Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

long+ton

  • 1 ton

    /tʌn/ * danh từ - tấn =long ton; gross ton+ tấn Anh (1016 kg) =metric ton+ tấn (1000 kg) =short ton; net ton+ tấn Mỹ (907, 2 kg) - ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3) - ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3) - (thông tục) rất nhiều =tons of people+ rất nhiều người =I have asked him tons of times+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần - (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz] * danh từ - (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] * tính từ - (âm nhạc) (thuộc) âm

    English-Vietnamese dictionary > ton

  • 2 ton-up-boys

    /'tɔnəpbɔiz/ * danh từ - (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] * tính từ - (âm nhạc) (thuộc) âm

    English-Vietnamese dictionary > ton-up-boys

  • 3 deference

    /'defərəns/ * danh từ - sự chiều ý, sự chiều theo =in deference to someone's desires+ chiều theo ý muốn của ai - sự tôn trọng, sự tôn kính =to treat someone with deference+ đối xử với ai một cách tôn trọng =to have no deference for someone+ không tôn trọng ai, thất lễ với ai =to pay (show) deference to somebody+ tỏ lòng tôn kính ai =with all due deference to somebody+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai =no deference for someone+ không tôn trọng ai, thất lễ đối với ai =to pay (show) deference to somebody+ tỏ lòng tôn kính ai =with all due deference to somebody+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai

    English-Vietnamese dictionary > deference

  • 4 die Verehrung

    - {adoration} sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ - {cult} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự sính, giáo phái - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {reverence} lòng sùng kính, lòng kính trọng - {veneration} - {worship} sự suy tôn = die Verehrung [für] {admiration [of]}+ = mit Verehrung {admiringly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verehrung

  • 5 honour

    /'ɔnə/ Cách viết khác: (honor) /'ɔnə/ * danh từ - danh dự, danh giá, thanh danh =word of honour+ lời nói danh dự =upon my honour; (thông tục) honour bright+ tôi xin lấy danh dự mà thề =point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự - vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh =such a man is an honour to his country+ một người như vậy làm rạng danh dự cho tổ quốc - lòng tôn kính; sự kính trọng =to pay somebody the honour+ tỏ lòng kính trọng ai =in honour of+ để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với - danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà) - địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng =to attain the highest honours+ đạt tới địa vị cao nhất - huân chương; huy chương - (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể =to be buried with military honours+ chôn cất theo nghi lễ quân đội =last (funeral) honours+ tang lễ trọng thể =honours of war+ những điều kiện chiếu cố cho phép làm theo quân lễ đối với một đạo quân đầu hàng (được giữ vũ khí, cầm cờ đi ra...) - (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học) =to take honours in history+ thi lấy bằng danh dự về bộ môn sử - (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng) !Your Honour !His Honour - thưa ngài, thưa tướng công - (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ - (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...) * ngoại động từ - tôn kính, kính trọng - ban vinh dự cho - (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)

    English-Vietnamese dictionary > honour

  • 6 obeisance

    /ou'beisəns/ * danh từ - sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng) - lòng tôn kính, sự tôn sùng =to do (make, pay) obeisance+ tôn kính, tôn sùng

    English-Vietnamese dictionary > obeisance

  • 7 duty

    /'dju:ti/ * danh từ - sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên) =in duty to...+ vì lòng tôn kính đối với... =to pay one's duty to...+ để tỏ lòng tôn kính đối với... - bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm =to do one's duty+ làm nhiệm vụ, làm bổn phận =to make it a point of duty to; to think it a duty to...+ coi như là một nhiệm vụ phải... - phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật =to take up one's duties+ bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ =to be off duty+ hết phiền, được nghỉ =to be on duty+ đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực =to do duty for...+ làm thay cho..., thay thế cho... - thuế (hải quan...) =goods liable to duty+ hàng hoá phải đóng thuế =import duty+ thuế nhập khẩu - (kỹ thuật) công suất (máy)

    English-Vietnamese dictionary > duty

  • 8 die Abgabe

    - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {donation} sự tặng, sự cho, sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế - {impost} thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu, thuế hải quan, trọng lượng chấp, chân vòm - {sale} sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía, sự bán xon - {tax} cước, gánh nặng, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn - {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung - {tribute} vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng, cái để tỏ lòng tôn kính = die Abgabe (Sport) {pass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abgabe

  • 9 die Ehrerbietung

    - {deference} sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính - {dutifulness} sự biết vâng lời, sự biết nghe lời, sự biết tôn kính, sự biết kính trọng, sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận - {obeisance} sự cúi đầu, lòng tôn kính, sự tôn sùng = jemandem Ehrerbietung erweisen {to do someone reverence; to render homage to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrerbietung

  • 10 die Ehre

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {honour} danh dự, danh giá, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao, huân chương - huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương = auf Ehre {dinkum}+ = es macht ihm Ehre {it does him credit}+ = jemandem Ehre antun {to do someone proud}+ = jemandem Ehre machen {to be a credit to someone}+ = Ehre, wem Ehre gebührt {honour to whom honour is due}+ = jemandes Ehre ankratzen {to scratch someone's fame}+ = jemandem die Ehre erweisen {to do someone the honour}+ = jemandem zur Ehre gereichen {to do someone credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehre

  • 11 consideration

    /kən,sidə'reiʃn/ * danh từ - sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ =under consideration+ đáng được xét, đáng được nghiên cứu =to give a problem one's careful consideration+ nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề =to leave out of consideration+ không xét đến, không tính đến =to take into consideration+ xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến - sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý - sự tôn kính, sự kính trọng =to show great consideration for+ tỏ lòng tôn kính (ai) - sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công =for a consideration+ để thưởng công - cớ, lý do, lý =he will do it on no consideration+ không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng =it's of no consideration at all+ vấn đề chẳng có gì quan trọng cả !in consideration of - xét đến, tính đến; vì lẽ - để đền bù, để đền ơn !upon further consideration - sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

    English-Vietnamese dictionary > consideration

  • 12 die Würde

    - {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excellence} sự trội hơn, sự xuất sắc, tính ưu tú, điểm trội, sở trường - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, danh vọng - huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {lordliness} tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {portliness} vẻ béo tốt đẫy đà, dáng bệ vệ - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp, bậc = die weibliche Würde {womanhood}+ = die päpstliche Würde {pontificate}+ = unter aller Würde {beneath contempt}+ = die akademische Würde {academic degree}+ = unter meiner Würde {beneath me; beneath my dignity}+ = unter jemandes Würde {below}+ = das ist unter seiner Würde {that's beneath him}+ = die Verleihung einer Würde {investiture}+ = es ist unter seiner Würde {it is below him; it is beneath his dignity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würde

  • 13 tribute

    /'tribju:t/ * danh từ - vật cống, đồ cống =to lay under tribute+ bắt phải nộp cống =to pay tribute+ nộp cống - vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính =floral tributes+ hoa tặng

    English-Vietnamese dictionary > tribute

  • 14 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 15 die Vornehmheit

    - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fashionableness} tính chất hợp thời trang, tính chất lịch sự, tính chất sang trọng - {gentility} dòng dõi trâm anh, địa vị cao quý, vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {noble-mindedness} tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp - {noblesse} - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vornehmheit

  • 16 das Ehrgefühl

    - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ehrgefühl

  • 17 die Auszeichnung

    - {accolade} sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai, dấu gộp - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {decoration} sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương, huy chương - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển, quang vinh - {medal} mề đay - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy = die Auszeichnung (Waren) {pricing}+ = die Auszeichnung (Manuskript) {display}+ = die Auszeichnung (Typographie) {accentuation}+ = die höchste Auszeichnung {blue ribbon}+ = mit Auszeichnung bestehen {pass with distinction}+ = das Universitätsexamen mit Auszeichnung (Cambridge) {tripos}+ = eine Prüfung mit Auszeichnung bestehen {to pass an examination with distinction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auszeichnung

  • 18 langjährig

    - {long} dài, xa, lâu, kéo dài, cao, nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {long-standing} có từ lâu đời - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langjährig

  • 19 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 20 neck

    /nek/ * danh từ - cổ (người, súc vật; chai, lọ) =to break one's neck+ gãy cổ, chết vì gãy cổ =to have a stiff neck+ bị bệnh cứng cổ =the neck of a bottle+ cổ chai - thịt cổ (cừu) - chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì) - (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh =what a neck!+ thằng táo tợn gớm! !to break the neck of - khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...) !to get (catch, take) it in the neck - (từ lóng) bị đánh chết - bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi !to hảden the neck - dở bướng, cứng đầu cứng cổ !neck and neck - ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa) !neck or nothing - được ăn cả ngã về không; một mất một còn !to risk one's neck - liều mạng !to save one's neck] - thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to stick (shoot) one's neck out - thách đánh !stiff neck - (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ !to talk through [the back of] one's neck - (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi !to trend on somebody's neck - (xem) tread !to win by a neck - về đích hơn một đầu (đua ngựa) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

    English-Vietnamese dictionary > neck

См. также в других словарях:

  • Long ton — (L/T sometimes known as a gross ton,Fact|date=August 2008 weight ton, or imperial ton) is the name for the unit called the ton in the avoirdupois or Imperial system of measurements, as formerly used in the United Kingdom and several other… …   Wikipedia

  • long ton — ➔ ton * * *    A ton of 2,240 pounds weight equal to 1.016 metric tonnes. * * * long ton UK US noun [C] (ABBREVIATION lt., also British ton) MEASURES ► a unit of weight equal to 2,240 pounds or 1016 kilograms …   Financial and business terms

  • long ton — long′ ton′ n. wam See under ton I, 1) Abbr.: l.t. • Etymology: 1820–30 …   From formal English to slang

  • long ton — n. TON1 (sense 2): abbrev. lt * * * …   Universalium

  • long ton — n. TON1 (sense 2): abbrev. lt …   English World dictionary

  • long ton — noun a British unit of weight equivalent to 2240 pounds • Syn: ↑ton, ↑gross ton • Hypernyms: ↑avoirdupois unit • Part Meronyms: ↑hundredweight, ↑cwt, ↑long hundredweight …   Useful english dictionary

  • Long ton — Einheit Norm Angloamerikanisches Maßsystem Einheitenname Britische Tonne, long ton, gross ton, weight ton Einheitenzeichen tn l. Dimensionsname Masse Dimensionssymbol …   Deutsch Wikipedia

  • Long ton per square inch — ist eine imperiale Maßeinheit des Drucks. Einheitenzeichen: tn.p.sq.in 1 tn.p.sq.in = 2240 psi 1,575 kp/mm2 = 15,46 · 106 Pa Siehe auch Angloamerikanisches Maßsystem short ton per square inch pounds force per square inch pounds force per square… …   Deutsch Wikipedia

  • Long Ton — Lọng Ton   [ tʌn] die, / s, Einheitenzeichen ltn, in den USA gebräuchliche Masseneinheit: 1 ltn = 2 240 lb; sie entspricht 1 016,047 kg; ltn wird verwendet zur Unterscheidung von Short Ton …   Universal-Lexikon

  • long ton — noun The Avoirdupois or Imperial ton of 2,240 pounds …   Wiktionary

  • Long Ton — Weight. See Ton …   Medieval glossary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»