Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

institute

  • 1 institute

    /'institju:t/ * danh từ - viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học) - thể chế - (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...) * ngoại động từ - thành lập, lập nên - mở =to institute an inwuiry+ mở một cuộc điều tra =to institute a course of English language+ mở một lớp tiếng Anh - tiến hành =to institute a lawsuit+ tiến hành một vụ kiện - bổ nhiệm

    English-Vietnamese dictionary > institute

  • 2 das Bundesgesundheitsamt

    - {national public health institute}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bundesgesundheitsamt

  • 3 die Versuchsanstalt

    - {experimental station; research centre; research institute}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versuchsanstalt

  • 4 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

  • 5 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 6 einrichten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất, giảm chi - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to frame} bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to organize} tổ chức, cấu tạo, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to regulate} sửa lại cho đúng, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà = sich einrichten [auf] {to prepare [for]}+ = sich häuslich einrichten {to make oneself at home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrichten

  • 7 gründen

    - {to base} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to establish} lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu - oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = gründen [auf] {to ground [on]}+ = gründen (Geschäft) {to start}+ = gründen (Unternehmen) {to float}+ = sich gründen [auf] {to base [on]; to bottom [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründen

  • 8 einleiten

    - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to inaugurate} tấn phong, khai mạc, khánh thành, cho thi hành - {to institute} thành lập, lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho - {to open} thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to prelude} mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước, làm mở đầu cho, dạo đầu - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = einleiten [mit] {to preface [by,with]}+ = einleiten [durch] {to precede [by,with]}+ = einleiten [in] (Abwässer in Fluß) {to dump [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einleiten

  • 9 das Institut

    - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {institute} viện, học viện, hội, trụ sở viện, trụ sở hội, cơ sở đào tạo kỹ thuật, đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề, thể chế, bản tóm tắt những điều cơ bản - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Institut

  • 10 errichten

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = errichten (Haus) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > errichten

  • 11 der Brauch

    - {custom} phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng, khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, sự đặt, sự thửa, sự đặt mua - {habitude} thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, thức, điệu - {practice} thực hành, thực tiễn, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {praxis} loạt thí dụ - {rite} lễ, lễ nghi, nghi thức - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i - {use} sự dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, quyền hoa lợi = der alte Brauch {tradition}+ = der keltische Brauch {celticism}+ = einen Brauch einführen {to institute a custom}+ = durch langjährigen Brauch verbrieft {prescriptive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brauch

  • 12 das Amerikanische Nationale Standardisierungsinstitut

    - {American National Standards Institute (ANSI)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amerikanische Nationale Standardisierungsinstitut

  • 13 financial

    /fai'nænʃəl/ * tính từ - (thuộc) tài chính, về tài chính =a financial institute+ trường tài chính =financial world+ giới tài chính =to be in financial difficulties+ gặp khó khăn về tài chính

    English-Vietnamese dictionary > financial

См. также в других словарях:

  • Institute — In sti*tute, n. [L. institutum: cf. F. institut. See {Institute}, v. t. & a.] [1913 Webster] 1. The act of instituting; institution. [Obs.] Water sanctified by Christ s institute. Milton. [1913 Webster] 2. That which is instituted, established,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Institute — In sti*tute ([i^]n st[i^]*t[=u]t), v. t. [imp. & p. p. {Instituted} ([i^]n st[i^]*t[=u] t[e^]d); p. pr. & vb. n. {Instituting}.] [1913 Webster] 1. To set up; to establish; to ordain; as, to institute laws, rules, etc. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • institute — in·sti·tute 1 vt tut·ed, tut·ing 1: to establish in a particular position or office; specif in the civil law of Louisiana: to appoint as heir see also instituted heir at heir 2: to get started …   Law dictionary

  • Institute FC — Institute Football Club Institute FC Club fondé en 1905 …   Wikipédia en Français

  • Institute — en 2005 Pays d’origine États Unis Genre musical Rock alternatif …   Wikipédia en Français

  • institute — institute, institution Both words are used with reference to organizations and societies set up to pursue some specific literary, scientific, legal, or social purpose, and choice usually depends on the form already used for a particular name. The …   Modern English usage

  • Institute — In sti*tute ([i^]n st[i^]*t[=u]t), p. a. [L. institutus, p. p. of instituere to place in, to institute, to instruct; pref. in in + statuere to cause to stand, to set. See {Statute}.] Established; organized; founded. [Obs.] [1913 Webster] They… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • institute — [n1] law; custom convention, decree, decretum, doctrine, dogma, edict, establishment, fixture, habit, maxim, ordinance, practice, precedent, precept, prescript, principle, regulation, rite, ritual, rule, statute, tenet, tradition; concepts… …   New thesaurus

  • institute — [in′stə to͞ot΄, in′stətyo͞ot΄] vt. instituted, instituting [< L institutus, pp. of instituere, to set up, erect, construct < in , in, on + statuere, to cause to stand, set up, place: see STATUTE] 1. to set up; establish; found; introduce 2 …   English World dictionary

  • Institute — 2005 Allgemeine Informat …   Deutsch Wikipedia

  • INSTITUTE — s Name Shows That It s Totally Unrelated To Emacs …   Acronyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»