Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

kritik

  • 1 die Kritik

    - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = die Kritik [an] {animadversion [on]; censure [of]}+ = die Kritik [an,über] {criticism [of]}+ = die heftige Kritik [an] {diatribe [on]}+ = die scharfe Kritik [an] {stricture [on,upon]}+ = unter aller Kritik {beneath contempt}+ = die destruktive Kritik {scurrilous}+ = die konstruktive Kritik {constructive criticism}+ = die vernichtende Kritik {slam; slating}+ = sich der Kritik aussetzen {to lay oneself open to criticism}+ = er akzeptierte die Kritik {he faced the music}+ = etwas einer Kritik unterziehen {to criticize something}+ = es steht mir nicht an, Kritik zu üben {it would not be proper for me to criticize}+ = wenn die Kritik angebracht ist, stecke sie ein {if the cap fits wear it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kritik

  • 2 critic

    /'kritik/ * danh từ - nhà phê bình (văn nghệ) =a literary critic+ nhà phê bình văn học - người chỉ trích

    English-Vietnamese dictionary > critic

  • 3 critical

    /'kritikəl/ * tính từ - phê bình, phê phán - hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều - nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch =to be in a critical condition+ ở trong tình trang nguy kịch - (vật lý); (toán học) tới hạn =critical point+ điểm tới hạn =critical temperature+ độ nhiệt tới hạn !critical age - (y học) thời kỳ mãn kinh

    English-Vietnamese dictionary > critical

  • 4 diacritic

    /,daiə'kritik/ * tính từ+ Cách viết khác: (diacritical) /,daiə'kritikəl/ - (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ) - có khả năng phân biệt * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu phụ

    English-Vietnamese dictionary > diacritic

  • 5 diacritical

    /,daiə'kritik/ * tính từ+ Cách viết khác: (diacritical) /,daiə'kritikəl/ - (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ) - có khả năng phân biệt * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu phụ

    English-Vietnamese dictionary > diacritical

  • 6 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 7 vernichtend

    - {crushing} làm tan nát, làm liểng xiểng - {destructive} phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng - {extinctive} để dập tắt, để làm tan vỡ, để làm mất đi, để làm tuyệt giống, để thanh toán, để tiêu diệt, để tiêu huỷ - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {scathing} gay gắt, cay độc, ác - {withering} héo, tàn úa, làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối = vernichtend (Rede) {truculent}+ = vernichtend (Kritik) {smashing}+ = vernichtend schlagen {to clobber}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichtend

  • 8 negativ

    - {minus} trừ, âm - {negative} không, phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối, cấm đoán, = negativ (Kritik) {destructive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > negativ

  • 9 apparatus criticus

    /,æpə'reitəs'kritikəs/ * danh từ - chú thích dị bản (của một tác phẩm)

    English-Vietnamese dictionary > apparatus criticus

  • 10 hypercritical

    /'haipə:'kritikəl/ * tính từ - quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt

    English-Vietnamese dictionary > hypercritical

  • 11 hypocritical

    /,hipə'kritikəl/ * tính từ - đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa

    English-Vietnamese dictionary > hypocritical

  • 12 oneirocritic

    /ou'naiərou'kritik/ * danh từ - người đoán mộng

    English-Vietnamese dictionary > oneirocritic

  • 13 oneirocritical

    /ou'naiərou'kritikəl/ * tính từ - (thuộc) phép đoán mộng

    English-Vietnamese dictionary > oneirocritical

  • 14 overcritical

    /'ouvə'kritikəl/ * tính từ - quá khe khắt

    English-Vietnamese dictionary > overcritical

  • 15 sanskritic

    /sæns'kritik/ * tính từ - viết bằng tiếng Phạn

    English-Vietnamese dictionary > sanskritic

  • 16 self-critical

    /'self'kritikəl/ * tính từ - tự phê bình

    English-Vietnamese dictionary > self-critical

  • 17 supercritical

    /,sju:pə'kritikəl/ * tính từ - (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn

    English-Vietnamese dictionary > supercritical

  • 18 uncritical

    /'ʌn'kritikəl/ * tính từ - thiếu óc phê bình - ít phê bình, không hay chỉ trích - không thích hợp với nguyên tắc phê bình

    English-Vietnamese dictionary > uncritical

См. также в других словарях:

  • Kritik — (französisch: critique; ursprünglich griechisch: κριτική [τέχνη], kritikē [téchnē], abgeleitet von κρίνειν krínein, „[unter ]scheiden, trennen“) bezeichnet „die Kunst der Beurteilung, des Auseinanderhaltens von Fakten, der Infragestellung“ in… …   Deutsch Wikipedia

  • Kritik — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Wiederholung • Bewertung • Rezension Bsp.: • Ein Politiker muss offen für Kritik sein. • Hast du die Kritik dieser neuen Show gesehen? …   Deutsch Wörterbuch

  • Kritik — (v. gr.), Beurtheilung nach festen u. bestimmten Principien. Nach Verschiedenheit dessen, was beurtheilt werden soll, ist K. auch selbst verschieden. Sie kann eben so gut Gegenstände der äußeren Wahrnehmung, in so fern entweder ein freies Wirken… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • KRITIK — (нем.; фр. critique; русск. критика; англ. criticism от греч. kritike искусство судить) 1) в классической философии понятие, фиксирующее в своем содержании аналитическое рассмотрение социально (культурно) артикулированного объекта (концепции),… …   История Философии: Энциклопедия

  • Kritik — (griech.), soviel wie Beurteilung. Alle menschlichen Tätigkeiten und ihre Erzeugnisse (also technische, künstlerische und wissenschaftliche Leistungen, praktische Maßregeln im öffentlichen und privaten Leben, Meinungen und Lehren jeder Art)… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Kritik — (grch.), Beurteilung, Prüfung; Fähigkeit oder Kunst der Beurteilung; wissenschaftliche Darlegung der zur Beurteilung eines Gegenstandes dienenden Regeln. Kritĭker, Beurteiler, Kunstrichter; Kritikáster, schlechter Kritiker, Splitterrichter …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Kritik — Kritik, griech., Beurtheilung, Beurtheilung nach wissenschaftlichen Grundsätzen und Regeln, Beurtheilungskunst. Die richtige K. eines Gegenstandes setzt voraus, daß man denselben nicht nur an sich und in all seinen Verhältnissen genau kennt,… …   Herders Conversations-Lexikon

  • krìtik — m 〈N mn ici〉 zast. kritičar …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • kritik — krìtik m <N mn ici> DEFINICIJA zast. kritičar ETIMOLOGIJA vidi kritika …   Hrvatski jezični portal

  • Kritik — In policy debate, a kritik (derived from German kritik , meaning critique but traditionally pronounced as critic , and often abbreviated K) is generally a type of argument that challenges a certain mindset, assumption, or discursive element that… …   Wikipedia

  • Kritik — Besprechung; Beurteilung; Rezension * * * Kri|tik [kri ti:k], die; , en: 1. prüfende Beurteilung und deren Äußerung in entsprechenden Worten: eine sachliche, harte, konstruktive Kritik; keine Kritik vertragen können; an jmds. Entscheidung,… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»