Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+my+pencil

  • 1 pencil

    /'pensl/ * danh từ - bút chì - vật hình bút chì - (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm =pencil of planes+ chùm mặt phẳng =pencil of straight lines+ chùm đường thẳng - (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ) - (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ * ngoại động từ - viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì - ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá - (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)

    English-Vietnamese dictionary > pencil

  • 2 pencil

    n. Cwj mem qhuav; tus xaum qhuav

    English-Hmong dictionary > pencil

  • 3 pencil sharpener

    n. Lub hliav xaum qhuav

    English-Hmong dictionary > pencil sharpener

  • 4 pencil sharpener

    /'pensl,ʃɑ:pənə/ * danh từ - cái gọt bút chì

    English-Vietnamese dictionary > pencil sharpener

  • 5 pencil-box

    /'penslbɔks/ * danh từ - hộp đựng bút chì

    English-Vietnamese dictionary > pencil-box

  • 6 pencil-case

    /'penslkeis/ * danh từ - cán cầm bút chì, bút chì máy

    English-Vietnamese dictionary > pencil-case

  • 7 blue-pencil

    /'blu:'pensl/ * ngoại động từ - đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh - kiểm duyệt

    English-Vietnamese dictionary > blue-pencil

  • 8 slate-pencil

    /'sleit'pensl/ * danh từ - bút chì đá

    English-Vietnamese dictionary > slate-pencil

  • 9 der Bleistift

    - {pencil} bút chì, vật hình bút chì, hình chùm nhọn, chùm, lối vẽ, nét bút, bút vẽ = ein harter Bleistift {a fine pencil}+ = mit Bleistift schreiben {to write in pencil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bleistift

  • 10 der Bleistiftspitzer

    - {pencil sharpener} cái gọt bút chì - {sharpener} thợ mài dao kéo, đồ dùng để mài, hòn đá mài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bleistiftspitzer

  • 11 der Tintenstift

    - {copying pencil; indelible pencil; inkpencil}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tintenstift

  • 12 der Drehbleistift

    - {mechanical pencil; propelling pencil}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drehbleistift

  • 13 der Augenbrauenstift

    - {eyebrow pencil; eyepencil}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Augenbrauenstift

  • 14 entwerfen

    - {to blueprint} thiết kế, lên kế hoạch - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to devise} nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to make (made,made) chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = entwerfen (Plan) {to lay out}+ = entwerfen (entwarf,entworfen) {to delineate; to draw up}+ = neu entwerfen {to redesign; to redraft; to redraw}+ = flüchtig entwerfen {to roughcast; to sketch}+ = im groben entwerfen {to rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwerfen

  • 15 der Rotstift

    - {red pencil}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rotstift

  • 16 malen

    - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to limn} - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động, đóng vai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > malen

  • 17 zeichnen

    - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to crayon} vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu, vẽ phác, phác hoạ - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả - {to depict} tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, dựng lên, thảo ra, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to initial} ký tắt vào, viết tắt tên vào - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng = zeichnen (Geld) {to subscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zeichnen

  • 18 der Migränestift

    - {menthol cone; menthol pencil}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Migränestift

  • 19 das Bündel

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {bunch} búi, chùm, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {faggot} người đồng dâm nam fag), fagot - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần - {sheaf} lượm, thếp - {truss} vì kèo, giàn, băng giữ - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Bündel (Physik) {pencil}+ = das Bündel (Heu,Stroh) {bottle}+ = die Bündel {pl.} {sheaves}+ = Bündel binden {to faggot}+ = sein Bündel packen {to pack up one's bags}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bündel

  • 20 nachziehen

    - {to ink} đánh dấu mực, bôi mực vào = nachziehen (Schraube) {to retighten}+ = nachziehen (zog nach,nachgezogen) (Augenbrauen) {to pencil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachziehen

См. также в других словарях:

  • Pencil-tailed tree mouse — Pencil tailed tree mice Temporal range: Late Pliocene to Recent Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum: Chordata Class …   Wikipedia

  • Pencil test — has multiple meanings. *In traditional animation, a preliminary version of the final animated scene. The pencil drawings are quickly photographed or scanned and synced with the necessary soundtracks. This allows the animation to be reviewed and… …   Wikipedia

  • Pencil milling — is a cleanup toolpath generated by computer aided manufacturing (CAM) programs to machine internal corners and fillets with smaller radius tools to remove the remaining material that are inaccessible with larger tools used for previous roughing,… …   Wikipedia

  • pencil in — ˌpencil ˈin [transitive] [present tense I/you/we/they pencil in he/she/it pencils in present participle pencilling in past tense …   Useful english dictionary

  • Pencil — Pen cil, n. [OF. pincel, F. pinceau, L. penicillum, penicillus, equiv. to peniculus, dim. of penis a tail. Cf. {Penicil}.] 1. A small, fine brush of hair or bristles used by painters for laying on colors. [1913 Webster] With subtile pencil… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pencil case — Pencil Pen cil, n. [OF. pincel, F. pinceau, L. penicillum, penicillus, equiv. to peniculus, dim. of penis a tail. Cf. {Penicil}.] 1. A small, fine brush of hair or bristles used by painters for laying on colors. [1913 Webster] With subtile pencil …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pencil flower — Pencil Pen cil, n. [OF. pincel, F. pinceau, L. penicillum, penicillus, equiv. to peniculus, dim. of penis a tail. Cf. {Penicil}.] 1. A small, fine brush of hair or bristles used by painters for laying on colors. [1913 Webster] With subtile pencil …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pencil lead — Pencil Pen cil, n. [OF. pincel, F. pinceau, L. penicillum, penicillus, equiv. to peniculus, dim. of penis a tail. Cf. {Penicil}.] 1. A small, fine brush of hair or bristles used by painters for laying on colors. [1913 Webster] With subtile pencil …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pencil skirt — noun A straight, close fitting skirt • • • Main Entry: ↑pencil * * * pencil skirt UK US noun [countable] [singular pencil skirt plural pencil skirts …   Useful english dictionary

  • Pencil — это программа для создания 2D анимации, которая запускается на Mac, Windows, Linux и BSD. Pencil использует единый растрово векторный интерфейс для создания простой 2D графики и анимации. Pencil написан на C++ и основан на Qt. Приложение… …   Википедия

  • Pencil flick — is a move used in some games that involves pressing a pencil or pen onto a sheet of paper until it gives way and flicks across the surface. The resulting line then affects the gameplay in some way. Race Game is an example of a game using the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»