Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lightly

  • 1 lightly

    /'laitli/ * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng

    English-Vietnamese dictionary > lightly

  • 2 once-over-lightly

    /'wʌns,ouvə'laitli/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa - việc làm qua quít ((cũng) once-over)

    English-Vietnamese dictionary > once-over-lightly

  • 3 tread

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > tread

  • 4 trod

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > trod

  • 5 trodden

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > trodden

См. также в других словарях:

  • Lightly — Light ly, adv. 1. With little weight; with little force; as, to tread lightly; to press lightly. [1913 Webster] Yet shall thy grave with rising flowers be drest, And the green turf lie lightly on thy breast. Pope. [1913 Webster] Him thus intent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lightly — [līt′lē] adv. 1. with little weight, pressure, or motion; gently 2. to a small degree or amount [to spend lightly] 3. nimbly; deftly 4. cheerfully; merrily 5. a) with indifference or neglect …   English World dictionary

  • lightly — (adv.) O.E. leohtlice so as not to be heavy (of material things, but also of sleep, blows, etc.); cognate with O.Fris. lichtelik, O.H.G. lihtlihho, Ger. leichtlich, O.N. lettlega (see LIGHT (Cf. light) (adj.1)). Meaning frivolously, indifferently …   Etymology dictionary

  • lightly — [adv] gently, effortlessly agilely, airily, breezily, carelessly, casually, daintily, delicately, easily, ethereally, faintly, flippantly, freely, frivolously, gingerly, heedlessly, indifferently, leniently, mildly, moderately, nimbly, peacefully …   New thesaurus

  • lightly — light|ly [ laıtli ] adverb ** ▸ 1 without much force ▸ 2 in/using small amounts ▸ 3 not seriously ▸ 4 cooked for a short time ▸ 5 waking up very easily ▸ 6 in a graceful way ▸ + PHRASES 1. ) without using much force or pressure: Her hands rested… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • lightly */*/ — UK [ˈlaɪtlɪ] / US adverb 1) without using much force or pressure Her hands rested lightly on his shoulders. 2) a) in a way that shows you think something is not important or serious Was it something I said? she asked lightly. b) [usually in… …   English dictionary

  • lightly — /luyt lee/, adv. 1. with little weight, force, intensity, etc.; gently: to press lightly on a door bell. 2. to only a small amount or degree; slightly: lightly fried eggs. 3. nimbly; quickly: to leap lightly aside. 4. with a lack of concern;… …   Universalium

  • lightly — light|ly [ˈlaıtli] adv 1.) with only a small amount of weight or force = ↑gently ▪ I knocked lightly on the door. 2.) using or having only a small amount of something ▪ a lightly greased pan ▪ lightly armed soldiers 3.) take/treat/approach sth… …   Dictionary of contemporary English

  • lightly — /ˈlaɪtli/ (say luytlee) adverb 1. with little weight, force, intensity, etc.: to press lightly on a bell. 2. to only a small amount or degree. 3. easily; without trouble or effort: lightly come, lightly go. 4. cheerfully: to take the news lightly …  

  • lightly — adverb 1 with only a small amount of weight or force; gently: Martin kissed his bride lightly on the cheek. 2 using or having only a small amount of something: Rub a casserole lightly with olive oil. | lightly armed soldiers 3 without worrying,… …   Longman dictionary of contemporary English

  • lightly — adverb 1) Hermione kissed him lightly on the cheek Syn: softly, gently, faintly, delicately Ant: hard, heavily 2) season very lightly with paprika Syn: sparingly, slightly …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»