Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

liquor

  • 1 liquor

    /'likə/ * danh từ - chất lỏng - rượu - (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu - nước luộc (thức ăn) - (dược học) thuộc nước, dung dịch !to be in liquor !to be the worse for liquor !to be disguised with liquor - sự say rượu, chếnh choáng hơi men * động từ - thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da) - nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...) - (từ lóng) đánh chén

    English-Vietnamese dictionary > liquor

  • 2 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

  • 3 der Alkohol

    - {alcohol} rượu cồn, cồn - {booze} sự say sưa, bữa rượu tuý luý, rượu - {liquor} chất lỏng, cốc rượu nhỏ, hớp rượu, nước luộc, thuộc nước, dung dịch - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần - xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc = der vergällte Alkohol {denatured alcohol}+ = der vergällte Alkohol (Chemie) {methylated spirit}+ = der geschmuggelte Alkohol {moonshine}+ = mit einem Schuß Alkohol {with a stick in it}+ = sie rührt keinen Alkohol an {she won't touch alcohol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alkohol

  • 4 einweichen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm - {to liquor} thoa mỡ, bôi mỡ, nhúng vào nước, trộn vào nước, đánh chén - {to macerate} giầm, hành xác - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to sodden} của seethe, làm đẫm nước, làm u mê, làm đần độn, thấm đẫm nước - {to steep} ngâm vào nước, bị ngâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweichen

  • 5 das Getränk

    - {beverage} đồ uống - {drink} thức uống, rượu mạnh strong drink), hớp, ngụm, cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = das dünne Getränk {slop; wash; wishing wash}+ = das harte Getränk {short drink}+ = das starke Getränk {tipple}+ = das süßliche Getränk {julep}+ = das alkoholfreie Getränk {soft drink; temperance drink}+ = das alkoholische Getränk {liquor; spirit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getränk

  • 6 die Flüssigkeit

    - {fluency} sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy - {fluid} chất lỏng - {fluidity} trạng thái lỏng, tính lỏng, độ lỏng, tính lưu động, độ chảy loãng - {liquid} chất nước, âm nước - {liquor} rượu, cốc rượu nhỏ, hớp rượu, nước luộc, thuộc nước, dung dịch - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ = die dicke Flüssigkeit {dope}+ = die seröse Flüssigkeit {serosity}+ = die wäßrige Flüssigkeit {rheum}+ = die tröpfelnde Flüssigkeit {drip}+ = die verschüttete Flüssigkeit {slop}+ = der Baum zieht alle Flüssigkeit an sich {the tree draws to it all the moisture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flüssigkeit

  • 7 trinken

    (trank,getrunken) - {to carouse} chè chén, ăn uống no say - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to drink (drank,drunk) uống, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say, nghiện rượu - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to tipple} nhấp = trinken auf {to toast}+ = viel trinken {to swill}+ = einen trinken {to jollify; to liquor up}+ = etwas trinken {to have a drink}+ = gierig trinken {to mop up; to swill}+ = langsam trinken {to sip}+ = viel und oft trinken {to bib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trinken

  • 8 ammonia

    /ə'mounjə/ * danh từ - (hoá học) Amoniac =ammonia liquor+ dung dịch amoniac, nước amoniac

    English-Vietnamese dictionary > ammonia

  • 9 caustic

    /'kɔ:stik/ * tính từ - (hoá học) ăn da (chất hoá học) =caustic liquor+ nước ăn da - châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay =a caustic remark+ một nhận xét châm biếm - (toán học) tụ quang * danh từ - (hoá học) chất ăn da

    English-Vietnamese dictionary > caustic

  • 10 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 11 overcame

    /,ouvə'kʌm/ * động từ overcame; overcome - thắng, chiến thắng - vượt qua, khắc phục (khó khăn...) * động tính từ quá khứ - kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần =overcome by hunger+ đói mèm =overcome by (with) liquor (drink)+ say mèm

    English-Vietnamese dictionary > overcame

  • 12 overcome

    /,ouvə'kʌm/ * động từ overcame; overcome - thắng, chiến thắng - vượt qua, khắc phục (khó khăn...) * động tính từ quá khứ - kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần =overcome by hunger+ đói mèm =overcome by (with) liquor (drink)+ say mèm

    English-Vietnamese dictionary > overcome

  • 13 unfermented

    /'ʌnfə:'mentid/ * tính từ - không có men =unfermented bread+ bánh mì không có men - chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở =unfermented liquor+ rượu chưa chua

    English-Vietnamese dictionary > unfermented

См. также в других словарях:

  • Liquor — Liq uor (l[i^]k [ e]r), n. [OE. licour, licur, OF. licur, F. liqueur, fr. L. liquor, fr. liquere to be liquid. See {Liquid}, and cf. {Liqueur}.] 1. Any liquid substance, as water, milk, blood, sap, juice, or the like. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • liquor — [lik′ər] n. [altered (infl. by L) < ME licour < OFr licor < L liquor, akin to liquere: see LIQUID] 1. any liquid or juice [meat liquor] 2. an alcoholic drink, esp. one made by distillation, as whiskey or rum 3. Pharmacy a solution of… …   English World dictionary

  • liquor up — {v. phr.}, {slang} To drink an excessive amount of liquor before engaging in some activity as if comparing oneself to a car that needs to be filled before a journey. * /Joe always liquors up before he takes Sue for a dance./ …   Dictionary of American idioms

  • liquor up — {v. phr.}, {slang} To drink an excessive amount of liquor before engaging in some activity as if comparing oneself to a car that needs to be filled before a journey. * /Joe always liquors up before he takes Sue for a dance./ …   Dictionary of American idioms

  • Liquor — Liq uor, v. t. [imp. & p. p. {Liquored} (l[i^]k [ e]rd); p. pr. & vb. n. {Liquoring}.] 1. To supply with liquor. [R.] [1913 Webster] 2. To grease. [Obs.] Bacon. [1913 Webster] Liquor fishermen s boots. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • liquor — c.1200, likur any matter in a liquid state, from O.Fr. licor fluid, liquid; sap; oil (Mod.Fr. liqueur), from L. liquorem (nom. liquor) liquidity, fluidity, also a liquid, the sea, from liquere be fluid, liquid (see LIQUID (Cf. liquid) (adj.)).… …   Etymology dictionary

  • Liquor — Liquor, 1) Flüssigkeit; L. gastrĭcus, Magensaft; L. Morgagni, so v.w. Krystallfeuchtigkeit, s.u. Auge 1) A) k). L. pancreatĭcus, Bauchspeichel. L. prostatĭcus, Vorsteherdrüsensaft; bes. 2) künstlich bereitete, bes. zum pharmaceutischen Gebrauch:… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • liquor up — (or liquor someone up) informal get (or make someone) drunk …   Useful english dictionary

  • Liquor — (lat.), Flüssigkeit, besonders Lösungen von Arzneimitteln, L. aluminii acetici, eine 7,5–8 proz. Lösung von basisch essigsaurer Tonerde; L. ammonii acetici, eine l5proz. Lösung von essigsaurem Ammoniak; L. ammonii anisatus, Mischung von 1 Teil… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Liquor — (lat.), Flüssigkeit; im Volksmund Bezeichnung des Ätherweingeistes (Hoffmanns Tropfen, s. Äther) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Liquor — Liquor, lat., Flüssigkeit; l. anodynus, Hoffmannstropfen. s. Aether …   Herders Conversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»