Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

l'extension

  • 1 extension

    /iks'tenʃn/ * danh từ - sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra - sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng - phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...) =an extension to a factory+ phần mở rộng thêm vào xưởng máy - (quân sự) sự dàn rộng ra - lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension) - (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức - sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...) - sự chép ra chữ thường (bản tốc ký) - (vật lý) sự giãn, độ giãn

    English-Vietnamese dictionary > extension

  • 2 die Mächtigkeit

    - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {richness} sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ, sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy, tính chất đậm đà, tính chất nồng - sự tươi thắm, tính ấm áp, tính trầm, sự thơm ngát - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - lớp, tấm, tình trạng u ám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mächtigkeit

  • 3 die Fristverlängerung

    - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fristverlängerung

  • 4 die Telefondurchwahl

    - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Telefondurchwahl

  • 5 die Verlängerungsschnur

    - {extension cord}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlängerungsschnur

  • 6 die Ausbaumöglichkeit

    - {extension possibilities}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbaumöglichkeit

  • 7 der Ausziehtisch

    - {extension table}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausziehtisch

  • 8 das Verlängerungskabel

    - {extension cable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verlängerungskabel

  • 9 die Ausweitung

    - {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, phần mở rộng, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausweitung

  • 10 die Ausdehnung

    - {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {dilatation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở - {distension} sự làm sưng phồng, sự làm căng phồng, sự sưng phồng, sự căng phồng - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {enlargement} sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {expansiveness} tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát - tính cởi mở, tính chan hoà - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {extensiveness} tính rộng - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá, sải cánh, chiều rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang - {stretch} sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausdehnung

  • 11 der Nebenanschluß

    (Elektrotechnik) - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nebenanschluß

  • 12 die Verlängerung

    - {elongation} sự làm dài ra, sự kéo dài ra, phần dài ra, độ giãn dài, góc lìa, ly giác - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối - lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {prolongation} sự kéo dài, sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài - {protraction} sự kéo ra trước, sự duỗi, sự vẽ theo tỷ lệ - {renewal} sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại = die Verlängerung (Sport) {extra time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlängerung

  • 13 die Ausbreitung

    - {diffusion} sự truyền tin, sự truyền bá, sự phổ biến, sự khuếch tán, sự rườm rà, sự dài dòng - {dispersion} sự giải tán, sự phân tán, chất làm phân tán, sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền, sự tán sắc, độ tán sắc - độ phân tán - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {expansion} sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, phần mở rộng, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại - {sprawl} sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra, tư thế uể oải, sự vươn vai - {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải, hai trang báo liền mặt, ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, lãi sản xuất, chất phết lên bánh, sự phô trương, sự huênh hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbreitung

  • 14 die Vergrößerung

    - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {amplification} sự khuếch đại - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {augmentation} sự làm tăng lên, sự làm rộng ra, sự tăng lên, sự thêm vào, cách giãn rộng, phép mở rộng - {enhancement} sự làm tăng, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {enlargement} sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {growth} sự lớn mạnh, sự tăng tiến, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {magnification} sự làm to, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergrößerung

  • 15 die Streckung

    (Medizin) - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Streckung

  • 16 die Erweiterung

    - {amplification} sự mở rộng, sự khuếch đại - {dilatation} sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở - {dilation} - {enhancement} sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {enlargement} sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {parlay} sự đánh cuộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erweiterung

  • 17 die Vertiefung

    - {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {consolidation} sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất - {depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng, sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược - sự sút kém, sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ, sự giảm, sự hạ thấp, góc nổi, phù giác - {dimple} lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng, làm gợn lăn tăn - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {indent} vết lõm, khía răng cưa, vết mẻ, chỗ lún, chỗ lồi lõm, chỗ thụt vào, giao kèo, lệnh, sung công, đơn đặt hàng - {indentation} sự làm lõm vào, sự khía răng cưa, sự làm mẻ, dấu chặt đẽo, sắp chữ thụt vào - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào - {reinforcement} sự tăng cường, sự củng cố, sự tăng viện, quân tiếp viện - {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát,) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, đầm lầy, khe kéo phông - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao = die kleine Vertiefung {fossette}+ = die gedankliche Vertiefung {reflection; reflexion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertiefung

  • 18 der Anbau

    - {annex} phần thêm vào, phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {annexe} - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {culture} sự trao đổi, sự giáo dục, văn hoá, văn minh, sự nuôi, sự cấy, số lượng vi khuẩn cấy, mẻ cấy vi khuẩn - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {lean-to} nhà chái, mái che

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anbau

  • 19 der Schraubenüberstand

    - {screw extension}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schraubenüberstand

  • 20 die Kreditverlängerung

    - {credit extension}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kreditverlängerung

См. также в других словарях:

  • Extension Algébrique — En mathématiques et plus particulièrement en algèbre, une extension algébrique L sur un corps K est une extension de corps dans laquelle tous les éléments sont algébriques sur K c’est à dire sont racines d un polynôme non nul à coefficients dans… …   Wikipédia en Français

  • Extension algebrique — Extension algébrique En mathématiques et plus particulièrement en algèbre, une extension algébrique L sur un corps K est une extension de corps dans laquelle tous les éléments sont algébriques sur K c’est à dire sont racines d un polynôme non nul …   Wikipédia en Français

  • extension — [ ɛkstɑ̃sjɔ̃ ] n. f. • 1361; bas lat. extensio, de extendere « étendre » 1 ♦ Didact. Action de se développer dans le sens de la longueur; son résultat. « Une matière ductile qui par son extension devient un filet herbacé » (Buffon). ⇒ allongement …   Encyclopédie Universelle

  • Extension De Galois — En mathématiques, une extension de Galois (parfois nommée extension galoisienne) est une extension de corps finie normale séparable. L ensemble des automorphismes de l extension possède une structure de groupe appelé groupe de Galois. Cette… …   Wikipédia en Français

  • Extension de galois — En mathématiques, une extension de Galois (parfois nommée extension galoisienne) est une extension de corps finie normale séparable. L ensemble des automorphismes de l extension possède une structure de groupe appelé groupe de Galois. Cette… …   Wikipédia en Français

  • Extension galoisienne — Extension de Galois En mathématiques, une extension de Galois (parfois nommée extension galoisienne) est une extension de corps finie normale séparable. L ensemble des automorphismes de l extension possède une structure de groupe appelé groupe de …   Wikipédia en Français

  • Extension De Corps — En mathématiques, plus particulièrement en algèbre, l extension d un corps K est un corps L qui contient K comme sous corps. Par exemple, , le corps des nombres complexes, est une extension de , le corps des nombres réels, lequel est lui même un… …   Wikipédia en Français

  • Extension Quadratique — En mathématiques, et plus précisément en algèbre dans le cadre de la théorie de Galois, une extension quadratique est une extension de corps de dimension deux. Si K est un corps commutatif, souvent celui des nombres rationnels, alors une… …   Wikipédia en Français

  • Extension Simple — En mathématiques et plus précisément en algèbre dans le cas de la théorie de Galois, une extension de corps L d un corps K est dite simple si et seulement s il existe un élément l de L tel que L est égal à K[l]. Une extension simple est finie si… …   Wikipédia en Français

  • Extension Séparable — Une extension algébrique L d un corps K est dite séparable si et seulement si le polynôme minimal de tout élément de L n admet que des racines simples. Ce critère est une hypothèse nécessaire pour établir un théorème important de la théorie de… …   Wikipédia en Français

  • Extension separable — Extension séparable Une extension algébrique L d un corps K est dite séparable si et seulement si le polynôme minimal de tout élément de L n admet que des racines simples. Ce critère est une hypothèse nécessaire pour établir un théorème important …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»