Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+is+pointless

  • 1 pointless

    /'pɔintlis/ * tính từ - cùn, không nhọn - không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện) - không được điểm nào

    English-Vietnamese dictionary > pointless

  • 2 stumpf

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {edgeless} - {lacklustre} lờ đờ, không sáng - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {obtuse} nhụt, trì độn - {pointless} không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào - {torpid} mê mụ, lười biếng, bơ thờ - {truncated} = stumpf (Mensch) {stuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stumpf

  • 3 gehaltlos

    - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {hollow} trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {inane} ngu ngốc, ngớ ngẩn - {pointless} cùn, không nhọn, không ý vị, lạc lõng, không được điểm nào - {unsubstantial} không có thật, không vững chắc, không chắc chắn, yếu đuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehaltlos

  • 4 gegenstandslos

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {irrelevant} không thích đáng, không thích hợp - {pointless} cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenstandslos

  • 5 sinnlos

    - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {insane} điên, điên cuồng, mất trí - {meaningless} vô nghĩa - {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ - {otiose} lười biếng, rỗ rãi, vô tác dụng - {pointless} cùn, không nhọn, không ý vị, lạc lõng, không được điểm nào - {reasonless} phi lý - {rigmarole} - {senseless} không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, điên rồ, ngu dại - {unmeaning} không có ý định, không chủ ý - {useless} vô dụng, không dùng được, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinnlos

  • 6 zwecklos

    - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {pointless} cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào - {purposeless} không có mục đích, không chủ định, không chủ tâm - {useless} vô dụng, không dùng được, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, không có hiệu lực, không có giá trị = es ist zwecklos {it is no go}+ = es ist zwecklos [zu] {it is no use [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zwecklos

См. также в других словарях:

  • Pointless — Point less, a. Having no point; blunt; wanting keenness; obtuse; as, a pointless sword; a pointless remark. [1913 Webster] Syn: Blunt; obtuse, dull; stupid. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pointless Nostalgic — Album par Jamie Cullum Sortie 15 juillet 2002 (Royaume Uni) Enregistrement 2002 Durée 55:31 Genre Pop …   Wikipédia en Français

  • pointless — index immaterial, inapposite, insipid, null (insignificant), pedestrian, unavailing, unreasonable …   Law dictionary

  • pointless — (adj.) early 14c., blunt, from POINT (Cf. point) (n.) + LESS (Cf. less). Meaning of no effect, to no purpose is from 1726. Related: Pointlessly; pointlessness …   Etymology dictionary

  • pointless — [adj] ridiculous, senseless absurd, aimless, around in circles*, fruitless, futile, going nowhere*, impotent, inane, inconsequential, ineffective, ineffectual, insignificant, in vicious circle*, irrelevant, meaningless, needle in haystack*,… …   New thesaurus

  • pointless — ► ADJECTIVE ▪ having little or no sense or purpose. DERIVATIVES pointlessly adverb pointlessness noun …   English terms dictionary

  • pointless — [point′lis] adj. 1. without a point 2. without meaning, relevance, or force; senseless; inane pointlessly adv. pointlessness n …   English World dictionary

  • Pointless Relationship — Infobox Single Name = Pointless Relationship Artist = Tammin from Album = Whatever Will Be B side = Released = November 14, 2004 (Australia) September 19, 2005 (United Kingdom) (Cancelled) Format = CD single Recorded = A Side Productions,… …   Wikipedia

  • pointless — adjective 1 without any purpose or meaning: a pointless waste of money | Life just seemed so pointless. 2 not likely to have any useful result: a pointless quarrel | it is pointless to do sth: I think it would be pointless to discuss this issue… …   Longman dictionary of contemporary English

  • pointless — point|less [ˈpɔıntləs] adj worthless or not likely to have any useful result ▪ Life just seemed pointless to me. ▪ a pointless quarrel it is pointless doing sth ▪ It s pointless telling her to clean her room she ll never do it. it is pointless to …   Dictionary of contemporary English

  • pointless — adj. VERBS ▪ be, seem ▪ become ▪ consider sth, find sth, think sth ▪ She considered it pointless to plan in too much detail …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»