Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

instead+of

  • 1 instead

    /in'sted/ * phó từ - để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là =instead of this+ để thế cho cái này =since we had no sugar, we used honey instead+ vì không có đường chúng tôi dùng mật để thay thế =instead of going out, he stayed at home+ đáng lẽ phải đi ra ngoài, hắn ta cứ ở xó nhà

    English-Vietnamese dictionary > instead

  • 2 anstelle

    - {instead} để thay vào, để thế cho, đáng lẽ là - {vice} thay cho, thế cho = anstelle von {for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstelle

  • 3 dafür

    - {instead} để thay vào, để thế cho, đáng lẽ là = dafür sein {to be in favour of}+ = ich bürge dafür {I'll be bound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dafür

  • 4 arbeiten

    - {to function} hoạt động, chạy, thực hiện chức năng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to operate} có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, đưa vào sản xuất, khai thác, điều khiển - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào - luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến triển, có kết quả, lách - nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = arbeiten [an] {to drive (drove,driven) [at]; to labour [at]}+ = arbeiten (Most) {to ferment}+ = arbeiten (Holz) {to warp}+ = arbeiten (Maschine) {to run (ran,run)+ = arbeiten für {to serve}+ = hart arbeiten {to drudge; to toil; to work hard}+ = schwer arbeiten {to slog; to work hard}+ = nachts arbeiten {to work nights}+ = tüchtig arbeiten {to leather away}+ = geistig arbeiten {to do brainwork}+ = langsam arbeiten {to go slow}+ = erhaben arbeiten {to boss}+ = halbtags arbeiten {to work part-time}+ = zusammen arbeiten {to yoke}+ = statt zu arbeiten {instead of working}+ = ständig arbeiten an {to keep at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeiten

См. также в других словарях:

  • Instead — In*stead , adv. [Pref. in + stead place.] [1913 Webster] 1. In the place or room; usually followed by of. [1913 Webster] Let thistles grow of wheat. Job xxxi. 40. [1913 Webster] Absalom made Amasa captain of the host instead of Joab. 2 Sam. xvii …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Instead — may refer to:* Instead (album), an album by Onetwo. * Instead (song), a single by Stacie Orrico from her 2003 album Stacie Orrico * A type of menstrual cup …   Wikipedia

  • instead — [in sted′] adv. [ IN1 + STEAD] in place of the person or thing mentioned: as an alternative or substitute [to feel like crying and laugh instead] instead of in place of …   English World dictionary

  • instead — ► ADVERB 1) as an alternative or substitute. 2) (instead of) in place of …   English terms dictionary

  • instead of — index in lieu of Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • instead — (adv.) 1590s, from M.E. ine stede (early 13c.; see STEAD (Cf. stead)); loan translation of L. in loco (Fr. en lieu de). Still often two words until c.1640 …   Etymology dictionary

  • instead — [adv] alternatively alternately, alternative, as a substitute, in lieu, in place of, in preference, on behalf of, on second thought, preferably, rather, rather than; concept 560 …   New thesaurus

  • INSTEAD — У этого термина существуют и другие значения, см. Instead (значения). INSTEAD Тип …   Википедия

  • instead of — AS AN ALTERNATIVE TO, as a substitute for, as a replacement for, in place of, in lieu of, in preference to; rather than, as opposed to, as against, as contrasted with, before. → instead * * * preposition Etymology: Middle English in sted of : as… …   Useful english dictionary

  • instead — [[t]ɪnste̱d[/t]] ♦♦ 1) PHR PREP: PREP n/ ing If you do one thing instead of another, you do the first thing and not the second thing, as the result of a choice or a change of behaviour. She had to spend nearly four months away from him that… …   English dictionary

  • instead — in|stead [ ın sted ] adverb *** used for saying that one person, thing, or action replaces another: If you don t have olive oil, you can use sunflower oil instead. The committee has rejected our proposal. Instead, they have brought forward an… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»