vain), orgulous, presumptuous, proud (conceited), superc …   Law dictionary

  • lordly — haughty, arrogant, overbearing, *proud, insolent, supercilious, disdainful Analogous words: pretentious (see SHOWY): *dictatorial, magisterial, authoritarian: imperious, domineering, *masterful Contrasted words: meek, modest, *humble, lowly:… …   New Dictionary of Synonyms

  • lordly — ► ADJECTIVE (lordlier, lordliest) ▪ of, characteristic of, or suitable for a lord. DERIVATIVES lordliness noun …   English terms dictionary

  • lordly — [lôrd′lē] adj. lordlier, lordliest [ME < OE hlafordlic] of, like, characteristic of, or suitable to a lord; specif., a) noble; grand b) haughty; overbearing adv. lordlier, lordliest in the manner of a lord lordliness n …   English World dictionary

  • lordly — [[t]lɔ͟ː(r)dli[/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n (disapproval) If you say that someone s behaviour is lordly, you are critical of them because they treat other people in a proud and arrogant way. ...their usual lordly indifference to patients. ...the …   English dictionary

  • lordly — lordliness, n. /lawrd lee/, adj., lordlier, lordliest, adv. adj. 1. suitable for a lord, as trappings or ceremonies; grand or magnificent. 2. insolently imperious; haughty; arrogant; overbearing: lordly contempt. 3. of or pertaining to a lord. 4 …   Universalium

  • lordly — 1. adjective Appropriate for, or suitable to, a lord. Show us your lordly might, demonstrate that you can order people and get them to obey. 2. adverb In the manner of a lord. Showing command or nobility …   Wiktionary

  • lordly — lord|ly [ˈlo:dli US o:r ] adj 1.) behaving in a way that shows you think you are better or more important than other people ▪ a lordly disdain for the common man 2.) very big and impressive ▪ a lordly feast >lordliness n [U] …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»