Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

long-haul

  • 1 haul

    /hɔ:l/ * danh từ - sự kéo mạnh; đoạn đường kéo =a long haul+ sự kéo trên một đoạn đường dài - (ngành mỏ) sự đẩy goòng - sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở - (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được =a good haul of fish+ một mẻ lưới đầy cá * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi mạnh - (ngành mỏ) đẩy (goòng than) - chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) - (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) * nội động từ - (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh =to haul at a rope+ kéo mạnh cái dây thừng - (ngành mỏ) đẩy (goòng than) - (hàng hải) xoay hướng =to haul upon the wind+ xoay hướng đi theo chiều gió - đổi chiều (gió) =the wind hauls from north to west+ gió đổi chiều từ bắc sang tây !to haul off - (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu - rút lui - (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm !to haul down one's flag - đầu hàng !to haul somebody over the coals - (xem) coal

    English-Vietnamese dictionary > haul

  • 2 howler

    /'haulə/ * danh từ - người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên - (động vật học) khỉ rú - (từ lóng) sai lầm lớn !to come a howlwr - (thông tục) ngã, té

    English-Vietnamese dictionary > howler

  • 3 slack

    /slæk/ * tính từ - uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > slack

См. также в других словарях:

  • Long Haul — is the name of several fictional characters in the various Transformers universes.Transformers: Generation 1Transformers character name =Long Haul caption =deletable image caption affiliation =Decepticon subgroup =Constructicons rank =4 function …   Wikipedia

  • long-haul — ˈlong haul adjective [only before a noun] long haul flights, transport etc travel over long distances: • long haul flights from Malaysia to Europe compare short haul * * * long haul UK US /ˈlɒŋˌhɔːl/ adjective [before noun] TRANSPORT ► travelling …   Financial and business terms

  • long\ haul — • long haul • long pull noun informal 1. A long distance or trip. It is a long haul to drive across the country. Contrast: short haul 2. A long length of time during which work continues or something is done; a long time of trying. A boy crippled …   Словарь американских идиом

  • Long Haul — est un nom donné à différents personnages de l univers Transformers. Nom: Long Haul Affiliation: Decepticans Sous Affiliation: Constructicans Protoform: Deceptican Mode Alternative: Camion benne Caterpillar 773B Transformers: Génération 1… …   Wikipédia en Français

  • long haul — noun count a long period of hard work: The meat trade faces a long haul back to profitability. in something for the long haul determined to continue with something until it is finished successfully over the long haul over a long period of time:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • long-haul — adj long haul flight/route/destination etc a long haul flight etc is over a very long distance ≠ ↑short haul →↑short haul …   Dictionary of contemporary English

  • long-haul — long ,haul adjective traveling a long distance, especially by air: a long haul flight from London to Hong Kong ─ opposite SHORT HAUL …   Usage of the words and phrases in modern English

  • long-haul — long′ haul adj. trs pertaining to or engaged in the transport of freight over long distances: long haul trucking[/ex] • Etymology: 1925–30 …   From formal English to slang

  • long haul — long′ haul′ n. cvb haul • Etymology: 1925–30 …   From formal English to slang

  • long haul — ► NOUN 1) a long distance (with reference to the transport of goods or passengers). 2) a lengthy and difficult task …   English terms dictionary

  • long haul — noun 1. a journey over a long distance (Freq. 1) it s a long haul from New York to Los Angeles • Hypernyms: ↑journey, ↑journeying 2. a period of time sufficient for factors to work themselves out in the long run we will win in the long run we… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»