Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

integrity+en

  • 1 integrity

    /in'tegriti/ * danh từ - tính chính trực, tính liêm chính - tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn

    English-Vietnamese dictionary > integrity

  • 2 die Integrität

    - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn = jemandes Integrität ankratzen {to scratch someone's integrity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Integrität

  • 3 die Unversehrtheit

    - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unversehrtheit

  • 4 die Geradheit

    - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {rectitude} thái độ đúng đắn, tính ngay thẳng - {uprightness} tính chất thẳng đứng, tính liêm khiết = die Geradheit (Anwort) {roundness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geradheit

  • 5 die Rechtschaffenheit

    - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {probity} tính thẳng thắn, tính liêm khiết - {rectitude} thái độ đúng đắn, tính ngay thẳng - {righteousness} tính ngay thẳng đạo đức, sự công bằng, sự chính đáng - {uprightness} tính chất thẳng đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtschaffenheit

  • 6 die Ganzheit

    - {entireness} tính toàn vẹn, tính trọn vẹn, tính nguyên vẹn - {entirety} trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {wholeness} sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ganzheit

  • 7 integer

    - {of integrity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > integer

  • 8 die Reinheit

    - {chastity} sự trong trắng, lòng trinh bạch, sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc - {cleanness} sự sạch sẽ, sự trong sạch - {immaculateness} sự tinh khiết - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {pureness} sự trong, sự thanh khiết, sự thuần khiết - {purity} sự sạch, sự nguyên chất, sự trong sáng - {virginhood} sự trinh bạch, sự trinh khiết, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reinheit

  • 9 die Echtheit

    - {authenticity} tính đúng thật, tính xác thật - {genuineness} tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {originality} tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo, tính chất sáng tạo, cái độc đáo - {purity} sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết, sự trong trắng, sự trong sáng - {reality} sự thực, thực tế, thực tại, sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng - {sincerity} tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được = die Echtheit (Farbe) {fastness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Echtheit

  • 10 die Vollständigkeit

    - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn - {entire} toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn, ngựa không thiến, ngựa giống, bia đen - {entireness} tính toàn vẹn, tính trọn vẹn, tính nguyên vẹn - {fullness} sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {wholeness} sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất = der Vollständigkeit halber {for the sake of completeness}+ = der Anspruch auf Vollständigkeit {claim to completeness; claim to perfection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollständigkeit

  • 11 die Unbescholtenheit

    - {fairness} - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unbescholtenheit

  • 12 die Redlichkeit

    - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {probity} tính thẳng thắn, tính liêm khiết - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {trustiness} tính chất đáng tin cậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Redlichkeit

  • 13 die Datensicherheit

    - {data integrity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Datensicherheit

  • 14 territorial

    /,teri'tɔ:riəl/ * tính từ - (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ =territorial tax+ thuế đất =territorial right+ quyền lãnh thổ =territorial integrity+ sự toàn vẹn lãnh thổ - (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền - (Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang) - (quân sự) (thuộc) quân địa phương =Territorial Army+ quân địa phương * danh từ - quân địa phương

    English-Vietnamese dictionary > territorial

См. также в других словарях:

  • Integrity — is consistency of actions, values, methods, measures and principles. Depth and breadth of a value system may also be significant factors due to their congruence with a wider range of observations. People are said to have integrity to the extent… …   Wikipedia

  • integrity — in‧teg‧ri‧ty [ɪnˈtegrti] noun [uncountable] 1. the state of being united or kept together as one whole and strong unit: • He believes that such a move could be detrimental to the financial integrity of the firm. • A major difficulty was how to… …   Financial and business terms

  • Integrity — In*teg ri*ty, n. [L. integritas: cf. F. int[ e]grit[ e]. See {Integer}, and cf. {Entirety}.] [1913 Webster] 1. The state or quality of being entire or complete; wholeness; entireness; unbroken state; as, the integrity of an empire or territory.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • integrity — I noun character, estimableness, fairness, faithfulness, fidelity, good faith, goodness, high character, high mindedness, honesty, honor, honorableness, incorruptibility, innocentia, integritas, justness, moral soundness, moral strength, morality …   Law dictionary

  • integrity — [n1] honor, uprightness candor, forthrightness, goodness, honestness, honesty, honorableness, incorruptibility, incorruption, principle, probity, purity, rectitude, righteousness, sincerity, straightforwardness, virtue; concept 411 Ant.… …   New thesaurus

  • Integrity — Allgemeine Informationen Genre(s) Hatecore, Metalcore, Post Hardcore Gründung 1989 Website …   Deutsch Wikipedia

  • Integrity — est un système d exploitation compatible Unix distribué par Green Hills Software. Liens externes Site officiel Portail de l’informatique …   Wikipédia en Français

  • Integrity —   [dt. Integrität], Datenintegrität …   Universal-Lexikon

  • integrity — (n.) c.1400, innocence, blamelessness; chastity, purity, from O.Fr. integrité or directly from L. integritatem (nom. integritas) soundness, wholeness, blamelessness, from integer whole (see INTEGER (Cf. integer)). Sense of wholeness, perfect… …   Etymology dictionary

  • integrity — 1 *unity, solidarity, union Analogous words: wholeness, entirety, perfection, intactness (see corresponding adjectives at PERFECT): consummateness (see corresponding adjective at CONSUMMATE): purity, simplicity, absoluteness (see corresponding… …   New Dictionary of Synonyms

  • integrity — ► NOUN 1) the quality of being honest and morally upright. 2) the state of being whole or unified. 3) soundness of construction. ORIGIN Latin integritas, from integer intact, whole …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»