Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

license

  • 1 license

    /'laisəns/ * ngoại động từ+ Cách viết khác: (license) /'laisəns/ - cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký * danh từ - sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký =marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn =shooting licence+ giấy phép săn bắn - bằng, chứng chỉ =driving licence+ bằng lái xe - bằng cử nhân - sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn - (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

    English-Vietnamese dictionary > license

  • 2 license plate

    /'laisənspleit/ * danh từ - bảng đăng ký (xe ô tô...)

    English-Vietnamese dictionary > license plate

  • 3 die Zulassungsnummer

    - {license number} = die Zulassungsnummer (Auto) {registration number}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zulassungsnummer

  • 4 der Lizenzcode

    - {license code}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lizenzcode

  • 5 der Lizenzvertrag

    - {license agreement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lizenzvertrag

  • 6 00-database-info

    - This is the database of the English-Vietnamese dictionary. It contains more than 58.000 entries with pronunciations, definitions and illustrative examples. - This database was compiled by Ho Ngoc Duc and other members of the Free Vietnamese Dictionary Project (FVDP, http://www.informatik.uni-leipzig.de/00-database-infoduc/Dict/) - Copyright (C) 1997 The Free Vietnamese Dictionary Project - This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published bythe Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version. This program is distributed in the hope that it will be useful,but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more details.

    English-Vietnamese dictionary > 00-database-info

  • 7 der Erlaubnisschein

    - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permit} sự cho phép[pə'mit]

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erlaubnisschein

  • 8 bewilligen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng - {to license} cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký = bewilligen (Geld) {to vote}+ = von neuem bewilligen {to regrant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewilligen

  • 9 behördlich

    - {magisterial} thầy, quan toà, quyền uy, hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền - {official} chính quyền, văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, để làm thuốc, dùng làm thuốc = behördlich senken (Preise) {to roll back}+ = behördlich zulassen {to license}+ = behördlich genehmigt {official authorized}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behördlich

  • 10 die Freiheit

    - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {freedom} sự tự do, nền tự do, quyền tự do, quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có, sự xuề xoà, sự suồng sã, đặc quyền, khả năng chuyển dộng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {liberty} tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, nữ thần tự do - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {privilege} đặc ân - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều = in Freiheit {at liberty}+ = in Freiheit setzen {to set at liberty}+ = die dichterische Freiheit {poetic licence}+ = ohne Spur von Freiheit {without the shadow of freedom}+ = sich die Freiheit nehmen {to make bold}+ = sich die Freiheit nehmen [zu tun] {to take the liberty [of doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freiheit

  • 11 die Konzession

    - {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường, đất nhượng, nhượng địa, tô giới - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} = ohne Konzession {unlicensed}+ = eine Konzession haben {to be licensed}+ = der Aussteller einer Konzession {licenser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konzession

  • 12 die Druckerlaubnis

    - {licence to print a book; license to print a book}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckerlaubnis

  • 13 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 14 die Lizenz

    - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permit} sự cho phép[pə'mit] - {royalty} địa vị nhà vua, quyền hành nhà vua, số nhiều) người trong hoàng tộc, hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh - tiền thuê mỏ = etwas in Lizenz herstellen {to manufacture something under licence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lizenz

  • 15 die Erlaubnis

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ - sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {fiat} sắc lệnh, lệnh, sự đồng ý, sự tán thành - {leave} sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {licence} giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permission} sự chấp nhận, phép - {permit} sự cho phép[pə'mit] = ohne Erlaubnis {noncompliance}+ = mit Ihrer Erlaubnis {by your leave}+ = mit besonderer Erlaubnis {by special permission}+ = mit behördlicher Erlaubnis {by authority}+ = jemanden um Erlaubnis bitten {to ask leave of someone; to ask someone for permission}+ = jemanden die Erlaubnis erteilen {to give someone permission for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erlaubnis

  • 16 die Zügellosigkeit

    - {anarchy} tình trạng vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn - {extravagance} tính quá mức, tính quá độ, tính quá cao, tính hay phung phí, sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng, lời nói vô lý - {lawlessness} tình trạng không có pháp luật, tình trạng không hợp pháp, tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự - {licence} sự cho phép, giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {licentiousness} - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zügellosigkeit

  • 17 ermächtigen

    - {to accredit} làm cho người ta tin, làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho, uỷ nhiệm làm, gán cho, quy cho, đổ cho - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to empower} trao quyền, làm cho có thể, làm cho có khả năng - {to enable} - {to legitimate} hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa - {to legitimize} - {to license} cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký - {to warrant} biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermächtigen

  • 18 der Führerschein

    - {driver's license; driving licence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führerschein

  • 19 licence

    /'laisəns/ * ngoại động từ+ Cách viết khác: (license) /'laisəns/ - cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký * danh từ - sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký =marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn =shooting licence+ giấy phép săn bắn - bằng, chứng chỉ =driving licence+ bằng lái xe - bằng cử nhân - sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn - (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật

    English-Vietnamese dictionary > licence

См. также в других словарях:

  • license — li·cense 1 / līs əns/ n [Anglo French, literally, permission, from Old French, from Latin licentia, from licent licens, present participle of licēre to be permitted, be for sale] 1 a: a right or permission granted by a competent authority (as of… …   Law dictionary

  • license — li‧cense [ˈlaɪsns] also licence verb [transitive] LAW 1. to give official permission for someone to do something or for an activity to take place: • The building contractors we hired were licensed by the General Service Administration …   Financial and business terms

  • License — Li cense (l[imac] sens), n. [Written also {licence}.] [F. licence, L. licentia, fr. licere to be permitted, prob. orig., to be left free to one; akin to linquere to leave. See {Loan}, and cf. {Illicit}, {Leisure}.] 1. Authority or liberty given… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • license — or licence [lī′səns] n. [OFr < L licentia < licens, prp. of licere, to be permitted: see LEISURE] 1. a formal permission to do something; esp. authorization by law to do some specified thing [license to marry, practice medicine, hunt, etc.] …   English World dictionary

  • License — Li cense (l[imac] sens), v. t. [imp. & p. p. {Licensed} (l[imac] senst); p. pr. & vb. n. {Licensing}.] To permit or authorize by license; to give license to; as, to license a man to preach. Milton. Shak. Syn: licence, certify. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • license — [n1] authority, permission authorization, carte blanche*, certificate, charter, consent, dispensation, entitlement, exemption, freedom, go ahead*, grant, green light*, immunity, independence, latitude, leave, liberty, okay*, permit, privilege,… …   New thesaurus

  • license# — license n liberty, *freedom Analogous words: *exemption, immunity: looseness, laxity, slackness, relaxedness or relaxation (see corresponding adjectives at LOOSE): privilege, prerogative (see RIGHT) Antonyms: decorum Contrasted words: *obligation …   New Dictionary of Synonyms

  • License — (engl., spr. leißens), s. Ticket of leave …   Kleines Konversations-Lexikon

  • License — См. Лицензия Термины атомной энергетики. Концерн Росэнергоатом, 2010 …   Термины атомной энергетики

  • license — see LICENCE (Cf. licence). Related: Licensed; licensing …   Etymology dictionary

  • license — (also licence) ► VERB 1) grant a licence to. 2) authorize. DERIVATIVES licensable adjective licenser (also licensor) noun. ORIGIN from LICENCE(Cf. ↑ …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»