Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+was+going+for+a+song

  • 1 gehen

    (ging,gegangen) - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to tread (trod,trodden) bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi = gehen (ging,gegangen) [nach] {to trend [to]}+ = gehen (ging,gegangen) (Technik) {to work (worked,worked)+ = glatt gehen {to go on wheels}+ = baden gehen {to go for a swim}+ = rasch gehen {to swing along}+ = zu weit gehen {to carry to an extreme}+ = er mußte gehen {he was obliged to go}+ = auf und ab gehen {to beat (beat,beaten); to dance}+ = auf und ab gehen (Korridor) {to walk}+ = hin und her gehen {to travel}+ = so weit gehen zu tun {to go to the length of doing}+ = ich bin dafür zu gehen {I'm in favour of going}+ = es steht ihm frei zu gehen {he is free to go}+ = sage ihm, er darf nicht gehen {tell him he must not go}+ = ich halte es für das beste, nicht zu gehen {I think it best not to go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehen

  • 2 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

См. также в других словарях:

  • Going for a Song — was an antiques quiz show initially made by the BBC from 1965 1977. It was a forerunner of the Antiques Roadshow. The original television series was hosted by presenter Max Robertson, with Arthur Negus appearing as the resident expert who was… …   Wikipedia

  • for a song — adverb for a relatively small amount of money we bought the house for a song • Syn: ↑for a bargain price, ↑at a low price * * * for a song informal phrase at a very cheap price Thesaurus: cheap and inexpensive …   Useful english dictionary

  • Going for Gold (album) — Going For Gold Greatest hits album by Shed Seven Released May 31, 1999 …   Wikipedia

  • Going for the One — Studioalbum von Yes Veröffentlichung 7. Juli 1977 Label Atlantic Records …   Deutsch Wikipedia

  • go for a song —    If something goes for a song, it is sold at an unexpectedly low price.     I was able to buy the car simply because it was going for a song …   English Idioms & idiomatic expressions

  • Going For The One — Dieser Artikel oder Abschnitt ist nicht hinreichend mit Belegen (Literatur, Webseiten oder Einzelnachweisen) versehen. Die fraglichen Angaben werden daher möglicherweise demnächst gelöscht. Hilf Wikipedia, indem du die Angaben recherchierst und… …   Deutsch Wikipedia

  • Going for Gold — Infobox Television show name = Going For Gold caption = Going for Gold Logo (1987 1992) format = Game Show picture format = 4:3 (1987 1996) 16:9 (2008 present) runtime = 25 minutes (1987 1996) 60mins (inc. adverts) (2008 present) creator = Reg… …   Wikipedia

  • Going for the One — Infobox Album Name = Going for the One Type = Studio Album Artist = Yes Released = July 22 1977 Recorded = Late 1976 ndash;Spring 1977 Mountain Studios Montreux, Switzerland Genre = Progressive rock Length = 38:49 Label = Atlantic Producer = Yes… …   Wikipedia

  • Crazy for You (song) — For other uses, see Crazy for You (disambiguation). Crazy for You …   Wikipedia

  • Death Cab for Cutie (song) — For the musical group named after the song, see Death Cab for Cutie. Death Cab for Cutie is a song composed by Vivian Stanshall and Neil Innes and performed by the Bonzo Dog Doo Dah Band. It was included on their 1967 album Gorilla. Contents 1… …   Wikipedia

  • Lust for Life (song) — Song infobox Name = Lust for Life Caption = Type = Artist = Iggy Pop alt Artist = Album = Lust for Life Published = Released = 1977 track no = 1 Recorded = 1977 Genre = Rock, Punk Length = 5:13 Writer = Iggy Pop David Bowie Composer = Label = RCA …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»