-
1 fed
/fed/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee -
2 fed
v. Tau noj; tau ntsaws; tau pub; tau tsijadj. Npaj zaub npaj mov -
3 corn-fed
/'kɔ:n'fed/ * tính từ - nuôi bằng ngô - (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện -
4 well-fed
/'wel'fed/ * tính từ - được ăn uống đầy đủ -
5 bean-fed
/'bi:nfed/ * tính từ - hăng hái, sôi nổi, phấn chấn -
6 spoon-fed
/'spu:nfed/ * tính từ - được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp) - bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá -
7 stall-fed
/'stɔ:lfed/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed * tính từ - được nhốt trong chuồng để vỗ béo -
8 federalise
/'fedərəlaiz/ Cách viết khác: (federalise) /'fedərəlaiz/ * động từ - tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang -
9 federalize
/'fedərəlaiz/ Cách viết khác: (federalise) /'fedərəlaiz/ * động từ - tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang -
10 federal
/'fedərəl/ * tính từ - (thuộc) liên bang -
11 federalism
/'fedərəlizm/ * danh từ - chế độ liên bang - phong trào liên bang -
12 federalist
/'fedərəlist/ * danh từ - người chủ trương lập chế độ liên bang -
13 federalization
/,fedərəlai'zeiʃn/ * danh từ - sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang -
14 federate
/'fedəreit/ * tính từ - (như) federative * động từ - tổ chức thành liên đoàn - tổ chức thành liên bang -
15 federation
/,fedə'reiʃn/ * danh từ - sự thành lập liên đoàn; liên đoàn - sự thành lập liên bang; liên bang -
16 federationist
/,fedə'reiʃnist/ * danh từ - người chủ trương thành lập liên đoàn - người chủ trương thành lập liên bang -
17 federative
/'fedərətiv/ * tính từ ((cũng) federate) - (thuộc) liên đoàn - (thuộc) liên bang -
18 fer de lance
/,fedə'lɑ:ɳs/ * danh từ - (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp -
19 feed
/fi:d/ * danh từ - sự ăn, sự cho ăn =out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ =off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng =on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá) - cỏ, đồng cỏ - suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa) - (thông tục) bữa ăn, bữa chén - chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc) - đạn (ở trong súng), băng đạn * ngoại động từ fed - cho ăn (người, súc vật) =to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng) =he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được - cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ - nuôi nấng, nuôi cho lớn =to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy - nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...) - dùng (ruộng) làm đồng cỏ - cung cấp (chất liệu cho máy...) =to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to - (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên) - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn) * nội động từ - ăn, ăn cơm - ăn cỏ (súc vật) !to feed on someone - dựa vào sự giúp đỡ của ai !to feed on something - sống bằng thức ăn gì !to be fed up - (từ lóng) đã chán ngấy -
20 confederacy
/kən'fedərəsi/ * danh từ - liên minh - liên bang - sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
- 1
- 2
См. также в других словарях:
FED (Hersteller) — FED Stereo Die FED Arbeitskommune (FED; russisch: Trudkommuna imeni F. E. Dserschinskowo) ist eine ukrainische Kamerafabrik in Charkiw, die nach Felix Dserschinski (1877–1926), dem Gründer des sowjetischen Geheimdienstes Tscheka benannt ist.… … Deutsch Wikipedia
fed — [fed] it felt nice to swim in the heated pool she felt proud of her children strongly to fed bad/badly ( sad ) about smt. to fed sorry about smt. to fed good ( happy ) to fed fine/well ( healthy ) to fed bad ( unwell ) or ( sad ) ( to believe )… … Combinatory dictionary
FED — (англ. Field Emission Display, дисплей с автоэлектронной эмиссией) одна из дисплейных технологий. Позволяет получать плоские экраны с большой диагональю. Особенностью тонких FED экранов является низкое энергопотребление, широкий угол обзора … Википедия
Fed — / fed/ n: the Board of Governors of the Federal Reserve System see also federal reserve system in the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 … Law dictionary
FED Cup (Football Américain) — FED Cup Création 1997 Disparition 1998 … Wikipédia en Français
FED Cup (football americain) — FED Cup (football américain) FED Cup Création 1997 Disparition 1998 … Wikipédia en Français
Fed cup (football américain) — FED Cup Création 1997 Disparition 1998 … Wikipédia en Français
Fed Funds Probability — is the probability of Federal Reserve actions at upcoming Federal Open Market Committee (FOMC) meetings. At every meeting of the FOMC, its members decide whether to increase, decrease, or leave the Federal funds rate unchanged after reviewing the … Wikipedia
FED Cup 1997 (Football Américain) — La FED Cup 1997 est la 1re édition de la FED Cup. Sommaire 1 Clubs particpants 2 Calendrier / Résultats 2.1 Demi finales 2.2 Finale … Wikipédia en Français
FED Cup 1997 (football americain) — FED Cup 1997 (football américain) La FED Cup 1997 est la 1re édition de la FED Cup. Sommaire 1 Clubs particpants 2 Calendrier / Résultats 2.1 Demi finales 2.2 Finale … Wikipédia en Français
FED Cup 1998 (Football Américain) — La FED Cup 1998 est la 2e et dernière édition de la FED Cup. Sommaire 1 Clubs particpants 2 Calendrier / Résultats 2.1 Demi finales 2.2 F … Wikipédia en Français