Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

keep+one's+voice+down

  • 1 ring

    /riɳ/ * danh từ - cái nhẫn - cái đai (thùng...) - vòng tròn =to dance in a ring+ nhảy vòng tròn - (thể dục,thể thao) vũ đài - (the ring) môn quyền anh - nơi biểu diễn (hình tròn) - vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh - quầng (mặt trăng, mắt...) =the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng =to have rings round the eyes+ có quầng mắt - nhóm, bọn, ổ =a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá =spy ring+ ổ gián điệp - (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten - (chính trị) nhóm chính trị, phe phái =political ring+ nhóm chính trị - (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) - (kỹ thuật) vòng, vòng đai - (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) !to keep (hold) the ring - (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập !to make (run) rings round somebody - chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai * ngoại động từ - đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) - xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) - đánh đai (thùng) =to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng - (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào - cắt (hành, khoai...) thành khoanh * nội động từ - lượn vòng bay lên (chim ưng...) - chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) !to ring the round - (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa * danh từ - bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) - tiếng chuông; sự rung chuông =to give the bell a ring+ rung chuông =to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa - tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói =to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai - tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) =the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền =the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói - vẻ =there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật * nội động từ rang, rung - rung, reo, kêu keng keng (chuông) =the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng =the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo - rung vang, ngân vang, vang lên =her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh - văng vẳng (trong tai...) =his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi - nghe có vẻ =to ring true+ nghe có vẻ thật =to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả - ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) =my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo - rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu =the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm =to ring at the door+ rung chuông gọi cửa * ngoại động từ - rung, làm kêu leng keng (chuông...) - rung chuông báo hiệu =to ring the alarm+ rung chuông báo động =to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng =to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn =to up the curtain+ rung chuông mở màn - gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) =to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả !to ring in - rung chuông đón vào =to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới !to ring off - ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên !to ring out - vang lên - rung chuông tiễn mời ra =to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi !to ring up - gọi dây nói =to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai !to ring the bell - (xem) bell !to ring the changes on a subject - (xem) change !to ring the knell of - báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của !ring off! - huộc ryến giát im đi!

    English-Vietnamese dictionary > ring

См. также в других словарях:

  • Down for the One — Single by Beverley Knight from the album The B Funk Released …   Wikipedia

  • voice — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 sounds you make when speaking or singing ADJECTIVE ▪ beautiful, fine, good, lovely, pleasant, sweet ▪ She has a beautiful singing voice. ▪ …   Collocations dictionary

  • Voice type — A voice type is a particular kind of human singing voice perceived as having certain identifying qualities or characteristics. Voice classification is the process by which human voices are evaluated and are thereby designated into voice types.… …   Wikipedia

  • voice — voice1 [ vɔıs ] noun *** ▸ 1 speaking/singing sound ▸ 2 for expressing opinions ▸ 3 someone/something expressing idea ▸ 4 personal style ▸ 5 in linguistics ▸ + PHRASES 1. ) count or uncount the sounds someone makes when they speak: A female voice …   Usage of the words and phrases in modern English

  • voice — [[t]vɔ͟ɪs[/t]] ♦♦ voices, voicing, voiced 1) N COUNT: oft poss N, adj N When someone speaks or sings, you hear their voice. Miriam s voice was strangely calm... The police are here, she said in a low voice... There was a sound of loud voices from …   English dictionary

  • keep — keepable, adj. keepability, n. /keep/, v., kept, keeping, n. v.t. 1. to hold or retain in one s possession; hold as one s own: If you like it, keep it. Keep the change. 2. to hold or have the use of for a period of time: You can keep it for the… …   Universalium

  • voice — voice1 W1S2 [vɔıs] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(speaking)¦ 2¦(singing)¦ 3¦(opinion)¦ 4 speak with one voice 5¦(representative)¦ 6 the voice of reason/experience etc 7¦(feelings)¦ 8 inner voice 9¦(grammar)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1 …   Dictionary of contemporary English

  • keep — keep1 W1S1 [ki:p] v past tense and past participle kept [kept] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(not change)¦ 2¦(continue doing something)¦ 3¦(not give back)¦ 4¦(not lose)¦ 5¦(store something)¦ 6¦(make somebody stay in a place)¦ 7¦(delay somebody)¦ 8¦(do what you… …   Dictionary of contemporary English

  • voice — 1 /vOIs/ noun 1 SPEAKING (C, U) the sounds that you make when you speak: He recognized her voice instantly. | I could hear voices in the next room. | a loud/deep/soft/husky etc voice: a child with a squeaky voice | angry/excited/worried etc voice …   Longman dictionary of contemporary English

  • voice — I UK [vɔɪs] / US noun Word forms voice : singular voice plural voices *** 1) [countable/uncountable] the sounds that someone makes when they speak A female voice answered the phone. We could hear voices in the next apartment. He tried to keep the …   English dictionary

  • One Tree Hill (season 8) — One Tree Hill: Season 8 DVD cover art. Country of origin United States No. of episodes …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»