Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

liability

  • 1 liability

    /,laiə'biliti/ * danh từ - trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý =liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân - (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả =to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ - (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ =liability error+ khả năng mắc sai lầm =liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn - cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời

    English-Vietnamese dictionary > liability

  • 2 die Haftung

    - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời = Haftung übernehmen {to take liability}+ = mit beschränkter Haftung (Kommerz) {limited}+ = die Gesellschaft mit beschränkter Haftung {limited liability company}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haftung

  • 3 die Haftpflicht

    - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haftpflicht

  • 4 die Haftpflichtversicherung

    - {liability insurance; third party insurance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haftpflichtversicherung

  • 5 die Beeinträchtigung

    - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {impairment} sự làm suy yếu, sự làm sút kém, sự suy yếu, sự sút kém, sự làm hư hỏng, sự làm hư hại, sự hư hỏng, sự hư hại - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền = die Beeinträchtigung [einer Sache] {detraction [from something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beeinträchtigung

  • 6 die Gefährdungshaftung

    (Jura) - {absolute liability}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefährdungshaftung

  • 7 die Zugabe der Haftbarkeit

    - {admission of liability}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zugabe der Haftbarkeit

  • 8 die Verantwortlichkeit

    - {accountability} trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích - {amenability} sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng - {amenableness} - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {responsibility} gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verantwortlichkeit

  • 9 der Hang

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {declivity} chiều dốc - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {hillside} sườn đồi - {slope} đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu = der Hang [zu] {addiction [to]; fondness [for]; inclination [to]; liability [to]; proclivity [to,towards]; proneness [to]; propensity [to]; squint [towards]; tendency [to,towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hang

  • 10 die Verbindlichkeit

    - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {courtesy} sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {kindness} sự tử tế, sự ân cần, lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {suavity} tính dịu ngọt, tính thơm dịu, tính khéo léo, tính ngọt ngào = die Verbindlichkeit [gegen] {obligation [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindlichkeit

  • 11 die Verpflichtung

    - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {committal} sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển cho một tiểu ban, lời hứa, điều ràng buộc - {debt} nợ - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {liability} trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, tiền nợ, khoản phải trả, khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ, cái nợ đời - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {onus} nhiệm vụ, trách nhiệm - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời cam kết của rượu mạnh - {plight} hoàn cảnh, cảnh ngộ, lời thề nguyền - {responsibility} gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác = die moralische Verpflichtung {duty}+ = die schriftliche Verpflichtung {recognizance}+ = eine Verpflichtung erfüllen {to fulfill an obligation}+ = eine Verpflichtung übernehmen {to undertake an obligation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verpflichtung

См. также в других словарях:

  • liability — li·a·bil·i·ty /ˌlī ə bi lə tē/ n pl ties 1: the quality or state of being liable 2: something for which one is liable: as a: a financial obligation: debt tax liability the bonds …   Law dictionary

  • LIABILITY — (Torts). Every person of full mental capacity, male or female (BK 15a), when causing injury to another person, is liable to the injured party for any damage which his negligent conduct causes the latter to suffer (see torts ), even a husband to… …   Encyclopedia of Judaism

  • Liability — Li a*bil i*ty (l[imac] [.a]*b[i^]l [i^]*t[y^]), n.; pl. {Liabilities} ( t[i^]z). [1913 Webster] 1. The state of being liable; as, the liability of an insurer; liability to accidents; liability to the law. [1913 Webster] 2. That which one is under …   The Collaborative International Dictionary of English

  • liability — [n1] answerability, responsibility accountability, accountableness, amenability, amenableness, arrearage, blame, burden, compulsion, culpability, debt, duty, indebtedness, obligation, onus, owing, subjection, susceptibility; concept 645 Ant.… …   New thesaurus

  • liability — liability. См. подверженность. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • liability — Any legal obligation for which a person is responsible. (Dictionary of Canadian Bankruptcy Terms) United Glossary of Bankruptcy Terms 2012 …   Glossary of Bankruptcy

  • liability — 1790, originally a term in law; condition of being legally liable; see LIABLE (Cf. liable) + ITY (Cf. ity). General sense is from 1809; meaning thing for which one is liable is first attested 1842. Related: Liabilities …   Etymology dictionary

  • Liability —   Liability is usually, a legal obligation to pay a definite or reasonably certain amount at a definite or reasonably certain time in return for a current benefit. Some of the criteria are not met by items classified as liabilities where there… …   International financial encyclopaedia

  • liability — /ingl. ˌlaɪəˈbɪlɪti/ s. f. inv. passività, passivo …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • liability — *debt, indebtedness, obligation, debit, arrear Antonyms: asset (or plural assets) …   New Dictionary of Synonyms

  • liability — ► NOUN (pl. liabilities) 1) the state of being liable. 2) a thing for which someone is liable, especially a financial obligation. 3) a person or thing likely to cause one embarrassment or put one at a disadvantage …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»