Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

insolence

  • 1 insolence

    /'insələns/ * danh từ - sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược

    English-Vietnamese dictionary > insolence

  • 2 die Frechheit

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự càn rỡ - {audacity} - {cheek} má, sự táo tợn, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {sass} lời nói hỗn xược - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược = die Frechheit [zu tun] {insolence [in doing]}+ = laß deine Frechheit! {none of your cheek!}+ = die unglaubliche Frechheit {fabulous impudence}+ = Was für eine Frechheit! {What cheek!}+ = ich kann seine Frechheit nicht ertragen {I cannot brook his insolence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frechheit

  • 3 die Unverschämtheit

    - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {impertinence} sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý - sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {infamy} infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {insolence} tính xấc láo, tính láo xược, lời láo xược - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ - {sauciness} tính hỗn xược - {shamelessness} sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự trơ trẽn = Was für eine Unverschämtheit! {What sense!}+ = die Unverschämtheit besitzen, etwas zu tun {to have the front to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unverschämtheit

  • 4 border

    /'bɔ:də/ * danh từ - bờ, mép, vỉa, lề - biên giới - đường viền (để làm cho chắc, để trang trí) - (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh - luống chạy quanh vườn * động từ - viền - tiếp, giáp với =the park borders on the shores of the lake+ công viên nằm giáp với bờ hồ - (nghĩa bóng) gần như, giống như =his bluntness borders upon insolence+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược

    English-Vietnamese dictionary > border

  • 5 flown

    /flown/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra =flown with insolence+ đầy láo xược * động tính từ quá khứ của fly

    English-Vietnamese dictionary > flown

  • 6 kind

    /kaind/ * danh từ - loài giống =the rabbit kind+ giống thỏ - loại, hạng, thứ =people of all kinds+ người đủ mọi hạng =something of the kind+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy - cái cùng loại, cái đúng như vậy =to repay in kind+ trả lại cái đúng như vậy =to relay someone's insolence in kind+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai - cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là =to feel a kind of remorse+ cảm thấy một cái gì như là hối hận =coffee of a kind+ cái tàm tạm gọi là cà phê - bản tính =top act after one's kind+ hành động theo bản tính - tính chất =to differ in degree but not in kind+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất - hiện vật =to pay in kind+ trả bằng hiện vật !kind of - (thông tục) phần nào, chừng mực nào =I kind of expected it+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào * tính từ - tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng) !to be so kind as to... - xin hãy làm ơn...

    English-Vietnamese dictionary > kind

  • 7 partake

    /pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

    English-Vietnamese dictionary > partake

  • 8 partaken

    /pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

    English-Vietnamese dictionary > partaken

  • 9 partook

    /pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược

    English-Vietnamese dictionary > partook

  • 10 suffer

    /'sʌfə/ * ngoại động từ - chịu, bị =to suffer a defeat+ bị thua =to suffer a pain+ bị đau đớn - cho phép; dung thứ, chịu đựng =I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến =how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó? * nội động từ - đau, đau đớn, đau khổ =to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh - chịu thiệt hại, chịu tổn thất =the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề =trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh - bị xử tử

    English-Vietnamese dictionary > suffer

  • 11 systematic

    /,sisti'mætik/ Cách viết khác: (systematical) /,sisti'mætikəl/ * tính từ - có hệ thống =systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống - có phương pháp =systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp

    English-Vietnamese dictionary > systematic

  • 12 systematical

    /,sisti'mætik/ Cách viết khác: (systematical) /,sisti'mætikəl/ * tính từ - có hệ thống =systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống - có phương pháp =systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp

    English-Vietnamese dictionary > systematical

  • 13 trench

    /trentʃ/ * danh từ - (nông nghiệp) rãnh, mương =a trench for draining water+ mương tháo nước - (quân sự) hào, hầm =communication trench+ hào giao thông * ngoại động từ - (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương =to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước - cày sâu =to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất - (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh =to trench a board+ bào rãnh một tấm ván - (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm) !to trench along - (quân sự) tiến lên bằng đường hào !to trench upon - lấn, xâm lấn =to trench upon someone's land+ lấn đất của ai =to trench upon someone's time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai - gần như là, gần đến, xấp xỉ =his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược

    English-Vietnamese dictionary > trench

См. также в других словарях:

  • insolence — [ ɛ̃sɔlɑ̃s ] n. f. • 1643; « arrogance » 1458; lat. insolentia « inexpérience » puis « étrangeté » 1 ♦ Cour. Manque de respect injurieux (de la part d un inférieur ou d une personne jugée telle). ⇒ effronterie, impertinence, irrespect. Insolence… …   Encyclopédie Universelle

  • Insolence — Жанр Rapcore, Raggae, Nu Metal Годы 1995 наши дни Страна …   Википедия

  • Insolence — is a nu metal bandcite web|last=Sharpe Young|first=Garry|title=Rockdetector Biography|url=http://musicmight.com/artist/usa/insolence|accessdate=2008 09 14] which was formed in San Jose, CA in 1995. They put out two major label records Revolution… …   Wikipedia

  • insolence — Insolence. s. f. Trop grande hardiesse, effronterie, manque de respect. Grande, extreme, horrible insolence. on ne peut souffrir son insolence. y eut il jamais une telle insolence, une insolence pareille? cela est de la derniere insolence. cela… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Insolence — In so*lence, n. [F. insolence, L. insolentia. See {Insolent}.] [1913 Webster] 1. The quality of being unusual or novel. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] 2. The quality of being insolent; pride or haughtiness manifested in contemptuous and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • insolence — Insolence, Insolentia. Il est venu à si grande insolence, Eo insolentiae processit …   Thresor de la langue françoyse

  • Insolence — In so*lence, v. t. To insult. [Obs.] Eikon Basilike. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Insolence — Allgemeine Informationen Genre(s) Nu Metal, Reggae Gründung 1995 Website ht …   Deutsch Wikipedia

  • insolence — index bad repute, contempt (disdain), contempt (disobedience to the court), contumely, defiance, disdain, disregard ( …   Law dictionary

  • insolence — late 14c., from L. insolentia unusualness, haughtiness, arrogance, from insolentem (see INSOLENT (Cf. insolent)) …   Etymology dictionary

  • insolence — [n] boldness, disrespect abuse, arrogance, audacity, back talk, brass*, brazenness, cheek*, chutzpah*, contempt, contemptuousness, contumely, effrontery, gall, guff*, hardihood, impertinence, impudence, incivility, insubordination, lip*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»