Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

judgment

  • 1 judgment

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgment

  • 2 judgment creditor

    /'dʤʌdʤmənt'kreditə/ Cách viết khác: (judgement_creditor) /'dʤʌdʤmənt'kreditə/ * danh từ - người được toà xét có quyền thu nợ

    English-Vietnamese dictionary > judgment creditor

  • 3 judgment debt

    /'dʤʌdʤməntdet/ Cách viết khác: (judgement_debt) /'dʤʌdʤməntdet/ * danh từ - món nợ toà xét phải trả

    English-Vietnamese dictionary > judgment debt

  • 4 judgment debtor

    /'dʤʌdʤmənt'detə/ Cách viết khác: (judgement_debtor) /'dʤʌdʤmənt'detə/ * danh từ - người bị toà xét phải trả nợ

    English-Vietnamese dictionary > judgment debtor

  • 5 judgment-day

    /'dʤʌdʤməntdei/ Cách viết khác: (judgement-day) /'dʤʌdʤməntdei/ -day) /'dʤʌdʤməntdei/ * danh từ - (tôn giáo) ngày phán quyết

    English-Vietnamese dictionary > judgment-day

  • 6 judgment-seat

    /'dʤʌdʤməntsi:t / Cách viết khác: (judgement-seat) /'dʤʌdʤməntsi:t/ -seat) /'dʤʌdʤməntsi:t/ * danh từ - ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà - toà án

    English-Vietnamese dictionary > judgment-seat

  • 7 judgement

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgement

  • 8 das Gericht

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {forum} diễn đàn &), chợ, nơi công cộng, chỗ hội họp - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = vor Gericht {at law; in court}+ = das Jüngste Gericht {doomsday; the Day of Judgement}+ = vor Gericht laden {to cite}+ = zu Gericht sitzen [über] {to sit in judgement [upon]}+ = das göttliche Gericht (Religion) {judgement; judgment}+ = vor Gericht stellen {to arraign}+ = vor Gericht bringen {to have up}+ = vor Gericht bringen [wegen] {to try [for]}+ = vor Gericht aussagen {to give evidence in court}+ = vor Gericht vertreten {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded)+ = sich dem Gericht stellen {to surrender to the court}+ = etwas vor Gericht vertreten {to hold a brief}+ = das Nichterscheinen vor Gericht {contempt of court; contumacy}+ = sich vor Gericht verantworten {to stand one's trial}+ = über jemanden zu Gericht sitzen {to sit in judgement on someone}+ = einem Gericht tüchtig zusprechen {to do justice to a dish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gericht

  • 9 der Urteilsspruch

    - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {sentence} câu, sự tuyên án, lời phán quyết, châm ngôn = der Urteilsspruch (Jura) {verdict}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Urteilsspruch

  • 10 die Ansicht

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Ansicht (Kommerz) {inspection}+ = zur Ansicht {for inspection; on approbation; on approval; on view}+ = die neue Ansicht {neologizm}+ = nach Ansicht von {in the eyes of}+ = die Ansicht vertreten {to take the view that}+ = die allgemeine Ansicht {fame}+ = nach meiner Ansicht {in my judgement}+ = meiner Ansicht nach {in my opinion; to my thinking}+ = seiner Ansicht nach {in his estimation}+ = Was ist Ihre Ansicht? {What's your opinion?}+ = Ich bin anderer Ansicht. {I beg to differ.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ansicht

  • 11 das Urteil

    - {adjudgement} sự xét sử, sự phân xử, sự kết án, sự tuyên án, sự cấp cho, sự ban cho - {decision} sự giải quyết, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {decree} - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {finding} sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, vật tìm thấy, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {jury} ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sentence} câu, lời phán quyết, châm ngôn = das Urteil [über] {verdict [on]}+ = das Urteil fällen [über] {to pass sentence [on]}+ = das Urteil sprechen [gegen] {to give judgement [against]}+ = das Urteil verkünden {to pass sentence}+ = ein Urteil fällen {to pass a sentence}+ = ein Urteil vollstrecken {to execute a sentence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Urteil

  • 12 die Meinung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {doxy} giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét, lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die Meinung [über] {verdict [on]}+ = der Meinung sein {to be of opinion}+ = anderer Meinung {of a different mind; of a different opinion}+ = die allgemeine Meinung {the common notion}+ = die vorgefaßte Meinung {prejudice}+ = meiner Meinung nach {in my opinion; in my own conceit; in my view; to my mind}+ = eine Meinung äußern {to deliver oneself of an opinion}+ = seiner Meinung nach {as he takes it; to his mind; to his thinking}+ = ohne eigene Meinung {viewless}+ = seine Meinung sagen {to have one's say; to speak one's mind}+ = die öffentliche Meinung {Mrs. Grundy; public opinion}+ = seine Meinung ändern {to change one's mind; to veer}+ = anderer Meinung sein {to differ}+ = nach unserer Meinung {in our opinion}+ = anderer Meinung sein [als] {to dissent [from]}+ = er ist anderer Meinung {he is of another opinion}+ = sich eine Meinung bilden {to form an opinion}+ = sich eine Meinung bilden [über] {to form a view [on]}+ = meine persönliche Meinung {my private opinion}+ = seine Meinung durchsetzen {to carry one's point}+ = bei einer Meinung bleiben {to adhere to an opinion}+ = jemandem die Meinung sagen {to give someone a piece of one's mind}+ = wir sind derselben Meinung {we are the same mind}+ = eine falsche Meinung haben {to misconceive}+ = verschiedener Meinung sein {to disagree; to diverge}+ = eine hohe Meinung haben von {to think highly of}+ = auf seiner Meinung beharren {to stick to one's opinion}+ = eine Meinung von sich geben {to emit an opinion}+ = auf seiner Meinung bestehen {to stick to one's opinion}+ = ich bin leider anderer Meinung {I beg to differ}+ = seine Meinung vollständig ändern {to tergiversate}+ = jemandem gehörig die Meinung sagen {to give someone a bit of one's mind; to wipe the floor with someone}+ = jemandem gründlich die Meinung sagen {to give someone the rough side of one's tongue}+ = wir sind nicht immer derselben Meinung {we don't always agree}+ = mit jemandem einer Meinung sein über etwas {to see eye to eye with someone on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinung

  • 13 das Strafgericht

    (Religion) - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strafgericht

  • 14 die Gerichtsbarkeit

    - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment} - {jurisdiction} quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn, khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn = der Gerichtsbarkeit unterworfen {cognizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gerichtsbarkeit

  • 15 default

    /di'fɔ:lt/ * danh từ - sự thiếu, sự không có, sự không đủ =in default of...+ ví thiếu... (cái gì) - (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà) =to make default+ vắng mặt =judgment by default+ sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying) - (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc =to lose the game by default+ thua trận vì bỏ cuộc * nội động từ - (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà) - (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn - (thể dục,thể thao) bỏ cuộc * ngoại động từ - (pháp lý) xử vắng mặt

    English-Vietnamese dictionary > default

  • 16 sharpen

    /'ʃɑ:pən/ * động từ - mài, vót cho nhọn =to sharpen a pencil+ vót bút chì - mài sắc =to sharpen vigilance+ mài sắc tinh thần cảnh giác =to sharpen one's judgment+ mài sắc óc phán đoán - làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm =to sharpen a contradiction+ thêm mâu thuẫn - (âm nhạc) đánh dấu thăng

    English-Vietnamese dictionary > sharpen

  • 17 tongue

    /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn) !to be all tongue - chỉ nói thôi, nói luôn mồm !to find one's tongue - dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói !to give (throw) tongue - nói to - sủa !to have lost one's tongue - rụt rè ít nói !to have one's tongue in one's cheek - (xem) cheek !to have a quick (ready) tongue - lém miệng; mau miệng !to hold one's tongue - nín lặng, không nói gì !to keep a civil tongue in one's head - (xem) civil !much tongue and little judgment - nói nhiều nghĩ ít !to wag one's tongue - (xem) wag !a tongue debate - một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận !tongue valiant - bạo nói !what a tongue! - ăn nói lạ chứ! * động từ - ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > tongue

  • 18 unerring

    /'ʌn'ə:riɳ/ * tính từ - không sai, chính xác =unerring in one's judgment+ chính xác trong nhận xét của mình

    English-Vietnamese dictionary > unerring

  • 19 warp

    /wɔ:p/ * danh từ - (nghành dệt) sợi dọc =warp frame+ khung mắc cửi - (hàng hải) dây kéo thuyền - đất bồi, đất phù sa - (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...) - (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần * ngoại động từ - (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe) - (hàng hải) kéo (thuyền) - bồi đất phù sa (cho ruộng) - làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần) =judgment is warped by self-interest+ vì tư lợi mà suy xét bị sai lạc hẳn đi * nội động từ - cong, oằn, vênh - (hàng hải) được kéo =to warp out of port+ được kéo ra khỏi cảng

    English-Vietnamese dictionary > warp

См. также в других словарях:

  • judgment — judg·ment also judge·ment / jəj mənt/ n 1 a: a formal decision or determination on a matter or case by a court; esp: final judgment in this entry compare dictum, disposition …   Law dictionary

  • Judgment — Judg ment, n. [OE. jugement, F. jugement, LL. judicamentum, fr. L. judicare. See {Judge}, v. i.] [1913 Webster] 1. The act of judging; the operation of the mind, involving comparison and discrimination, by which a knowledge of the values and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • judgment — UK [ˈdʒʌdʒmənt] / US or judgement UK / US noun Word forms judgment : singular judgment plural judgments ** 1) [countable/uncountable] an opinion that you have after thinking carefully about something judgment about: It is still too soon to form a …   English dictionary

  • Judgment! — Studioalbum von Andrew Hill Veröffentlichung 1964 Label Blue Note …   Deutsch Wikipedia

  • judgment — (n.) mid 13c., action of trying at law, trial, also capacity for making decisions, from O.Fr. jugement legal judgment; diagnosis; the Last Judgment (11c.), from jugier (see JUDGE (Cf. judge) (v.)). From late 13c. as penalty imposed by a court;… …   Etymology dictionary

  • judgment n.o.v. — judgment n.o.v. judgment n.o.v. abbr [Medieval Latin n on o bstante v eredicto]judgment notwithstanding the verdict Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • judgment — [n1] common sense acumen, acuteness, apprehension, astuteness, awareness, brains, capacity, comprehension, discernment, discrimination, experience, genius, grasp, incisiveness, ingenuity, intelligence, intuition, keenness, knowledge, mentality,… …   New thesaurus

  • judgment — [juj′mənt] n. [ME jugement < OFr < ML judicamentum < L judicare: see JUDGE, vt. vi.] 1. the act of judging; deciding 2. a legal decision; order, decree, or sentence given by a judge or law court 3. a) a debt or other obligation resulting …   English World dictionary

  • judgment — A formal decision, sentence or Order of a Court of Justice. (Dictionary of Canadian Bankruptcy Terms) United Glossary of Bankruptcy Terms 2012 …   Glossary of Bankruptcy

  • judgment — 1 conclusion, deduction, inference (see under INFER) Analogous words: decision, determination, ruling (see corresponding verbs at DECIDE): *opinion, conviction, persuasion, view, belief 2 *sense, wisdom, gumption Analogous words: intelligence,… …   New Dictionary of Synonyms

  • judgment — A sense of knowledge sufficient to comprehend nature of transaction. Thomas v. Young, 57 App. D.C. 282, 22 F.2d 588, 590. An opinion or estimate. McClung Const. Co. v. Muncy, Tex.Civ.App., 65 S.W.2d 786, 790. The formation of an opinion or notion …   Black's law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»