-
1 vice
/vais/ * danh từ - thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu - sự truỵ lạc, sự đồi bại =a city sunk in vices+ một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc - chứng, tật (ngựa) - thiếu sót, tật =a vice of style+ chỗ thiếu sót trong cách hành văn =a vice of constitution+ tật về thể chất * danh từ - (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor... * danh từ - (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô =as firm as a vice+ chắc như đinh * ngoại động từ - (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi] * giới từ - thay cho, thế cho -
2 vice versa
/'vais'və:sə/ * phó từ - trở lại, ngược lại =a travel from Hue to Hanoi and vice_versa+ một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại -
3 vice-admiral
/'vais'ædmərəl/ * danh từ - phó đô đốc -
4 vice-chairman
/'vais'tʃeəmən/ * danh từ - phó chủ tịch -
5 vice-chancellor
/'vais't-ʃɑ:nsələ/ -ʃɑ:nsələ/ * danh từ - phó chưởng án - phó hiệu trưởng đại học -
6 vice-consul
/'vais'kɔnsəl/ * danh từ - phó lãnh sự -
7 vice-governor
/'vais'gʌvənə/ * danh từ - phó thống đốc -
8 vice-minister
/'vais'ministə/ * danh từ - thứ trưởng -
9 vice-president
/'vais'prezidənt/ * danh từ - phó chủ tịch, phó tổng thống -
10 vicegerent
/'vais'dʤerənt/ * tính từ - đại diện, thay mặt * danh từ - đại diện -
11 viceregal
/'vais'ri:gəl/ * tính từ - (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn -
12 viceroyalty
/'vais'rɔiəlti/ * danh từ - chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn -
13 vise
/vais/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice -
14 draw-tongs
/'drɔ:tɔɳz/ Cách viết khác: (draw-vice) /'drɔ:vais/ -vice) /'drɔ:vais/ * danh từ số nhiều - (kỹ thuật) kìm căng dây -
15 draw-vice
/'drɔ:tɔɳz/ Cách viết khác: (draw-vice) /'drɔ:vais/ -vice) /'drɔ:vais/ * danh từ số nhiều - (kỹ thuật) kìm căng dây -
16 advice
/əd'vais/ * danh từ - lời khuyên, lời chỉ bảo =to act on advice+ làm (hành động) theo lời khuyên =to take advice+ theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên =a piece of advice+ lời khuyên - ((thường) số nhiều) tin tức !according to our latest advices - theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được - (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice) -
17 air vice-marshal
/'eə'vais,mɑ:ʃəl/ * danh từ - (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh) -
18 device
/di'vais/ * danh từ - phương sách, phương kế; chước mưu - vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc =a control device+ dụng cụ điều khiển =an electronic device+ dụng cụ điện tử - hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng - châm ngôn; đề từ !to leave someone to his own devices - để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy -
19 homing device
/'houmiɳdi'vais/ * danh từ - thiết bị điều khiển (tên lửa...) - la bàn raddiô -
20 letter of advice
/'letəəvəd'vais/ * danh từ - (thương nghiệp) thư thông báo
- 1
- 2
См. также в других словарях:
vaiš(n)us — vaiš(n)ùs, vaiš(n)i̇̀ bdv. Vai̇̃šnios tẽtos … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
vaiš(n)i — vaiš(n)ùs, vaiš(n)i̇̀ bdv. Vai̇̃šnios tẽtos … Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas
vais — vais … Dictionnaire des rimes
Vais|ya — «VYS yuh», noun. a member of the mercantile and agricultural caste among the Hindus. ╂[< Sanskrit Vaiśya < viś settlement; people] … Useful english dictionary
vais — beau·vais; bra·vais; Ger·vais; vais; vais·ya; vais·na·va; vais·na·vism; … English syllables
Vais — Sp Váisas Ap Vais L Portugalija … Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė
vais — (vê) (JE), première personne du singulier, du présent de l indicatif du verbe aller. ÉTYM. Lat. vadere, aller … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
vais — [vɛ] 1 p.s. Prés. aller … French Morphology and Phonetics
Vais — nm bourbier anc. fr … Glossaire des noms topographiques en France
VAIS — abbr. Value Added Items or Services … Dictionary of abbreviations
vais — Usage: usually capitalized plural of vai … Useful english dictionary