Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

invalid

  • 1 invalid

    /'invəli:d/ * danh từ - người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế * tính từ - bệnh tật, tàn tật, tàn phế - cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế =an invalid home+ nơi an dưỡng cho những người tàn tật * tính từ - không có hiệu lực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ =invalid arguments+ những lý lẽ không có căn cứ - (toán học) vô hiệu * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật - đối đãi như một kẻ tàn phế - cho giải ngũ vì tàn phế * nội động từ - trở thành tàn phế

    English-Vietnamese dictionary > invalid

  • 2 invalide

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > invalide

  • 3 der Kranke

    - {invalid} người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế - {patient} người bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kranke

  • 4 der Gebrechliche

    - {invalid} người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gebrechliche

  • 5 gegenstandslos

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {irrelevant} không thích đáng, không thích hợp - {pointless} cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenstandslos

  • 6 kränklich

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {morbid} ốm yếu, không lành mạnh - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ẻo lả - {unhealthy} yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, bệnh hoạn, nguy hiểm, trống - {valetudinarian} đang dưỡng bệnh, quá lo lắng về sức khoẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kränklich

  • 7 der Invalide

    - {invalid} người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế - {shut-in} người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được - {valetudinarian} người ốm yếu, người đang dưỡng bệnh, người quá lo lắng về sức khoẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Invalide

  • 8 der Kränkliche

    - {invalid} người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kränkliche

  • 9 arbeitsunfähig

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeitsunfähig

  • 10 entlassen

    (entließ,entlassen) - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discard} chui, dập, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, tha, cho ra, cho về, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền, tháo điện - huỷ bỏ - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, đuổi, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ súng, chạy - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra, làm thoát ra - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to sack} đóng vào bao tải, đánh bại, thắng, cướp phá, cướp bóc, cướp giật = entlassen (entließ,entlassen) (Militär) {to demobilize; to disembody}+ = entlassen werden {to get the boot; to get the hoof; to get the kick; to get the mitten; to get the push; to get the sack}+ = bedingt entlassen (Gefängnis) {to parole}+ = jemanden entlassen {to give someone the bird; to give someone the sack}+ = fristlos entlassen {to sack}+ = als invalid entlassen {to invalid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlassen

  • 11 ungültig

    - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {null} vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, vô ích, không có giá trị = ungültig (Jura) {nude}+ = ungültig (Fußball) {disallowed}+ = ungültig machen {to annul; to avoid; to cancel; to invalidate; to kill; to vitiate; to void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungültig

  • 12 zum Invaliden machen

    - {to invalid} làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật, đối đãi như một kẻ tàn phế, cho giải ngũ vì tàn phế, trở thành tàn phế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Invaliden machen

  • 13 kraftlos

    - {anaemic} thiếu máu, xanh xao vì thiếu máu - {atonic} mất sức trương, không có trọng âm, không nhấn mạnh - {effete} kiệt sức, mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {enervate} yếu ớt - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {fibreless} không có sợi, không có thớ - {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {flaccid} ẻo lả - {forceless} không có sức, không có lực - {inefficacious} không thể đem lại kết quả mong nuốn, không có hiệu quả, không công hiệu - {infirm} ốm yếu, hom hem, không cương quyết, không kiên định - {marrowless} không có tuỷ, thiếu sinh lực, thiếu nghị lực - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, hèn, không có gân, lòng thòng - {pithless} không có ruột, không có tuỷ sống, bạc nhược, không có nghị lực - {powerless} không có sức mạnh, không có quyền lực, không có quyền thế, hoàn toàn không có khả năng - {sapless} không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực - {sinewless} - {strengthless} không có sức lực - {washy} loãng, nhạt, vô vị, bạc thếch, không mặn mà, nhạt nhẽo - {weak} non, thiếu quá - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = kraftlos (Jura) {invalid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kraftlos

  • 14 krank

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {diseased} mắc bệnh, đau ốm, không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {sick} ốm, đau, ốm yếu, khó ở, thấy kinh, buồn nôn, cần sửa lại, cần chữa lại - {unhealthy} yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, nguy hiểm, trống = krank [an] {ill [of]}+ = sehr krank sein {to be in a bad way}+ = da ich krank bin {being sick}+ = er muß krank sein {he must be sick}+ = er soll krank sein {he is said to be ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krank

  • 15 gebrechlich

    - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {infirm} yếu đuối, ốm yếu, hom hem, nhu nhược, không cương quyết, không kiên định - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {rickety} mắc bệnh còi xương, còi cọc, lung lay, khập khiễng, ọp ẹp - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebrechlich

  • 16 hinfällig

    - {crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn - {deciduous} rụng vào một thời kỳ nhất định, rụng cánh sau khi giao hợp, sớm rụng, phù du, tạm thời - {decrepit} già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát - {dickey} - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {infirm} ốm yếu, không cương quyết, không kiên định - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {prostrate} nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit] - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động = etwas hinfällig machen {to invalidate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinfällig

  • 17 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

  • 18 helpless

    /'helplis/ * tính từ - không tự lo liệu được, không tự lực được =a helpless invalid+ một người tàn phế không tự lực được - không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ =a helpless child+ một em bé không nơi nương tựa

    English-Vietnamese dictionary > helpless

  • 19 đang nói tới là một quyển rất lý thú

    =the work to which she devoted all her time...+ công việc mà cô ta đ dành hết c thời gian vào đó... =the table one leg of which is broken...+ cái bàn mà một chân đ g y... - điều mà, cái mà; cái đó, điều đó, sự việc đó =he was dropped when he was a boy, which made him a permanent invalid+ nó bị ng khi còn nhỏ, điều đó đ

    English-Vietnamese dictionary > đang nói tới là một quyển rất lý thú

См. также в других словарях:

  • invalid — in‧val‧id [ɪnˈvæld] adjective 1. LAW an invalid contract, agreement, document etc is not legally or officially acceptable: • Wellcome s patent to the drug was ruled invalid because the company didn t invent the compound. • evidence obtained… …   Financial and business terms

  • invalid — in·val·id /in va ləd/ adj: being without force or effect under the law declared the will invalid in·val·id·ly adv Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • invalid — INVALÍD, Ă, invalizi, de, adj., s.m. şi f. (Persoană) care are o infirmitate (din cauza căreia este inaptă de muncă); infirm, mutilat, schilod. – Din fi. invalide, lat. invalidus. Trimis de valeriu, 21.07.2003. Sursa: DEX 98  Invalid ≠ valid… …   Dicționar Român

  • .invalid — Введение 1999 Тип домена зарезервированный общий домен верхнего уровня Статус Зарезервирован для предотвращения конфликтов и путаницы Регистратор IANA Назначение При необходи …   Википедия

  • Invalid — In va*lid, a. [See {Invalid}, n.] Not well; feeble; infirm; sickly; as, he had an invalid daughter. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Invalid — In va*lid, v. t. 1. To make or render invalid or infirm. Invalided, bent, and almost blind. Dickens. [1913 Webster] 2. To classify or enroll as an invalid. [1913 Webster] Peace coming, he was invalided on half pay. Carlyle. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Invalid — In*val id, a. [Pref. in not + valid: cf. F. invalide, L. invalidus infirm, weak. Cf. {Invalid} infirm.] [1913 Webster] 1. Of no force, weight, or cogency; not valid; weak. [1913 Webster] 2. (Law) Having no force, effect, or efficacy; void; null;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Invalid — may refer to:*Patient, a sick person *A person with a disabilityAs the opposite of valid:*Validity, in logic, true premises cannot lead to a false conclusion *Validity (statistics), a measure which is measuring what it is supposed to measure… …   Wikipedia

  • .invalid — est un domaine de premier niveau réservé. Un domaine de premier niveau réservé est un domaine de premier niveau qui n’est pas destiné à être utilisé dans le système de nom de domaine (Domain Name System) d’Internet, mais qui est réservé à un… …   Wikipédia en Français

  • invalid — invàlīd m <G invalída> DEFINICIJA onaj koji ima od rođenja ili kao posljedicu ozljede ili bolesti tjelesno ili duševno oštećenje SINTAGMA invalid rada onaj kojem je tjelesno ili duševno zdravlje narušeno na radnom mjestu ili u radnom… …   Hrvatski jezični portal

  • invalid — [adj1] worthless; unfounded bad, baseless, fallacious, false, ill founded, illogical, inoperative, irrational, mad, not binding, not working, nugatory, null, null and void*, reasonless, sophistic, unreasonable, unreasoned, unscientific, unsound,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»