Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

instability+en

  • 1 instability

    /,instə'biliti/ * danh từ - tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững

    English-Vietnamese dictionary > instability

  • 2 die Instabilität

    - {instability} tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Instabilität

  • 3 die Haltlosigkeit

    - {instability} tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững - {paralysis} chứng liệt, tình trạng tê liệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haltlosigkeit

  • 4 die Unbeständigkeit

    - {fickleness} tính hay thay đổi, tính không kiên định - {fitfulness} tính chất từng cơn, tính chất từng đợt, tính chất thất thường, tính chất chập chờn - {giddiness} sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo - {inconsistency} sự mâu thuẫn, sự trái nhau, sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một - {inconstancy} tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không chung thu - {instability} tính không ổn định, tính không vững - {variableness} tính hay biến đổi, tính biến thiên - {vicissitude} sự thăng trầm, sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn - {volatility} tính dễ bay hơi, tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unbeständigkeit

  • 5 die Unsicherheit

    - {fishiness} tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {incertitude} sự không chắc chắn, sự không tin chắc, sự lưỡng lự, sự không quả quyết - {insecurity} tính không an toàn, tình trạng bấp bênh, cái bấp bênh, điều không chắc, sự thiếu tự tin - {instability} tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững - {precariousness} tính tạm thời, tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh, tính hiểm nghèo, tính gieo neo, tính không có cơ sở chắc chắn - {qualm} sự buồn nôn, sự nôn nao, sự thấy khó chịu trong người, mối lo ngại, mối e sợ, nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt - {uncertainty} điều không chắc chắn, điều không rõ, điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unsicherheit

См. также в других словарях:

  • Instability — In sta*bil i*ty, n.; pl. {Instabilities}. [L. instabilitas: cf. F. instabilit[ e].] [1913 Webster] 1. The quality or condition of being unstable; lack of stability, firmness, or steadiness; liability to give way or to fail; insecurity;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • instability — UK US /ˌɪnstəˈbɪləti/ noun [U or C] (plural instabilities) ► ECONOMICS, POLITICS the fact of a situation being likely to change, in a way that is worrying, or the changes that happen: political/economic instability »Investors should keep in mind… …   Financial and business terms

  • instability — [in΄stə bil′ə tē] n. 1. lack of stability; unstableness; specif., a) lack of firmness or steadiness b) lack of determination; irresolution 2. tendency to behave or react violently or erratically [the instability of a chemical compound, emotional… …   English World dictionary

  • instability — instability. См. нестабильность. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • instability — index doubt (indecision), fault (weakness), frailty, inconsistency, indecision, jeopardy, risk …   Law dictionary

  • instability — early 15c., from M.Fr. instabilite inconstancy, from L. instabilitatem (nom. instabilitas) unsteadiness, from instabilis unsteady, from in not, opposite of (see IN (Cf. in ) (1)) + stabilis (see STABLE (Cf. stable) (2)) …   Etymology dictionary

  • instability — [n] imbalance, inconstancy alternation, anxiety, capriciousness, changeability, changeableness, disequilibrium, disquiet, fickleness, fitfulness, flightiness, fluctuation, fluidity, frailty, hesitation, immaturity, impermanence, inconsistency,… …   New thesaurus

  • instability — ► NOUN (pl. instabilities) ▪ lack of stability …   English terms dictionary

  • Instability — [ Hydrodynamics simulation of the Rayleigh–Taylor instability [Shengtai Li, Hui Li Parallel AMR Code for Compressible MHD or HD Equations (Los Alamos National Laboratory) [http://math.lanl.gov/Research/Highlights/amrmhd.shtml] ] ] Instability in… …   Wikipedia

  • instability — noun ADJECTIVE ▪ increased ▪ growing, increasing ▪ inherent, internal ▪ the inherent instability of financial markets ▪ …   Collocations dictionary

  • instability — [[t]ɪ̱nstəbɪ̱lɪti[/t]] instabilities N UNCOUNT: also N in pl Instability is the quality of being unstable. ...unpopular policies, which resulted in social discontent and political instability. ...Caligula s inherent mental instability... The… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»