Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

it+is+a+fact+that

  • 1 fact

    /fækt/ * danh từ - việc, sự việc =to confess the fact+ thú nhận đã làm việc gì - sự thật =the facts of life+ sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ... =the fact of the matter is...+ sự thật của vấn đề là... - sự kiện =hard facts+ sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được - thực tế =in point of fact; as a matter of fact+ thực tế là - cơ sở lập luận =his facts are disputable+ cơ sở lập luận của anh ta không chắc !in fact - trên thực tế, thực tế là - nói tóm lại

    English-Vietnamese dictionary > fact

  • 2 fact-finding

    /'fækt,faindiɳ/ * danh từ - đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật =a fact-finding mission+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế

    English-Vietnamese dictionary > fact-finding

  • 3 apart

    /ə'pɑ:t/ * phó từ - về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra =to hold oneself apart+ đứng ra một bên =to put something apart+ để riêng vật gì ra =to live apart from the word+ sống xa mọi người =to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra =to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai - apart from ngoài... ra =apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra =apart from the fact that...+ trừ phi... !jesting (joking) apart - nói thật không nói đùa !to take apart - lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

    English-Vietnamese dictionary > apart

  • 4 gainsaid

    /gein'sei/ * ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) - chối cãi, không nhận =fact that cannot be gainsaid+ những sự việc không thể chối câi được - nói trái lại, nói ngược lại

    English-Vietnamese dictionary > gainsaid

  • 5 gainsay

    /gein'sei/ * ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) - chối cãi, không nhận =fact that cannot be gainsaid+ những sự việc không thể chối câi được - nói trái lại, nói ngược lại

    English-Vietnamese dictionary > gainsay

  • 6 actual

    /'æktjuəl/ * tính từ - thật sự, thật, thực tế, có thật =actual capital+ vốn thực có =an actual fact+ sự việc có thật - hiện tại, hiện thời; hiện nay =actual customs+ những phong tục hiện thời =in the actual states of Europe+ trong tình hình hiện nay ở Châu Âu

    English-Vietnamese dictionary > actual

  • 7 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 8 mention

    /'menʃn/ * danh từ - sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập =to make mention of a fact+ đề cập đến một sự việc - sự tuyên dương * ngoại động từ - kể ra, nói đến, đề cập =that was not mentioned in this letter+ điều đó không được đề cập đến trong bức thư này =not to mention; without mentioning+ chưa nói đến, chưa kể đến =it's not worth mentioning+ không đáng kể, không đề cập đến - tuyên dương !don't mention it - không sao, không dám

    English-Vietnamese dictionary > mention

  • 9 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

См. также в других словарях:

  • fact that —    This phrase made Strunk quiver with revulsion, and he insisted that it be revised out of every sentence in which it appeared. That may be putting it a trifle strongly, but it is true that the phrase generally signals a sentence that could… …   Dictionary of troublesome word

  • know for a fact (that) — phrase used for emphasizing that you are sure something is true I know for a fact that he was lying. Thesaurus: ways of saying you are suresynonym Main entry: fact …   Useful english dictionary

  • it is a fact that — phrase used for emphasizing a statement It is an undeniable fact that most people break the speed limit. Thesaurus: ways of emphasizing what you are sayinghyponym to emphasize what you are sayingsynonym Main entry: fact …   Useful english dictionary

  • but for the fact that — index only Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • it is a fact that — used for emphasizing a statement It is an undeniable fact that most people break the speed limit …   English dictionary

  • (the) fact that — the fact that phrase used after expressions such as ‘due to’ or ‘in view of’ when you are giving some extra information The increase in divorce may be partly due to the fact that people live longer. I don’t like early mornings anyway, quite apart …   Useful english dictionary

  • the fact that — used after expressions such as due to or in view of when you are giving some extra information The increase in divorce may be partly due to the fact that people live longer. I don t like early mornings anyway, quite apart from the fact that I… …   English dictionary

  • there's no escaping the fact that — there’s no escaping the fact that phrase used for saying that something is definitely true or important, even though you may prefer to think that it is not Thesaurus: words used for saying that something is importantsynonym ways of emphasizing… …   Useful english dictionary

  • despite the fact that — in spite of the fact that , notwithstanding that …   English contemporary dictionary

  • fact — n [Latin factum deed, real happening, something done, from neuter of factus, past participle of facere to do, make] 1: something that has actual existence: a matter of objective reality 2: any of the circumstances of a case that exist or are… …   Law dictionary

  • fact — W1S1 [fækt] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(true information)¦ 2 the fact (that) 3 in (actual) fact 4 the fact (of the matter) is 5 the fact remains 6¦(real events/not a story)¦ 7 facts and figures 8 the facts speak for themselves 9 after the fact ▬▬▬▬▬▬▬ …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»