-
1 list
/list/ * danh từ - trạng thái nghiêng; mặt nghiêng =to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên =this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên * danh từ - mép vải; dải - mép vải nhét khe cửa =to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa) - (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài =to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận) - danh sách, sổ, bản kê khai =to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về... =to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách !active list - danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ * ngoại động từ - viềm, diềm bằng vải - nhét mép vải (vào khe cửa) - ghi vào danh sách * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn * động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) nghe -
2 list
v. Sau phiajn. Daim phiaj zuv -
3 die List
- {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {finesse} sự phân biệt tế nhị - {ploy} chuyến đi, công việc, trò giải trí, thích thú riêng, khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan, trò nhậu nhẹt - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {wile} mưu chước = durch List {by art; by craft}+ = mit List bewegen [zu] {to juggle [into]}+ = zu einer List greifen {to resort to a ruse; to resort to a trick}+ -
4 pay-list
/'peiʃi:t/ Cách viết khác: (pay-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/ -bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/ * danh từ - bảng lương -
5 price-list
/'prais,kʌrənt/ Cách viết khác: (price-list) /'praislist/ -list) /'praislist/ * danh từ - (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành) -
6 sick-list
/'sik'list/ * danh từ - (quân, hải...) danh sách người ốm =to be on the sick-list+ bị ốm -
7 army-list
/'ɑ:mi'list/ * danh từ - (quân sự) danh sách sĩ quan -
8 casualty list
/'kæʤjuəlti'list/ * danh từ - danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu -
9 free-list
/'fri:list/ * danh từ - danh sách những người được vào cửa không mất tiền - danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế -
10 navy list
/'neivi'list/ * danh từ - (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân -
11 share-list
/'ʃeəlist/ * danh từ - bảng giá các loại cổ phần -
12 black list
/'blæklist/ * danh từ - số đen -
13 black-list
/'blæklist/ * ngoại động từ - ghi tên vào sổ đen -
14 cause-list
/'kɔ:zlist/ * danh từ - (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử -
15 flag-list
/'flæglist/ * danh từ - (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc -
16 die Namenliste
- {list of names; nominal list} -
17 der Listenindex
- {list index} -
18 die Mängelliste
- {list of faults} -
19 die Webkante
- {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai -
20 die Fachbuchliste
- {list of reference books}
См. также в других словарях:
List — bezeichnet: eine ausgefuchste Täuschung ein verborgenes taktisches Manöver, siehe Taktik LIST (Psychologie), ein Inventar zur Erfassung von Lernstrategien im Studium den Paul List Verlag, heute zum Ullstein Verlag gehörig Orte: List (Sylt), die… … Deutsch Wikipedia
List — List, n. [AS. l[=i]st a list of cloth; akin to D. lijst, G. leiste, OHG. l[=i]sta, Icel. lista, listi, Sw. list, Dan. liste. In sense 5 from F. liste, of German origin, and thus ultimately the same word.] 1. A strip forming the woven border or… … The Collaborative International Dictionary of English
List — or lists may refer to:* A mailing list * Comma separated lists, a common way of listing in everyday life and computing. ( British usage : Comma separated values) * An electronic mailing list * An electoral list * List (computing) * Lists… … Wikipedia
list# — list n List, table, catalog, schedule, register, roll, roster, inventory denote a series of names or of items written down or printed as a memorandum, a record, or a source of information, but, because of wide differences in their range of… … New Dictionary of Synonyms
List — (l[i^]st), v. t. [imp. & p. p. {Listed}; p. pr. & vb. n. {Listing}.] [From list a roll.] 1. To sew together, as strips of cloth, so as to make a show of colors, or form a border. Sir H. Wotton. [1913 Webster] 2. To cover with list, or with strips … The Collaborative International Dictionary of English
List — Sf std. (8. Jh.), mhd. list, ahd. list (auch m) Stammwort. Aus g. * listi f., auch in gt. lists, anord. list, ae. list m./f. Verbalabstraktum zu dem unter lehren und lernen behandelten Verbalstamm (g.) * lais wissen, (lernen, erkennen) . Das Wort … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
list — list1 [list] n. [ME liste, merging < OE, a hem, border & Anglo Fr < OFr < Gmc * lista, akin to Ger leiste < IE base * leizd , edge, border > L lira, line, furrow, Alb leth, the raised border of a plot of ground, wall] 1. Obs. a… … English World dictionary
LIST — Le journal des amateurs de programmation était une revue d informatique grand public dont le premier numéro fut publié en juillet août 1984, et vendu au prix de 20 Francs. Un numéro était publié tous les deux mois, ou presque, puisqu il était… … Wikipédia en Français
list — n: calendar Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. list … Law dictionary
LIST (F.) — LIST FRIEDRICH (1789 1846) Né à Reutlingen, Friedrich List est tour à tour professeur à Tübingen, journaliste, député, proscrit, incarcéré, expatrié aux États Unis. Ses idées sont exprimées dans son principal ouvrage, Système national d’économie… … Encyclopédie Universelle
List — List: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. list, got. lists, aengl. list, schwed. list gehört zu der unter ↑ leisten dargestellten Wortgruppe. Es bedeutete ursprünglich »Wissen« und bezog sich auf die Techniken der Jagdausübung und des Kampfes, auf… … Das Herkunftswörterbuch