Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

interchange

  • 1 interchange

    /'intə'tʃeindʤ/ * danh từ - sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau - sự đổi chỗ cho nhau - sự xen kẽ nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui * ngoại động từ - trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau - đổi chỗ cho nhau - xen kẽ nhau =to interchange work with amusement+ xen kẽ làm việc với giải trí * nội động từ - xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ - thay thế nhau - đổi chỗ cho nhau

    English-Vietnamese dictionary > interchange

  • 2 der Umsteigebahnhof

    - {interchange station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umsteigebahnhof

  • 3 abwechseln

    - {to take turns} = abwechseln [mit] {to alternate [with]; to interchange [with]}+ = regelmäßig abwechseln lassen {to rotate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwechseln

  • 4 die Abzweigung

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {filiation} phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống, dòng dõi, ngành, sự phân nhánh, sự chia ngành - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {offshoot} cành vượt, chi nhánh - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abzweigung

  • 5 vertauschen

    - {to alternate} để xen nhau, xen kẽ, xen nhau, luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau - {to barter} đổi, đổi chác, tống đi - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, thay thế nhau - {to permute} đổi trật tự - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = vertauschen [gegen,mit] {to exchange [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertauschen

  • 6 auswechseln

    - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to substitute} thế = auswechseln (Pferde) {to relay}+ = auswechseln (Technik) {to renew; to replace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswechseln

  • 7 wechseln

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to defect} đào ngũ, bỏ đi theo địch, bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to swop} trao đổi - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = wechseln (Wild) {to cross}+ = wechseln [gegen] (Geld) {to exchange [for]}+ = wechseln (Elektrotechnik) {to alternate}+ = wechseln lassen {to alternate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wechseln

  • 8 austauschen

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to barter} đổi, đổi chác, tống đi - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to replace} đặt lại chỗ cũ - {to substitute} thế - {to swop} trao đổi = austauschen [gegen] {to exchange [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austauschen

  • 9 der Wechsel

    - {alternation} sự xen nhau, sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {fluxion} vi phân, sự chảy, sự thay đổi liên tục, sự biến đổi liên tục - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {mutation} sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, đột biến, sự biến đổi nguyên âm - {rotation} sự quay, sự xoay vòng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng, sự thay đổi cách phát âm - sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {vicissitude} sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn = der Wechsel (Jagd) {runway}+ = der Wechsel (Sport) {over}+ = der Wechsel (Kommerz) {bill; bill of exchange}+ = auf Wechsel borgen {to fly a kite}+ = der beständige Wechsel {flux}+ = der langfristige Wechsel {long bill}+ = einen Wechsel begeben {to negotiate a bill}+ = die langfristigen Wechsel {bills drawn at long dates}+ = einen Wechsel einlösen {to take up a bill}+ = einen Wechsel annehmen {to accept a bill}+ = einen Wechsel ausstellen (Kommerz) {to give a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wechsel

  • 10 der Austausch

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {exchange} sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {replacement} sự thay thế, vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c - {substitution} sự thế = der Austausch (Kommerz) {barter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Austausch

См. также в других словарях:

  • Interchange — Тип Электронная коммерция Разработчик Interchange Development Group Написана на Perl Операционная система Linux …   Википедия

  • interchange — Ⅰ. interchange UK US /ˈɪntətʃeɪndʒ/ noun [C or U] ► the process in which different people or groups exchange ideas or information with each other: »The firm s intranet is a forum for the interchange of new ideas and approaches. → See also DATA… …   Financial and business terms

  • Interchange — In ter*change , n. [Cf. OF. entrechange.] [1913 Webster] 1. The act of mutually changing; the act of mutually giving and receiving; exchange; as, the interchange of civilities between two persons. Interchange of kindnesses. South. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Interchange — In ter*change , v. t. [imp. & p. p. {Interchanged}; p. pr. & vb. n. {Interchanging}.] [OE. entrechangen, OF. entrechangier. See {Inter }, and {Change}.] [1913 Webster] 1. To put each in the place of the other; to give and take mutually; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • interchange — [in΄tər chānj′; ] for n. [ in′tər chānj΄] vt. interchanged, interchanging [ME entrechangen < OFr entrechangier: see INTER & CHANGE] 1. to give and take mutually; exchange [to interchange ideas] 2. to put (each of two things) in the other s… …   English World dictionary

  • Interchange — In ter*change , v. i. To make an interchange; to alternate. Sir P. Sidney. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • interchange — [n] switch, exchange altering, alternation, barter, change, crossfire, give andtake*, intersection, junction, mesh, networking, reciprocation, shift, trade, transposition, variation, varying; concepts 104,697 interchange [v] switch, exchange… …   New thesaurus

  • interchange — interchange. См. реципрокный обмен. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • interchange — I noun alternation, barter, change, exchange, give and take, intercourse, permutatio, rearrangement, reciprocal exchange, reciprocation, requital, retaliation, swap, trade, transaction II index alternate (take turns), barter, bequeath …   Law dictionary

  • Interchange —   [engl.], Datenaustausch …   Universal-Lexikon

  • interchange — vb *exchange, bandy Analogous words: transpose, *reverse …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»