Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

is+mary+in+

  • 1 die Jungfrau

    - {vestal} nữ vu thờ bà táo, trinh nữ - {virgin} gái trinh, gái đồng trinh, bà sơ đồng trinh, đức Mẹ, ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh = die Jungfrau (Astronomie) {Virgo}+ = die heilige Jungfrau {the Blessed Virgin Mary; the blessed Virgin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jungfrau

  • 2 ave

    /'ɑ:vi/ * danh từ - lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt - (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary) * thán từ - chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt!

    English-Vietnamese dictionary > ave

  • 3 christen

    /'krisn/ * ngoại động từ - rửa tội; làm lễ rửa tội - đặt tên thánh (trong lễ rửa tội) =the child was christened Mary+ đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri

    English-Vietnamese dictionary > christen

  • 4 fortune

    /'fɔ:tʃn/ * danh từ - vận may; sự may mắn =to have fortune an one's side+ gặp may, may mắn =to try one's fortune+ cầu may - thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh =to tell someone's fortune; to tell someone his fortune+ đoán số của ai =to tell fortunes+ xem bói; làm nghề bói toán - sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ =to make one's fortune+ phát đạt, phát tài =to make a fortune+ trở nên giàu có =to mary a fortune+ lấy vợ giàu !a soldier of fortune - lính đánh thuê !fortune favours the bold - có gan thì làm giàu !to try the fortune of war - thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra =it fortuned that he was at home then+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > fortune

  • 5 little

    /'litl/ * tính từ less, lesser; least - nhỏ bé, be bỏng =a little house+ một căn nhà nhỏ - ngắn, ngắn ngủi =a little while+ một thời gian ngắn, một lúc - ít ỏi =too little time+ ít thời gian quá =little money+ ít tiền - nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện =little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường !little Mary - (thông tục) dạ dày !little Masters - trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16 !the little - những người tầm thường, những vật nhỏ mọn * danh từ - ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều =little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói - một chút, một ít =to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút - một thời gian ngắn, một quâng ngắn =after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn !in little - với quy mô nhỏ !litle by little - dần dần * phó từ - ít, một chút =I like him little+ tôi ít thích nó - không một chút nào =to little know that...+ không dè rằng...

    English-Vietnamese dictionary > little

  • 6 miss

    /mis/ * danh từ - cô =Miss Mary+ cô Ma-ri - (thông tục) cô gái, thiếu nữ - hoa khôi * danh từ - sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại =ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt - sự thiếu, sự vắng =to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai !a miss is as good a mile - trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt !to give something a miss - tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì * ngoại động từ - trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích) =to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích - lỡ, nhỡ =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa - bỏ lỡ, bỏ phí =an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ - bỏ sót, bỏ quên =without missing a word+ không bỏ sót một lời nào - không thấy, không trông thấy =you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà - thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ =to miss somebody very much+ nhớ ai lắm - không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được =to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói - suýt =to miss being run over+ suýt bị chẹt xe * nội động từ - trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

    English-Vietnamese dictionary > miss

  • 7 purification

    /,pjuərifi'keiʃn/ * danh từ - sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế - (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ) !The Purification [of the Virgin Mary] - lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri

    English-Vietnamese dictionary > purification

См. также в других словарях:

  • Mary Shelley — Mary Shelley, 1840 gemalt von Richard Rothwell Mary Shelley (* 30. August 1797 in London, England; † 1. Februar 1851 ebenda), geborene Mary Godwin, häufig auch als Mary Wollstonecraft Shelley bezeichnet, war eine britisch …   Deutsch Wikipedia

  • Mary W. Shelley — Mary Shelley, 1840 gemalt von Richard Rothwell Mary Shelley (* 30. August 1797 in London; † 1. Februar 1851 ebenda), geborene Mary Godwin, häufig auch als Mary Wollstonecraft Shelley bezeichnet, war eine englische Schriftstellerin des frühen 19.… …   Deutsch Wikipedia

  • Mary Wollstonecraft-Shelley — Mary Shelley, 1840 gemalt von Richard Rothwell Mary Shelley (* 30. August 1797 in London; † 1. Februar 1851 ebenda), geborene Mary Godwin, häufig auch als Mary Wollstonecraft Shelley bezeichnet, war eine englische Schriftstellerin des frühen 19.… …   Deutsch Wikipedia

  • Mary Wollstonecraft Shelley — Mary Shelley, 1840 gemalt von Richard Rothwell Mary Shelley (* 30. August 1797 in London; † 1. Februar 1851 ebenda), geborene Mary Godwin, häufig auch als Mary Wollstonecraft Shelley bezeichnet, war eine englische Schriftstellerin des frühen 19.… …   Deutsch Wikipedia

  • Mary II of England — Mary II Queen of England, Scotland and Ireland (more...) Reign 13 February 1689 – 28 December 1694 Coronation …   Wikipedia

  • Mary I of England — Mary I Queen Mary by Hans Eworth Queen of England and Ireland (more...) Reign …   Wikipedia

  • Mary of Guise — Queen consort of Scotland Regent of Scotland Tenure 18 May 1538 – 14 December 1542 12 April 1554 – 11 June 1560 Coronation 22 February 1540 …   Wikipedia

  • Mary of Modena — redirects here. For the wife of Ranuccio II Farnese, Duke of Parma, see Maria d Este. Mary of Modena Queen consort of England …   Wikipedia

  • Mary Jane Watson — Mary Jane Watson. Publication information Publisher Marvel Comics …   Wikipedia

  • Mary Marvel — on the cover of The Power of Shazam! #4. Art by Jerry Ordway. Publication information Publisher …   Wikipedia

  • Mary Rose — Épave de la Mary Rose à Portsmouth Histoire A servi dans …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»