Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

laborious

  • 1 laborious

    /lə'bɔ:riəs/ * tính từ - cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó - khó nhọc, gian khổ =laborious task+ một công việc khó nhọc - nặng nề, không thanh thoát (hành văn)

    English-Vietnamese dictionary > laborious

  • 2 mühselig

    - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, mất nhiều công sức - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {thorny} có gai, nhiều gai, gai góc, khó khăn, hắc búa - {toilsome} cực nhọc - {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc - {uphill} dốc, vất v, lên dốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mühselig

  • 3 mühevoll

    - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát - {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, vất vả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mühevoll

  • 4 schleppend

    - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát = schleppend gehen {to trail one's legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleppend

  • 5 arbeitsam

    - {diligent} siêng năng, chuyên cần, cần cù - {industrious} - {laborious} chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeitsam

  • 6 fleißig

    - {assiduous} siêng năng, chuyên cần - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {diligent} cần cù - {frequent} thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent] - {industrious} - {laborious} chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát - {sedulous} cần mẫn, kiên trì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fleißig

  • 7 mühsam

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {laboured} nặng nhọc, cầu kỳ - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, mất nhiều công sức - {strenuous} hăm hở, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {troublesome} quấy rầy, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc - {uphill} dốc, vất v, lên dốc - {wearisome} mệt, làm mệt, chán ngắt, tẻ nhạt = mühsam gehen {to jog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mühsam

  • 8 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

См. также в других словарях:

  • Laborious — La*bo ri*ous, a. [L. laboriosus, fr. labor labor: cf. F. laborieux.] 1. Requiring labor, perseverance, or sacrifices; toilsome; tiresome. [1913 Webster] Dost thou love watchings, abstinence, or toil, Laborious virtues all? Learn these from Cato.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • laborious — [adj1] hard, difficult arduous, backbreaking, burdensome, effortful, fatiguing, forced, heavy, herculean*, labored, onerous, operose, ponderous, rough go*, stiff, strained, strenuous, tiresome, toilsome, tough, tough job*, wearing, wearisome,… …   New thesaurus

  • laborious — index difficult, faithful (diligent), industrious, onerous, operose, oppressive, painful, painstaking …   Law dictionary

  • laborious — (adj.) late 14c., hard working, industrious, from O.Fr. laborios arduous, wearisome; hard working (12c., Mod.Fr. laborieux), from L. laboriosus toilsome, wearisome, troublesome, from labor (see LABOR (Cf. labor) (n.)). Meaning costing much labor …   Etymology dictionary

  • laborious — ► ADJECTIVE 1) requiring considerable time and effort. 2) showing obvious signs of effort. DERIVATIVES laboriously adverb …   English terms dictionary

  • laborious — [lə bôr′ē əs] adj. [ME < OFr laborios < L laboriosus < labor, LABOR] 1. involving or calling for much hard work; difficult 2. industrious; hardworking 3. LABORED SYN. HARD laboriously adv. laboriousness n …   English World dictionary

  • laborious — laboriously, adv. laboriousness, n. /leuh bawr ee euhs, bohr /, adj. 1. requiring much work, exertion, or perseverance: a laborious undertaking. 2. characterized by or requiring extreme care and much attention to detail: laborious research. 3.… …   Universalium

  • laborious — la|bo|ri|ous [ lə bɔriəs ] adjective 1. ) a laborious job or process is long, difficult, and often boring: We eventually began the laborious task of sorting through his papers. 2. ) a laborious way of doing something is slow or boring and… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • laborious — UK [ləˈbɔːrɪəs] / US [ləˈbɔrɪəs] adjective 1) a laborious job or process is long, difficult, and often boring We eventually began the laborious task of sorting through his papers. 2) a laborious way of doing something is slow or boring and… …   English dictionary

  • laborious — la|bo|ri|ous [ləˈbo:riəs] adj taking a lot of time and effort laborious process/task/business etc ▪ Collecting the raw materials proved a long and laborious task. ▪ the laborious business of drying the crops >laboriously adv ▪ A beetle began… …   Dictionary of contemporary English

  • laborious — adjective 1 laborious task/process/method etc a job or piece of work that is difficult and needs a lot of effort: the laborious task of collating all the evidence 2 seeming to be done slowly and with difficulty: laborious progress through the… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»